Risk to V hay Ving? Tất tần tật về từ “risk” trong tiếng Anh

Khi nói đến nguy cơ hay rủi ro nào đó trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng từ “risk”. Hẳn là bạn cũng đã quen với từ này, nhưng liệu bạn đã nắm được Risk to V hay Ving mới chuẩn hay chưa? Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giải đáp giúp bạn câu hỏi đó, cũng như cung cấp những kiến thức xoay quanh từ “risk” này.

Định nghĩa “risk”

Định nghĩa “risk”
Định nghĩa “risk”

Theo từ điển Cambridge, “risk” có thể là động từ, vừa có thể là danh từ.

Trường hợp Risk là động từ, nó mang nghĩa: the possibility of something bad happening (khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ).

E.g:

  • In this investment, the risks are very high. (Trong khoản đầu tư này, rủi ro rất cao).
  • Eating fast food brings health risks.  (Ăn đồ ăn nhanh mang đến rủi ro cho sức khỏe).

Trường hợp Risk là danh từ, nó mang nghĩa: to do something although there is a chance of a bad result.  (làm một cái gì đó mặc dù có khả năng xảy ra kết quả xấu).

E.g:

  • It’s dangerous to invest in this company, but we have to risk it.  (Rất nguy hiểm khi đầu tư vào công ty này, nhưng chúng ta phải mạo hiểm).
  • I will not risk my life on your bike.  (Tôi sẽ không mạo hiểm cuộc sống của tôi trên chiếc xe đạp của bạn).

Risk to V hay Ving

Risk to V hay Ving
Risk to V hay Ving

Trả lời cho câu hỏi Risk đi với to V hay V-ing, câu trả lời là “risk” đi với “V-ing”. Ngoài “V-ing”, “risk” cũng có thể đi kèm với tân ngữ và một số giới từ nhất định.

E.g:

  • If you risk investing in this company, you may lose.  (Nếu bạn mạo hiểm đầu tư vào công ty này, bạn có thể bị lỗ).

→ ĐÚNG

  • If you risk to invest in this company, you may lose.  

→ SAI.

Risk + Ving

Cấu trúc risk + V-ing có nghĩa “đánh cược/đánh đổi/liều mình/mạo hiểm làm điều gì đó”.

S + risk + V-ing + O

E.g:

  • I risk traveling despite the bad weather.  (Tôi liều mình đi du lịch bất chấp thời tiết xấu).
  • Do you think I should risk sending her a message?  (Bạn có nghĩ tôi nên đánh liều gửi cô ấy một tin nhắn?)

Risk something to do something

Cấu trúc này dùng để diễn đạt ý “Ai đó đánh cược điều gì để làm điều gì”.

S + risk + O + to + V

E.g:

  • He risked his hand to save the dog.  (Anh ấy mạo hiểm bàn tay để cứu chú chó).
  • We risk ourselves to make a stand against the enemy.  (Chúng tôi mạo hiểm để đứng lên chống lại kẻ thù).

Risk something on/for something

Cấu trúc này dùng để diễn tả ý “Ai đó muốn đánh cược cái gì vào/cho cái gì”.

S + risk + O + on/for + O

E.g:

  • He risked all his money on this business.  (Anh ấy đánh cược tất cả tiền của mình vào doanh nghiệp này).
  • I don’t want to risk everything on SCB bonds.  (Tôi không muốn mạo hiểm mọi thứ với trái phiếu SCB).

Xem thêm:

Mind to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Mind chi tiết

Remind to V hay Ving? Hiểu ngay trong 5 phút

Intend to V hay Ving? Tổng quan về cấu trúc Intend

Những cụm từ đi với Risk

Những cụm từ đi với Risk
Những cụm từ đi với Risk
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Run a riskLàm gì đó mà có thể nguy hiểm hoặc gây hại If you tell her the truth, you run the risk of hurting her feelings.(Nếu bạn nói với cô ấy sự thật, bạn có thể làm tổn thương cảm xúc của cô ấy).
Bear a riskChịu rủi ro với cái gìInvestors bear the risk of their decisions.
(Các nhà đầu tư phải chịu rủi ro với các quyết định của họ).
At riskĐang trong tình huống nguy hiểm Millions of people in Africa are at risk from starvation.
(Hàng triệu người châu Phi ở trong nguy cơ đối diện với nạn đói).
Put something at riskĐẩy cái gì đó vào nguy hiểm, tình thế khó khănIf you hit him, you’ll put your family at risk. 
(Nếu cậu đánh nó, cậu sẽ khiến gia đình rơi vào nguy hiểm).
At your own riskTự bản thân ai đó chịu rủi roInvesting in this project at your own risk.
(Đầu tư vào dự án này thì bạn tự chịu rủi ro).

Những thành ngữ với risk

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Risk life and limbĐánh cược bằng cả cuộc sống/tính mạng của mình để làm điều gì đóHe risked life and limb to drive this old car. (Anh ấy đã mạo hiểm cả mạng sống để lái chiếc xe cũ này).
Risk your neckĐánh cược bằng cả cuộc sống/tính mạng của mình để làm điều gì đóI can risk my neck for my family.(Tôi có thể hy sinh mạng sống cho gia đình mình).
At the risk of doing somethingDùng trước khi định nói điều gì đó có thể gây phật ý hoặc mất lòng người ngheAt the risk of seeming impolite, but you do a terrible job.(Có có vẻ là bất lịch sự, nhưng bạn làm một công việc tồi tệ).

Bài tập Risk to V hay Ving

Bài tập Risk to V hay Ving
Bài tập Risk to V hay Ving

Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, dùng hai thành ngữ “Risk life and limb” hoặc “Risk one’s neck”

  1. Ông bố liều mạng sống của mình để dập tắt đám cháy.
  2. Martin đã mạo hiểm tính mạng để quay lại những đoạn video này.
  3. Các nhà đầu tư mạo hiểm toàn bộ số vốn để đầu tư vào dự án này.
  4. Tôi mạo hiểm từ bỏ công việc ổn định để mở công ty của riêng mình.
  5. Tôi không muốn liều mạng cho việc lái chiếc xe đó đâu.

Đáp án:

  1. The father risks life and limb/ risk his neck to put out the fire.
  2. Martin has risked life and limb/ risked his neck to film these videos.
  3. Investors risk their entire capital to invest in this project.
  4. I risked giving up a steady job to open my own company.
  5. I’m not going to risk my neck driving that car.

Như vậy bài viết trên đã giải đáp cho câu hỏi Risk to V hay Ving, cũng như giới thiệu đến bạn những cấu trúc liên quan đến “risk”. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tiếng Anh thuận lợi hơn. Và đừng quên tham khảo những bài viết khác của UpFile cùng chuyên mục Blog để học thêm nhiều điều thú vị nhé!