Back to school

Promise to V hay Ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng 

Trong cuộc sống, lời hứa là một phần không thể thiếu để chúng ta thể hiện sự cam kết và trách nhiệm của mình. Và cấu trúc Promise to V hay Ving cho phép chúng ta diễn đạt những lời hứa và cam kết một cách rõ ràng và chính xác. Hôm nay, bạn hãy cùng với Upfie.vn tìm hiểu về tầm quan trọng của lời hứa và cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh nhé! 

Promise là gì?

Promise là gì?
Promise là gì?

Từ “Promise” trong tiếng Anh có nghĩa là hứa, cam kết hoặc lời hứa. Nó thể hiện sự đảm bảo rằng một người sẽ làm điều gì đó hoặc tuân thủ một cam kết đã được đưa ra.

Example:

  • The company promised to deliver the package within three days. (Công ty đã hứa sẽ giao hàng trong vòng ba ngày.)
  • Sophia promised to keep my secret and not tell anyone. (Sophia hứa sẽ giữ bí mật của tôi và không nói với bất kỳ ai.)
  • We promise to support you no matter what happens. (Chúng tôi hứa sẽ hỗ trợ bạn bất kể điều gì xảy ra.)

Promise to V hay Ving? 

Promise to V hay Ving? 
Promise to V hay Ving? 

Cấu trúc “Promise to V” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hứa hẹn hoặc cam kết sẽ thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng cấu trúc này:

  1. Để nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.

Example: 

  • The parliamentarian repeatedly promised to cut taxes in his campaign. (Nghị sĩ liên tục hứa cắt giảm thuế trong chiến dịch tranh cử của mình.)
  • Emily promised to finish the report by Friday. (Emily hứa sẽ hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu.)
  • My father promise to take me out for dinner next week. (Bố tôi hứa sẽ đưa tôi ra ngoài ăn tối vào tuần tới.) 
  1. Cam kết hoặc hứa sẽ làm điều gì đó trong tương lai.

Example:

  • William promised to help me with the moving. (William hứa sẽ giúp tôi chuyển nhà.)
  • They promised to support the charity event. (Họ hứa sẽ hỗ trợ sự kiện từ thiện.)
  • I promise to help you with your English homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập tiếng Anh.)

Tham khảo thêm các bài viết:

Một số cấu trúc “Promise” phổ biến khác 

Kết hợp với một mệnh đề

Kết hợp với một mệnh đề
Kết hợp với một mệnh đề

Cấu trúc: 

Promise + somebody + (that) + Clause.

Example: 

  • The brochure promised (that) the local food would be superb. (Tờ quảng cáo đã hứa (rằng) món ăn địa phương sẽ rất tuyệt.)
  • I can definitely promise you that I’ll do all I can to help. (Tôi chắc chắn có thể hứa với bạn rằng tôi sẽ làm tất cả những gì có thể để giúp đỡ.)
  • Emma promised faithfully that she would come. (Emma đã thành thật hứa rằng cô ấy sẽ đến.) 

Kết hợp với đại từ và danh từ

Kết hợp với đại từ và danh từ
Kết hợp với đại từ và danh từ

Cấu trúc:

Promise + Object + to + V

Example:

  • They promised their employees to raise their salaries. (Họ hứa tăng lương cho nhân viên của họ.)
  • He promised his boss to complete the task by tomorrow. (Anh ấy đã hứa với sếp của mình sẽ hoàn thành nhiệm vụ vào ngày mai.)
  • Amanda promised her parents to study harder. (Amanda hứa với bố mẹ sẽ học hành chăm chỉ hơn.) 

Kết hợp với động từ nguyên mẫu có To

Kết hợp với động từ nguyên mẫu có To
Kết hợp với động từ nguyên mẫu có To

Cấu trúc:

Promise to + verb

Example:

  • They promised to donate a portion of their profits to charity. (Họ hứa sẽ quyên góp một phần lợi nhuận của họ để làm từ thiện.) 
  • Catherine promised to take care of the dog while we’re away. (Catherine đã hứa sẽ chăm sóc chú chó khi chúng tôi đi vắng..)
  • Jennifer promised to be there on time for the meeting. (Jennifer hứa sẽ có mặt đúng giờ cho cuộc họp.) 
Xem thêm: 

Hope to V hay Ving

Postpone to V hay Ving

Learn to V hay Ving

Bài tập vận dụng cấu trúc Promise to V hay Ving

Bài tập vận dụng cấu trúc Promise to V hay Ving
Bài tập vận dụng cấu trúc Promise to V hay Ving

Bài tập 1: Hoàn thành các đoạn văn ngắn sau sử dụng cấu trúc “promise to V” và “promise V-ing”

  1.  I ____________ my parents that I would call them every week to check in.

However, I also ____________ them by visiting them in person every month.

Đáp án:

⇨ I promised my parents that I would call them every week to check in. However, I also promised them by visiting them in person every month.

  1. She ____________ her partner that she would support their career aspirations.

Additionally, she ____________ them by helping them network and find job opportunities.

Đáp án:

⇨ She promised her partner that she would support their career aspirations. Additionally, she promised them by helping them network and find job opportunities.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với cấu trúc “promise to V” hoặc “promise V-ing”

  1. She ____________ to help me with my homework tonight. 
  2. They ____________ not to tell anyone our secret.
  3. He ____________ me by buying me a gift for my birthday.

Đáp án:

  1. She promised to help me with my homework tonight.
  2. They promised not to tell anyone our secret.
  3. He promised me by buying me a gift for my birthday.

Bài viết trên là về chủ đề Promise to V hay Ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!