Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Bored đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Bored

Bored là một từ khá quen thuộc và thường hay gặp phải trong các đề thi hay kiểm tra. Thế nên các bạn nên nắm rõ về bored đặc biệt là Bored đi với giới từ gì. Sau đây hãy cùng Upfile tìm hiểu thêm về bored nhé.

Bored nghĩa là gì?

Bored nghĩa là gì?
Bored nghĩa là gì?

Bored: Chán ( cảm giác không vui, nhạt nhẽo, không cảm thấy thú vị)

Đây là một tính từ (Adj) trong tiếng anh.

Ví dụ:

The novelty of those toys will soon wear off and John’s children will become bored with them, Jake pretty sure about that.

Sự mới mẻ của những món đồ chơi đó sẽ sớm mất đi và con của John sẽ cảm thấy nhàm chán với chúng, Jake khá chắc chắn về điều đó.

William and Sami were so bored of that drama that they fell asleep from the very beginning of the film.

William và Sami chán bộ phim đó đến nỗi họ ngủ quên ngay từ đầu phim.

Bored đi với giới từ gì?

Trong quá trình học Tiếng Anh, Upfile đã nhận được nhiều thắc mắc của các bạn học sinh liên quan đến câu hỏi: Bored đi với giới từ gì?

Bored đi với giới từ by 

Bored đi với giới từ by 
Bored đi với giới từ by 
  • Cấu trúc: S + be/các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored by sb/sth – buồn vì ai/vấn đề gì

Ý nghĩa: bị ai/ cái gì đó làm cho muộn phiền.

Ví dụ:

  • Lan hopes Jake’s not getting bored by her complaints. (Lan hy vọng Jake không muộn phiền vì lời phàn nàn của cô ấy)
  • Minh gets bored by history at school, since it always makes him sleepy. (Minh ngán môn sử ở trường, nó luôn làm anh ấy thấy buồn ngủ)

Bored đi với giới từ with

Bored đi với giới từ with
Bored đi với giới từ with
  • Cấu trúc: S + be/các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored with sb/sth – buồn với ai/việc đề gì

Ví dụ:

  • Nam am bored with Quan these days. (Mấy nay Nam chán Quân quá)
  • What is Linh bored with now? (Điều gì khiến Linh buồn thế?)

Bored đi với giới từ of

Bored đi với giới từ of
Bored đi với giới từ of
  • Cấu trúc: S + be/các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored of sb/sth – buồn chán ai/cái gì

Ví dụ:

  • Peter said to John that he would never be bored of that movie. (Peter bảo với John rằng, anh ấy sẽ không bao giờ chán bộ phim đó.)
  • Have Kyler ever felt bored of a clerical worker? (Kyler đã từng ngán công việc văn phòng này chưa?)

Bored đi với giới từ at

Bored đi với giới từ at
Bored đi với giới từ at
  • Cấu trúc: S + be/các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored at sb/sth – buồn chán ai/cái gì

Ví dụ: 

  • John’s older sister confided in Penny that she feels so bored at work. (Chị gái John đã tâm sự với Penny rằng cô ấy rất chán công việc)
  • What would Minh do if Lan got bored at study? (Minh sẽ làm gì nếu Lan chán việc học?)

Xem thêm:

Impress đi với giới từ gì

Account + giới từ

Phân biệt Boring với Bored

Phân biệt Boring với Bored
Phân biệt Boring với Bored

– “Boring” dùng để nói về tính chất của sự việc, mang lại cho bạn cảm xúc nào đó.

Ví dụ:

+ Literature class was so boring that Nam fell asleep.

(Giờ học Văn chán đến nỗi Nam ngủ quên.)

+ Mai found the movie boring.

(Mai thấy bộ phim nhàm chán)

– “Bored” dùng để nói cảm xúc của bản thân người nói về sự vật, hiện tượng nào đó đã xảy ra.

Ví dụ:

+ Hung has nothing to do. He is very bored

(Hưng không có gì để làm. Anh ấy rất buồn chán.)

+ Long is so bored when he can’t travel with John’s family.

(Long rất buồn chán khi không được đi du lịch cùng gia đình John.)

Thành ngữ với Bored

Bored là một từ vựng được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp. Vì vậy, bạn nên biết qua một số thành ngữ thú vị có từ này nhé.

Be bored witless: To be extremely bored (Buồn chán đến phát điên)

Thành ngữ với Bored- Be bored witless
Thành ngữ với Bored- Be bored witless

Ví dụ:

  • Visually beautiful, but Nam is bored witless with the lack of story so far. (Nhìn thì có vẻ đẹp đấy, nhưng Nam thấy chán chết với phần còn lại của câu chuyện rồi)

Be bored stiff / silly: To be extremely bored (Chán ngấy)

Thành ngữ với Bored- Be bored stiff / silly
Thành ngữ với Bored- Be bored stiff / silly

Ví dụ:

  • Linh remembers being bored stiff during her entire time at school. (Linh vẫn còn nhớ cảm giác chán ngắt trong suốt quãng thời gian ở trường)
  • Peter enjoys it. Everyone else is bored silly. (Peter rất thích nó, còn mọi người thấy nó chán đến ngớ ngẩn)

Be bored to death/tears: Chán chết / chán phát khóc

Thành ngữ với Bored- Be bored to death/tears
Thành ngữ với Bored- Be bored to death/tears

Ví dụ:

  • John was alone all day and bored to death. (John ở một mình cả ngày và cảm thấy chán chết)
  • Onion pretended to listen, but he was bored to tears. (Onion giả vờ nghe đấy, nhưng thực chất là anh ấy thấy chán muốn khóc)

Bored out of my mind: Chán quá đi mất!

Ví dụ:

  • Lan was bored out of her mind listening to that lecture this afternoon. (Lan quá chán với việc nghe bài giảng đó cả buổi chiều nay)

Upfile đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức cần nắm về bored, cũng như Bored đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog hàng tuần để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!

Xem thêm:

Cover + giới từ gì

Compulsory to hay for

Confide + giới từ