Back to school

Offer to V hay Ving? Cấu trúc và các thành ngữ phổ biến

Bạn đã từng nhận được lời đề nghị để thử cái gì đó mới hoặc tham gia vào một cơ hội thú vị chưa? Cho dù đó là lời đề nghị tham gia vào một dự án mới, khám phá một con đường sự nghiệp khác, hay học một kỹ năng mới, những cơ hội này có thể mở rộng tầm nhìn và làm giàu cuộc sống của chúng ta.

Trong bài viết này, hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu về cấu trúc Offer to V hay Ving trong tiếng Anh? Cách dùng thế nào? cũng như khám phá và tìm hiểu sức mạnh của những lời đề nghị này cùng những lợi ích mà chúng mang lại nhé! 

Offer là gì? 

Offer là gì? 
Offer là gì? 

“Offer” khi đóng vai trò là một động từ thường mang các ý nghĩa như:

  • Biểu đạt ý muốn hoặc sẵn lòng đưa ra một gì đó cho người khác.

Ví dụ: She offered to help me with my project. (Cô ấy đề nghị giúp tôi với dự án của tôi.)

  • Đưa ra hoặc cung cấp một sản phẩm, dịch vụ hoặc cơ hội cho người khác.

Ví dụ: The company offers a wide range of products for customers. (Công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm cho khách hàng.)

  • Đưa ra một ý kiến, một kế hoạch hoặc một lời đề nghị cho người khác.

Ví dụ: He offered a solution to the problem. (Anh ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề.)

  • Đưa ra một số tiền, mức giá hoặc giá trị cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ: The seller offered a discount on the car. (Người bán đề nghị giảm giá cho chiếc xe.)

  • Thực hiện một hành động nghệ thuật hoặc biểu diễn trước công chúng.

Ví dụ: The band offered a fantastic performance at the concert. (Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)

“Offer” khi là một danh từ thường mang các ý nghĩa như:

  •  Một sự đề xuất hoặc một lời đề nghị để làm điều gì đó.

Ví dụ: I received an offer to work for a prestigious company. (Tôi nhận được lời đề nghị làm việc cho một công ty danh tiếng.)

  • Hành động cung cấp hoặc cung ứng một sản phẩm, dịch vụ hoặc cơ hội cho người khác.

Ví dụ: The offer includes free shipping for all orders. (Ưu đãi bao gồm giao hàng miễn phí cho tất cả các đơn hàng.)

  • Sự cho phép hoặc sự chấp thuận để làm điều gì đó.

Ví dụ: She declined the offer to stay out late. (Cô từ chối lời đề nghị ở lại muộn.)

  • Một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp để mua hoặc sử dụng.

Ví dụ: The store has a wide offer of electronics and appliances. (Cửa hàng có nhiều sản phẩm điện tử và thiết bị gia dụng.)

  • Một khoản giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt được đưa ra để hấp dẫn khách hàng.

Ví dụ: The store has a special offer of 50% off on selected items. (Cửa hàng có ưu đãi đặc biệt giảm giá 50% cho các mặt hàng được chọn.)

Offer to V hay Ving?

Offer to V hay Ving?
Offer to V hay Ving?

Khi “Offer” là động từ

Offer something to somebody

Example:

  • Emily offered drinks to her guests.

Emily cung cấp đồ uống cho khách của mình.

  • They decided to offer the job to Joey.

Họ quyết định giao việc cho Joey.

  • Henry flashed a smile and offered to buy me a drink.

Henry nở một nụ cười và đề nghị mua đồ uống cho tôi.

Offer something for something 

Example: 

  • Did he offer any explanation for his strange behaviour?

Anh ấy có đưa ra lời giải thích nào cho hành vi kỳ lạ của mình không?

  • Samantha felt obliged to offer him a bed for the night.

Samantha thấy mình có trách nhiệm phải cho anh ta một nơi để ngủ qua đêm.

  • The car offers value for money, comfort, and dependability.

Chiếc xe này mang lại giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra, sự thoải mái và tính đáng tin cậy.

Offer somebody something to do something

Example:

  • Tyler offered him 600 dollars to do the work.

Tyler đã đề nghị trả cho anh ta 600 đô la để làm công việc đó.

  • We are now offering you the chance to buy the complete set of pans at half price.

Chúng tôi hiện đang cung cấp cho bạn cơ hội mua bộ nồi đầy đủ với giá chỉ bằng một nửa.

 Offer (something)

Example:

  • I don’t think they need help, but I think I should offer anyway.

Tôi không nghĩ rằng họ cần sự giúp đỡ, nhưng tôi nghĩ rằng tôi nên đề nghị một cách thân thiện.

  • Her neighbor helps her with the children and offers support. 

Hàng xóm của cô ấy giúp đỡ cô với việc chăm sóc trẻ em và cung cấp sự hỗ trợ.

  • Josie had offered her services as a guide. 

Josie đã đề nghị cung cấp dịch vụ hướng dẫn của mình.

 Khi “Offer” là danh từ

 Khi “Offer” là danh từ
 Khi “Offer” là danh từ

 Offer of something

Example:

  • You can’t just turn down offers of work like that.

Bạn không thể từ chối những lời mời làm việc như thế.

  • They refused our offer of assistance.

Họ từ chối lời đề nghị giúp đỡ của chúng tôi.

Offer to do something

Example:

  • I accepted her offer to pay.

Tôi đã chấp nhận đề nghị của cô ấy về việc cô ấy sẽ trả tiền.

Offer for something

Example:

  • The museum received an offer for the painting of $24 million.

Bảo tàng nhận được một đề nghị mua bức tranh với giá 24 triệu đô la.

  • Several people put in an offer for the house.

Một số người đã đưa ra đề nghị mua căn nhà.

  • ‘How much do you want for it?’ ‘Make me an offer.’

‘Bạn muốn bao nhiêu cho nó?”Hãy cho tôi một đề nghị.’

 Offer on something

Example:

  • The council do cheap offers on compost bins.

Hội đồng cung cấp các thùng ủ phân giá rẻ.

  • They made an offer on a house downtown.

Họ đã đưa ra lời đề nghị về một ngôi nhà ở trung tâm thành phố.

  • Everything in the store is on offer for this month only.

Tất cả mọi thứ trong cửa hàng chỉ được cung cấp trong tháng này.

Xem thêm:

Choose to V hay Ving

Intend to V hay Ving

Worth to V hay Ving

Một số thành ngữ phổ biến về “Offer” 

Trong phần này, hãy cùng Upfile tìm hiểu và ôn tập về các thành ngữ phổ biến về “Offer” thường được dùng trong giao tiếp nhé!

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Take up an offerĐồng ý hoặc chấp nhận một đề nghị, chào bán hoặc ưu đãi từ người khác.She took up the offer to work abroad for a year. (Cô ấy đã nhận lời đề nghị làm việc ở nước ngoài trong một năm.) 
Limited-time offerMột đề nghị hoặc ưu đãi chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian ngắn.The restaurant is offering a limited-time offer for a free dessert with every main course. (Nhà hàng đang có ưu đãi có thời hạn giới hạn, mỗi món chính được tặng kèm một món tráng miệng miễn phí.) 
Special offerMột chương trình, gói ưu đãi hoặc giá cả đặc biệt hơn so với thông thường.The store is running a special offer on electronics this weekend. (Cuối tuần này, cửa hàng đang có chương trình giảm giá đặc biệt cho mặt hàng điện tử.)
Irresistible offerMột đề nghị hoặc ưu đãi quá hấp dẫn, không thể từ chối.The travel agency is promoting an irresistible offer for a luxury vacation at an affordable price. (Công ty du lịch đang quảng bá một ưu đãi không thể cưỡng lại cho một kỳ nghỉ sang trọng với giá cả phải chăng.)
Under offerKhi một tài sản, như một căn nhà hoặc một mảnh đất, được đưa ra để bán và có người đã đưa ra đề nghị mua, nhưng việc giao dịch chưa hoàn tất, ta nói rằng nó đang “under offer”.The house is currently under offer, but the final sale hasn’t been completed yet. (Ngôi nhà hiện đang được rao bán, nhưng đợt bán cuối cùng vẫn chưa hoàn tất.)
Exclusive offerĐề nghị độc quyền, chỉ dành riêng cho một nhóm người hoặc đối tượng.We have an exclusive offer for members of the VIP customer program, receive special offers. (Chúng tôi có một đề nghị độc quyền dành cho thành viên của chương trình khách hàng VIP, nhận được ưu đãi đặc biệt.) 

Bài tập vận dụng cấu trúc Offer to V hay Ving?

Bài tập vận dụng cấu trúc Offer to V hay Ving?
Bài tập vận dụng cấu trúc Offer to V hay Ving?

Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau

1. Buy one, get one free” is an offer that means:

  1. Buy one product, get another one for a discounted price.
  2. Buy one product, get another one for free.
  3. Buy two products, get one for free.

2. A limited-time offer:

  1. Is available for a short period of time.
  2. Has no time restrictions.
  3. Offers a limited quantity of products.

3. An exclusive offer is:

  1. Available to everyone.
  2. Only available to a specific group of people.
  3. A discount offer.

4. What does the phrase “offer valid while supplies last” mean?

  1. The offer is available for a limited time.
  2. The offer is only available to a specific group of people.
  3. The offer is available until the products run out.

5. When a store has a clearance offer, it means:

  1. The store is closing down.
  2. The store is offering discounts on old or excess stock.
  3. The store is giving away free products.

Đáp án:

b) Buy one product, get another one for free.

a) Is available for a short period of time.

b) Only available to a specific group of people.

c) The offer is available until the products run out.

b) The store is offering discounts on old or excess stock.

Xem thêm:

Bài tập 2: Hãy hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “offer” đi kèm với một giới từ thích hợp trong tiếng Anh.

1. They ____________ a special discount on all products for the month of June.

  1. offer to
  2. offer for
  3. offer at

2. Our company ____________ exclusive benefits to its employees.

  1. offers for
  2. offers with
  3. offers to

3. The hotel ____________ a complimentary breakfast to its guests.

  1. offers with
  2. offers at
  3. offers for

4. The bookstore ____________ a wide range of books to choose from.

  1. offers at
  2. offers with
  3. offers for

5. The restaurant ____________ a special menu for Valentine’s Day.

  1. offers at
  2. offers for
  3. offers with

Đáp án:

b) offer for

c) offers to

b) offers at

a) offers at

b) offers for

Bài viết trên là về chủ đề Offer to V hay Ving? Cấu trúc và các thành ngữ phổ biến về “Offer”. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!