Intend to V hay Ving? Tổng quan về cấu trúc Intend

Trong quá trình học tiếng Anh, ắt hẳn có những lúc bạn bắt gặp cấu trúc “intend”, lúc thì intend đi với to V, lúc thì đi với V-ing. Vậy thì Intend to V hay Ving mới đúng chuẩn ngữ pháp? Hãy cùng Upfile.vn theo dõi bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó giúp bạn, đồng thời khái quát tất tần tật kiến thức liên quan đến cấu trúc “intend”. 

Intend là gì?

Theo từ điển Cambridge, Intend: verb (động từ)

Nghĩa: to have as a plan or purpose

Về cơ bản, Intend có thể được hiểu là có dự định hoặc ý định làm điều gì đó.

E.g:

  • I intend to go to Japan in 2077.  (Tôi dự định sẽ đến Nhật Bản vào năm 2077).
  • She bought that shirt, even though it wasn’t what she intended. (Cô ấy đã mua chiếc áo đó, dù nó không phải là điều cô ấy dự định).

Intend to V hay Ving?

Intend to V hay Ving?
Intend to V hay Ving?

Intend + to V

Khi người ta có dự định, ý muốn làm gì đó và những dự định này đã được lên kế hoạch sẵn để hướng đến mục đích cụ thể thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:

Intend + to V

E.g:

  • I intend to play soccer today. (tôi dự định chơi bóng đá hôm nay).
  • He intended to meet her at the cafe for the first time. (Anh ta dự định gặp cô ấy ở quán cà phê cho lần đầu tiên).

Intend + V-ing

Cấu trúc Intend + V-ing cũng được sử dụng khi mô tả ai đó có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì đó.

Intend + V-ing

E.g:

  • What do you intend doing tomorrow?  (Bạn dự định làm gì vào ngày mai?)
  • How do you intend investing your capital?  (Bạn dự định đầu tư vốn của mình như thế nào?)

Trên thực tế, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa “intend V-ing” và “intend to V”. Tuy nhiên, cách dùng “intend to V” lại phổ biến hơn và “intend V-ing” cũng được cho là hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng và học thuật. 

Xem thêm:

Những cấu trúc Intend khác

Những cấu trúc Intend khác
Những cấu trúc Intend khác – Intend to V hay Ving

Intend that + clause

Định nghĩa: Dự định rằng điều gì xảy ra

Cách sử dụng: khi muốn diễn tả dự định rằng một điều gì đó xảy ra

Intend that + clause

E.g:

  • He intends that he will confess to her tomorrow.  (Anh ta dự định sẽ tỏ tình với cô ấy vào ngày mai).
  • The king intended that he would crown the eldest son.  (Nhà vua dự định sẽ trao vương miện cho con trai cả).

Intend + as

Ngoài những cách sử dụng trên, “intend” còn được sử dụng khi người dùng dự kiến sự vật, sự việc sẽ như thế nào.

Intend something + as + something

E.g:

  • Mary Jane intends her birthday as a very grand and joyful ceremony. (Mary Jane dự định sinh nhật của cô ấy là một buổi lễ sang trọng và vui vẻ).
  • I just intended it as a prank.  (Tôi dự định đó chỉ là một trò chơi khăm thôi).

Intend + for

Intend + for được sử dụng khi chịu tác động hoặc nhận được cái gì để diễn tả điều đó dành cho ai.

Be intended for somebody

E.g:

  • This song was intended for my love.  (Bài hát dành cho tình yêu của tôi).
  • He bought this car which is intended for his son.  (Anh ấy mua chiếc xe này dành cho con trai anh ta).

Lưu ý khi sử dụng Intend

Có 2 lưu ý chính khi sử dụng Intend:

  • Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Intend phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Intend là một động từ đặc biệt, không thể được theo sau trực tiếp bởi các tân ngữ mà cần phải kết hợp cùng với các giới từ như to, as, hay for nên người học cần hết sức cẩn thận khi sử dụng cấu trúc Intend

Các family words của Intend

Các family words của Intend
Các family words của Intend – Intend to V hay Ving
Từ vựngĐịnh nghĩaLoại từVí dụ
IntentionDự địnhDanh từI have no intention of studying for the exam.(Tôi không có dự định ôn tập cho bài kiểm tra).
IntentionalCố tìnhTính từDid you press the wrong button accidentally or was it intentional?(Bạn đã vô tình bấm nhầm nút hay điều đó là cố tình thế?)
IntentionallyMột cách cố tìnhTrạng từHe was given a red card for intentionally tackling the ball in a dangerous situation. (Anh ấy đã bị rút thẻ đỏ vì cố tình xoạc bóng trong một tình huống nguy hiểm).

Bài tập Intend to V hay Ving

Bài tập Intend to V hay Ving
Bài tập Intend to V hay Ving

Bài 1: Viết lại câu hoàn chỉnh

1. My brother / intend / travel abroad / next year

2. He / intend / pass / ball / Ronaldo / the last match

3. It / intend / he / be / the champion

4. Hey! / I / not / think / this gift / intend / you

5. After all / she / still / intend / that / insult / a joke

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. Jenny __________ (intend) to go to a restaurant for dinner this afternoon.

2. The boy __________ (pretended) nothing happened after he spilled the vase.

3. He __________ (pretend) to have no money to try to please his girlfriend.

4. He __________ (guessed) that she didn’t study, so she got a bad grade.

5. He __________ (intend) to prepare a grand birthday party for her.

6. He __________ (be about to) propose to her after 10 years of dating.

7. The club __________ (plan) to volunteer at the hospital for 10 days.

8. He __________ (guess) that his girlfriend was scared of horror movies.

9. I __________ (guess) Teddy must have tried really hard to be able to give viewers such a real feeling.

10. He made __________ (plan) many times but never seriously completed the plan.

Bài 3: Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh

1. intend/ the US/ to/ next/ to/ month/ go/ I.

2. she/ do/ think/ not/ I/ me/ intended/ comment/ for/ that/ see/ to.

3. is intended for/ the course/ beginner level/ students.

4. a good recommendation/ intended/ was/ as/ it.

5. he/ does not intend to/ re-election/ Barack Obama/ stand for.

6. a promise/ Tony/  to/ and/ me/ made/ intends to/ he/ keep it.

7. intend to/ does/ How/ Tom/ this problem/ deal with?

8. leave/ heard/ Jenny/ intends to/ house/ I’ve/ that.

9. spent/ Hans/ much more/  intended to/ Hans/ than.

10. is intended for/ he/ Although/ the book/wrote/ is very good,/ the book/knowledgeable about history./ people

Đáp án:

Bài 1: Viết lại câu hoàn chỉnh

1. My brother intends to travel/traveling abroad next year

2. He intended to pass/passing the ball to Ronaldo in the last match

3. It is intended that he will be the champion

4. Hey! I don’t think that this gift is intended for you

5. After all, she still intends that insult as a joke

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

(1) intended

(2) pretended

(3) pretends

(4) guessed

(5) intends

(6) was about to

(7) planned

(8) guessed

(9) guess

(10) plans

Bài 3: Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh

(1) I intend to go to the US next month.

(2) I don’t think she intended for me to see that comment.

(3) The course is intended for beginner – level students.

(4) It was intended as a good recommendation.

(5) Barack Obama has announced he does not intend to stand for re-election.

(6) Tony made a promise to me and he intends to keep it.

(7) How does Tom intend to deal with this problem?

(8) I’ve heard that Jenny intends to leave the house.

(9) Hans spent much more than Hans intended to.

(10) Although the book he wrote is very good, the book is intended for people knowledgeable about history.

Như vậy bài viết trên đã giới thiệu đến bạn một cách tổng quan và chi tiết về cấu trúc “intend” cũng như cách dùng intend to V hay Ving. Hy vọng những kiến thức này mà UpFile cung cấp sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt, và đừng quên ghé thăm các bài viết khác trên chuyên mục Blog của UpFile để học thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị nữa nhé!