Worth to V hay Ving? Cách dùng Worth chính xác nhất

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả giá trị của một hành động, người ta thường sử dụng cấu trúc Worth to V hay Ving. Tuy nhiên, đôi khi việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này có thể gây khó khăn cho người học. Vì vậy, Upfile.vn mời các bạn cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa Worth to V và Worth Ving để trả lời cho câu hỏi Worth to V hay Ving một cách chính xác và tự tin qua bài viết này nhé.

Định nghĩa của Worth

Worth là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả giá trị của một vật, một hành động, hoặc một tình huống. Từ này có thể được dùng như một tính từ hoặc một động từ, và thường được sử dụng trong các cấu trúc câu để diễn tả mức độ quan trọng hoặc giá trị của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • This watch is worth $500 (cái đồng hồ này có giá trị 500 đô la),
  • It’s worth taking the time to read this book (điều đáng giá là nên dành thời gian đọc cuốn sách này).

Một số cách dùng của Worth

Một số cách dùng của Worth
Một số cách dùng của Worth

Cấu trúc: Worth trong trường hợp này mang nghĩa trị giá. 

S + to be/ seem/ look + worth + O

Ví dụ:

  • The expensive car is definitely worth the money. (Chiếc xe hơi đắt tiền này chắc chắn đáng tiền.)
  • The new restaurant seems worth a try. (Nhà hàng mới này dường như đáng thử.)
  • The new camera looks worth the upgrade. (Máy ảnh mới này trông đáng giá để nâng cấp.)

Cấu trúc To Be Worth Doing Something

To be worth doing something: đáng để làm gì. 

Ví dụ:

  • The movie is definitely worth watching for its stunning visuals and powerful performances.

(Bộ phim này thực sự đáng xem vì hình ảnh đẹp mắt và các màn diễn xuất mạnh mẽ.)

Cụm từ To Be Worth It

Cụm từ To be Worth it Nó được sử dụng để đề cập đến một hành động hoặc sự việc nào đó có giá trị tương xứng với thời gian, công sức hoặc tiền bạc mà bạn bỏ ra để thực hiện nó. Hay nói một cách dễ hiểu hơn cụm từ To be Worth it có nghĩa giống như là đáng đồng tiền bát gạo.

Ví dụ:

  • I woke up early to watch the sunrise, and it was so beautiful. It was worth it.

(Tôi thức dậy sớm để xem bình minh, và nó thật đẹp. Điều đó rất xứng đáng.)

  • I spent months studying for the exam,  when I got the results, I realized it was all worth it.

(Tôi đã dành nhiều tháng để học cho kỳ thi, khi nhận được kết quả, tôi cảm thấy tất cả đều xứng đáng)

Cấu trúc It’s Worth Ving

Cấu trúc It’s Worth Ving cũng có nghĩa tương tự với cụm từ To be Worth it. Cụ thể, cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc một hành động nào đó có giá trị tương xứng với thời gian, công sức hoặc tiền bạc mà bạn bỏ ra để thực hiện nó.

Ví dụ:

  • It’s worth visiting Paris at least once in your life. (Việc đi du lịch đến Paris ít nhất một lần trong đời đáng làm.)
  • The book is quite long, but it’s worth reading until the end. (Cuốn sách khá dài, nhưng đọc đến hết đáng làm.)
  • It’s worth trying this restaurant, the food is amazing. (Nên thử nhà hàng này, đồ ăn thật tuyệt vời.)

Worth To V hay Ving: cách dùng nào chính xác?

Worth To V hay Ving: cách dùng nào chính xác?
Worth To V hay Ving: cách dùng nào chính xác?

Cả hai cấu trúc “Worth to V” và “Worth Ving” đều có nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng của chúng có chút khác nhau.

“Worth to V” thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu (infinitive) và thường đi sau các đại từ như “it” hoặc “this”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc việc gì đó có giá trị tương xứng với số tiền, thời gian hoặc nỗ lực mà bạn bỏ ra để thực hiện nó.

Ví dụ:

  • “It’s worth to pay extra for a good quality product.” (Điều này đáng để bỏ thêm tiền cho một sản phẩm chất lượng tốt.)
  • “This trip is worth to take, even if it’s a bit expensive.” (Chuyến đi này đáng để thực hiện, ngay cả khi nó hơi đắt.)

Xem thêm:

Want to V hay Ving: Cấu trúc và cách dùng Want chi tiết
Tìm hiểu Wish to V hay Ving? Cách dùng và bài tập vận dụng
Demand to V hay Ving? Cấu trúc Demand và bài tập có đáp án

Bài tập về Worth to V hay Ving

Bài tập về Worth to V hay Ving
Bài tập về Worth to V hay Ving

1.This book isn’t worth …………. again.

A. read

B. to read

C. reading

D. not reading

2.The movie was so boring that it wasn’t worth ………….. to the end.

A. watch

B. watching

C. to watch

D. not watching

3.This car is worth ………… at a lower price.

A. buy

B. buying

C. to buy

D. not buying

4.The concert was definitely worth ………… all night for.

A. wait

B. waiting

C. to wait

D. not waiting

5.This restaurant is worth ………… to for the food alone.

A. go

B. going

C. to go

D. not going

6.That painting is worth ………… a closer look.

 A. take

B. taking

C. to take

D. not taking

7.This jacket is worth ………… the extra money for the quality.

A. spend

B. spending

C. to spend

D. not spending

8.The movie is definitely worth ……………. 

A. seeing

B. see

C. to see

D. saw

9.That book is not worth ……………..

 A. to read

B. reading

C. read

D. have read

10.This job offer is not worth ……………. 

A. accepting

B. accept

C. accepted

D. to accept

Đáp án:

1.C. reading

2.B. watching

3.B. buying

4.B. waiting

5.B. going

6.B. taking

7.B. spending

8.A. seeing

9.B. reading

10.D. to accept

Hi vọng qua bài viết mà Upfile giới thiệu bạn đã có thể phần nào nắm bắt được là Worth to V hay Ving . Upfile.vn đã giúp các bạn tổng hợp được những kiến thức đầy đủ nhất về Worth và giúp các bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh cũng như là làm thật tốt những bài tập có liên quan. Để có thêm nhiều thông tin hữu ích hỗ trợ cho việc học, bạn có thể theo dõi trang mục Blog của Upfile để nhanh chóng cập nhật nhé!