Time có đếm được không? Cách sử dụng time chi tiết

Trong tiếng anh, time có đếm được hay không chắc chắn là câu hỏi thắc mắc chung của nhiều bạn khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Bên cạnh đó, cách sử dụng time thế nào cũng được khá nhiều bạn quan tâm. Để giải đáp thắc mắc của các bạn, hôm nay UpFile sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết time có đếm được không và cách dùng time thế nào?

Time là danh từ đếm được hay không đếm được?

Trong tiếng Anh, từ “time” có thể là một danh từ đếm được và cũng có thể là một danh từ không đếm được, tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng.

“Time” là một danh từ đếm được khi nó được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như giờ, phút, giây, ngày, tuần, tháng hoặc năm.

Ví dụ:

  • I have three times (ba lần) to do the assignment before the deadline.
  • They went to the park two times (hai lần) last week.

“Time” cũng là một danh từ không đếm được khi nó được sử dụng để chỉ khái niệm chung về thời gian, không xác định đến từng đơn vị cụ thể.

Ví dụ:

  • Time flies when you are having fun. (Có nghĩa là thời gian trôi qua nhanh chóng khi bạn đang vui đùa.)
  • We don’t have much time left to prepare for the exam. (Có nghĩa là chúng ta không còn nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)

Lưu ý rằng khi “time” được sử dụng với một lượng đếm được như “many” hoặc “a few,” nó sẽ trở thành một danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • We have many times (nhiều lần) to try again.
  • There are only a few times (một vài lần) when we can meet each other.

Tóm lại, trong tiếng Anh, từ “time” có thể là một danh từ đếm được khi chỉ các đơn vị thời gian cụ thể và cũng có thể là một danh từ không đếm được khi chỉ thời gian nói chung. Việc hiểu rõ cách sử dụng “time” trong các trường hợp khác nhau giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Cách dùng từ time trong tiếng Anh

Từ “Time” trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất các bạn có thể tham khảo:

Cách dùng từ time trong tiếng Anh
Cách dùng từ time trong tiếng Anh

Để chỉ một khoảng thời gian

  • What time is it?
  • I need more time to get ready for a presentation.
  • I haven’t eaten beefsteak for a long time.

Để đề cập đến một thời điểm cụ thể

  • The time of the meeting is 8:00 AM.
  • I’ll be right back in a moment.
  • I’ve been waiting for a long time.

Để đề cập đến một dịp hoặc sự kiện cụ thể

  • We had a great time on a school trip. 
  • I’m looking forward to a summer vacation.
  • I’ll never forget the time we went to the beach.

Để chỉ tần suất mà một cái gì đó diễn ra

  • The time it takes to get to the airport is about an hour.
  • The time it takes to cook this meal is 30 minutes.
  • The time it takes to take an examination is about two hours.

Để đề cập đến cơ hội để làm một cái gì đó

  • I don’t have time to go to the swimming pool today.
  • I’ll take this opportunity to thank you for your help.
  • I’m glad I had the time to meet you.

Từ “time” cũng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác, nhưng đây là một số cách phổ biến nhất. Khi bạn học tiếng Anh được một thời gian dài hơn, bạn sẽ trở nên quen thuộc hơn với tất cả các cách khác nhau mà từ này có thể được sử dụng.

Xem thêm các bài viết khác:

Một số lưu ý cần nắm khi sử dụng time 

Dưới đây là một số điều bổ sung cần lưu ý khi sử dụng từ “time” bằng tiếng Anh:

  • Từ “time” là một danh từ không đếm được, có nghĩa là nó không có dạng số nhiều. Ví dụ: bạn sẽ nói “I need more time” thay vì “I need more times.”
  • Khi được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, từ “tine” có thể được theo sau bởi một giới từ, chẳng hạn như “at”, “in”, “on” hoặc “until”. Ví dụ: bạn sẽ nói “The time of the meeting is at 10:00 AM” or “I’ll be there in a moment.”
  • Từ “time” cũng có thể được sử dụng như một tính từ, trong trường hợp đó nó có nghĩa là “thời điểm hiện tại”. Ví dụ: bạn sẽ nói  “The time is 10:00 AM” or “The current time is 10:00 AM.”

Bài tập về chủ đề time có đếm được không?

Xác định time là danh từ đếm được hay không đếm được trong các câu dưới đây và chia đúng dạng:

  1. I need more _____ to finish this project. (time)
  2. There are many _____ in a day. (times)
  3. I haven’t seen you in a long _____. (time)
  4. What is the _____ of the meeting? (time)
  5. I have a lot of _____ on my hands. (time)
  6. I’m running out of _____. (time)
  7. I’m not sure what _____ to do. (time)
  8. I’ll be there in a _____. (time)
  9. I’ve been waiting for a long _____. (time)
  10. I’m going to take some _____ off. (time)
Bài tập về chủ đề time có đếm được không?
Bài tập về chủ đề time có đếm được không?

Answers:

  1. time (uncountable)
  2. times (countable)
  3. time (uncountable)
  4. time (uncountable)
  5. time (uncountable)
  6. time (uncountable)
  7. time (uncountable)
  8. moment (countable)
  9. time (uncountable)
  10. time (uncountable)

Additional notes:

  • In sentences 1, 3, 5, 6, 7, 10, the word “time” is uncountable because it refers to an abstract concept of time.
  • In sentences 2, 4, 8, 9, the word “time” is countable because it refers to specific periods of time, such as “times” or “moments.”

Bài viết trên là về time có đếm được không và cách dùng time thế nào? UpFile hy vọng bài viết có thể cung cấp cho thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, từ đó cải thiện được trình độ tiếng Anh của bản thân.

Ngoài ra đừng quên theo dõi mục blog của UpFile để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và thú vị. Chúc các bạn học tập tốt!