Back to school

Busy to V hay Ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng 

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự bận rộn bạn sẽ sử dụng cấu trúc Busy to V hay Ving? Để đưa ra sự lựa chọn chính xác giữa hai cấu trúc này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt. Trong bài viết này hãy cùng với UpFile khám phá về sự khác biệt và những ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày nhé! 

Busy nghĩa là gì?

“Busy” có nghĩa là gì?
Busy nghĩa là gì?

Từ “busy” có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong các trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ với ý nghĩa khác nhau của từ “busy”:

Busy (adj.) – bận rộn:

  • I’m sorry, but I’m too busy to go out tonight. (Xin lỗi, nhưng tôi quá bận rộn để đi ra ngoài tối nay.)
  • The streets are always busy during rush hour. (Đường phố luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • She’s been very busy with her new job lately. (Gần đây cô ấy rất bận rộn với công việc mới.)

Busy (v.) – làm bận rộn, làm việc:

  • Please don’t disturb me, I’m busy finishing this report. (Xin đừng làm phiền tôi, tôi đang bận hoàn thành báo cáo này.)
  • The team is busy preparing for the upcoming competition. (Đội đang bận rộn chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)
  • He busied himself with gardening over the weekend. (Anh ấy đã làm bận rộn mình với việc làm vườn vào cuối tuần.)

Busy (n.) – cuộc sống bận rộn:

  • I enjoy the busy of city life. (Tôi thích sự bận rộn của cuộc sống thành thị.)
  • The hustle and bustle of the market creates a lively busy. (Sự hối hả và nhộn nhịp của khu chợ tạo ra một sự bận rộn sống động.)

⇨ Lưu ý rằng ý nghĩa của từ “busy” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.

“Busy” đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

“Busy” đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
“Busy” đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Busy with: được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bận rộn với một nhiệm vụ cụ thể.

  • She is busy with her work project. (Cô ấy đang bận rộn với dự án công việc của mình.)
  • He is busy with his studies for the upcoming exam. (Anh ta đang bận rộn với việc học cho kỳ thi sắp tới.)

Busy at: được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bận rộn tại một địa điểm cụ thể.

  • He is busy at the office, preparing for the meeting. (Anh ấy đang bận ở văn phòng, chuẩn bị cho cuộc họp.)
  • The chef is busy at the restaurant, cooking delicious meals. (Đầu bếp đang bận rộn ở nhà hàng, nấu những bữa ăn ngon.)

Busy on: được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bận rộn trên một dự án, nhiệm vụ cụ thể.

  • They are busy on a new marketing campaign. (Họ đang bận rộn với một chiến dịch tiếp thị mới.)
  • The team is busy on developing a new software application. (Nhóm đang bận rộn phát triển một ứng dụng phần mềm mới.)

Busy to V hay Ving?

Busy to V hay Ving?
Busy to V hay Ving?

Sự lựa chọn giữa “busy + V-ing” và “busy + to V” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể: 

Busy + V-ing: Khi bạn muốn diễn tả trạng thái bận rộn liên tục, mà không cần đề cập đến mục tiêu cụ thể hoặc hành động đã hoàn thành.

Ví dụ: 

  • She is always busy studying. (Cô ấy luôn luôn bận rộn cho việc học.)
  • Evelyn and Sophia are busy practicing for the school concert. (Evelyn và Sophia đang bận luyện tập cho buổi hòa nhạc ở trường.)

Busy + to V: Khi bạn muốn diễn tả trạng thái bận rộn nhằm đạt được mục tiêu cụ thể hoặc hành động sắp tới.

Ví dụ: 

  • I am busy to finish this report by tomorrow. (Tôi đang bận rộn để hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
  • I’m sorry, but I’m too busy to go out tonight. (Xin lỗi, nhưng tôi quá bận rộn để đi ra ngoài tối nay.)

Xem thêm:

Pretend to V hay Ving

Want đi với to v hay ving

Stand + ving hay to v

Các Idioms của Busy

Thành ngữ “Busy as a bee”

Thành ngữ “Busy as a bee”
Thành ngữ “Busy as a bee”

Busy as a bee: Được miêu tả là rất bận rộn và làm việc chăm chỉ như một con ong.

Ví dụ: Diana’s always busy as a bee, juggling multiple projects at once. (Diana luôn luôn bận rộn như một con ong, cân đối nhiều dự án cùng một lúc.)

Thành ngữ “Busy signal” 

Thành ngữ “Busy signal” 
Thành ngữ “Busy signal” 

Busy signal: Một tín hiệu được phát ra từ điện thoại để biểu thị rằng số bạn gọi đang bận.

Ví dụ: I tried calling her, but all I got was a busy signal. (Tôi đã thử gọi cho cô ấy, nhưng chỉ nghe thấy tín hiệu bận.)

Thành ngữ “A busy tone”

Thành ngữ “A busy tone”
Thành ngữ “A busy tone”

A busy tone: Có nghĩa là một tín hiệu bận trong cuộc gọi điện thoại. Khi bạn gọi đến một số điện thoại mà đường dẫn đến số đó đang bận, bạn sẽ nghe thấy “a busy tone” thay vì kết nối được với người nhận cuộc gọi. Đây là một tín hiệu âm thanh ngắn và liên tục, biểu thị rằng người bạn cố gắng liên lạc đang bận hoặc đang có cuộc gọi khác đang diễn ra.

Ví dụ: Whenever I call the customer service line, I always get a busy tone. (Mỗi khi tôi gọi đến dịch vụ khách hàng, tôi luôn nghe thấy tín hiệu bận.)

Quiet, Lead A Busy, Normal, Etc. Life

Lead a busy life

Lead a busy life
Lead a busy life

Lead a busy life: Sống một cuộc sống bận rộn, với nhiều hoạt động, công việc, hoặc trách nhiệm đòi hỏi sự tập trung và chăm chỉ.

Ví dụ: He leads a busy life as a CEO, traveling around the world for business meetings and conferences. (Anh ấy có một cuộc sống bận rộn với tư cách là một CEO, đi khắp thế giới để tham gia các cuộc họp và hội nghị kinh doanh.)

Lead a normal life

Lead a normal life
Lead a normal life

Lead a normal life: Sống một cuộc sống bình thường, không có những trải nghiệm đặc biệt hay sự kiện đột ngột xảy ra.

Ví dụ: After retiring, he wanted to lead a normal life and enjoy his hobbies. (Sau khi nghỉ hưu, anh ta muốn sống một cuộc sống bình thường và tận hưởng sở thích của mình.)

Lead an active life

Lead an active life
Lead an active life

Lead an active life: Sống một cuộc sống năng động, thường liên quan đến các hoạt động thể thao và thể chất.

Ví dụ: She loves to lead an active life, hiking, biking, and playing tennis whenever she can. (Cô ấy thích sống một cuộc sống năng động, đi bộ đường dài, đi xe đạp và chơi quần vợt bất cứ khi nào có thể.) 

 Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với “Busy”


Ý nghĩa
BusyHecticOccupiedEngaged
Miêu tả tình trạng có nhiều việc cần làm hoặc có quá nhiều hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể.Miêu tả hoạt động sôi nổi, đông đúc và không có thời gian rảnh.Đang hoạt động hoặc đã dành thời gian cho một công việc cụ thể.Đã tham gia hoặc bận rộn với một hoạt động cụ thể, như cuộc hẹn hoặc cuộc gọi điện thoại.
Ví dụ minh họa She is busy preparing for her exams and doesn’t have time for socializing. (Cô ấy đang bận chuẩn bị cho kỳ thi và không có thời gian để giao lưu.)My schedule is so hectic with meetings, deadlines, and appointments that I hardly have time to take a break. (Lịch trình của tôi quá bận rộn với các cuộc họp, thời hạn và các cuộc hẹn đến nỗi tôi hầu như không có thời gian để nghỉ ngơi.)I can’t talk right now, I’m occupied with a project deadline. (Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ, tôi đang bận rộn với hạn chót của dự án.)I called him, but he’s engaged in an important business meeting right now. (Tôi đã gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy đang tham gia một cuộc họp kinh doanh quan trọng.)

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với “Busy”

Ngoài các từ kể trên, còn rất nhiều thành ngữ tiếng Anh có thể sử dụng để truyền tải rằng bạn đang bận. Nếu bạn đang bận và công việc dường như đang vượt ngoài khả năng bạn có thể đảm đương, bạn có thể sử dụng thành ngữ sau:

Up to your ears/eyeballs/eyes/neck: Cụm từ này miêu tả tình trạng bị quá tải, bận rộn hoặc bị áp đảo bởi công việc hoặc trách nhiệm.

Ví dụ: She’s up to her ears in work and doesn’t have time for anything else. (Cô ấy bận rộn với công việc và không có thời gian cho bất cứ điều gì khác.) 

Have a lot on your plate: Cụm từ này miêu tả tình trạng có nhiều trách nhiệm, công việc hoặc vấn đề để xử lý.

Ví dụ: I can’t take on any additional projects at the moment, I already have a lot on my plate. (Tôi không thể đảm nhận thêm bất kỳ dự án nào vào lúc này, tôi đã có rất nhiều việc phải làm.) 

Have your hands full: Được sử dụng để miêu tả tình trạng bận rộn hoặc có quá nhiều việc để làm.

Ví dụ: With two young children and a demanding job, Amanda always has her hands full. (Với hai đứa con nhỏ và một công việc đòi hỏi nhiều yêu cầu khắt khe, Amanda luôn phải bận rộn.)

Bài tập vận dụng cấu trúc “Busy to V hay Ving?”

Bài tập vận dụng cấu trúc “Busy to V hay Ving?”
Bài tập vận dụng cấu trúc “Busy to V hay Ving?”

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng “busy to V” hoặc “busy V-ing”. Chọn từ thích hợp từ danh sách dưới đây.

  1. She is ________ her presentation for the conference.
  2. They are ________ their travel arrangements for the trip.
  3. He is ________ his homework before going out to play.
  4. We are ________ a strategy for the project.
  5. The team is ________ the final touches on the product.

Danh sách từ:

  1. busy to prepare
  2. busy making
  3. busy finishing
  4. busy working on
  5. busy completing

Đáp án:

  1. She is busy preparing her presentation for the conference.
  2. They are busy making their travel arrangements for the trip.
  3. He is busy finishing his homework before going out to play.
  4. We are busy working on a strategy for the project.
  5. The team is busy putting the final touches on the product.

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau.

  1. She is always ________ her phone.
  2. They are ________ their project.
  3. He is ________ his laptop.
  4. We are ________ our schedules.
  5. The team is ________ a tight deadline.

Đáp án:

  1. She is always busy on her phone.
  2. They are busy with their project.
  3. He is busy on his laptop.
  4. We are busy with our schedules.
  5. The team is busy with a tight deadline.

Bài viết trên là về chủ đề Busy to V hay Ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!

Xem thêm:

Worth to V hay Ving

Plan to v hay ving