Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Pretend to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Pretend

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng cảm giác giả vờ để thể hiện, thích nghi và tạo ra các tình huống khác nhau. Một cách để diễn đạt cảm giác giả vờ trong tiếng Anh là sử dụng cấu trúc Pretend to V hay Ving. Upfile.vn mời các bạn cùng tham khảo cách dùng và cấu trúc về pretend qua bài viết dưới đây nha.

Pretend là gì?

Pretend là gì?
Pretend là gì?

“Pretend” có nghĩa là “giả vờ” hoặc “hành động như thể là”. Khi bạn “pretend”, bạn đóng vai một tình huống hoặc hành động mà không thực sự xảy ra trong thực tế.

Ví dụ:

Children love to pretend they are superheroes saving the world. (Trẻ em thích giả vờ họ là siêu anh hùng cứu thế giới.)

Let’s pretend we’re on a tropical island, lying on the beach and sipping coconut water. (Hãy giả vờ chúng ta đang ở một hòn đảo nhiệt đới, nằm trên bãi biển và uống nước dừa.)

She pretended not to notice him when he walked by. (Cô ấy giả vờ không để ý đến anh ta khi anh ta đi ngang qua.)

The children pretended to be animals, crawling around and making animal sounds. (Những đứa trẻ giả vờ là động vật, bò xung quanh và kêu như động vật.)

He pretended to understand the instructions, but he was actually confused. (Anh ta giả vờ hiểu hướng dẫn, nhưng thực tế anh ta bị lúng túng.)

Phân biệt cấu trúc Pretend to V hay Ving

Pretend + To V

Pretend + To V
Pretend + To V

Cấu trúc “pretend + to + V) ”  được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động giả vờ làm một việc gì đó. Cấu trúc Pretend + to-infinitive thường được sử dụng để mô tả hành động không thực tế hoặc không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

They often pretend to be best friends in front of others, but they don’t actually get along. (Họ thường giả vờ là bạn thân nhất trước mặt người khác, nhưng thực tế

 The children pretended to be pirates and sailed the imaginary seas on their playground. (Những đứa trẻ giả vờ là hải tặc và lướt qua những đại dương tưởng tượng trên sân chơi của họ.)

She pretended to be asleep when her parents entered the room. (Cô ấy giả vờ đang ngủ khi bố mẹ cô ấy vào phòng.)

He pretended to know the answer, but he was actually clueless. (Anh ta giả vờ biết câu trả lời, nhưng thực ra anh ta không biết gì.)

movements with their arms and legs. (Họ giả vờ là những robot và mô phỏng những chuyển động cơ khí bằng cánh tay và chân.)

Pretend + V-ing

Pretend  + V-ing
Pretend + V-ing

Cấu trúc “pretend + V-ing” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động giả vờ đang trong quá trình diễn ra. Nó thường được dùng để miêu tả việc giả vờ làm một hành động hoặc tình huống nào đó mà không phải là thực tế.

Ví dụ:

She pretended to be sleeping when her parents entered the room. (Cô ấy giả vờ đang ngủ khi bố mẹ cô ấy vào phòng.)

He pretended to be cooking, chopping vegetables and stirring the invisible pot on the stove. (Anh ta giả vờ đang nấu ăn, thái rau và khuấy chảo ảo trên bếp.)

She pretended to be painting, holding a brush and creating colorful strokes on the blank canvas. (Cô ấy giả vờ đang vẽ tranh, cầm cọ và tạo những nét màu sặc sỡ trên bức tranh trống.)

They pretended to be gardening, planting imaginary flowers and watering the make-believe plants. (Họ giả vờ làm vườn, trồng những bông hoa tưởng tượng và tưới nước cho những cây giả.)

Các cấu trúc khác thường dùng với Pretend

Các cấu trúc khác thường dùng với Pretend
Các cấu trúc khác thường dùng với Pretend

Pretend + that-clause:

They pretended that they didn’t see each other at the party. (Họ giả vờ rằng họ không thấy nhau trong buổi tiệc.)

She pretended that she was busy to avoid the unwanted conversation. (Cô ấy giả vờ rằng cô ấy đang bận để tránh cuộc trò chuyện không mong muốn.)

Pretend + noun/pronoun:

The children pretended pirates, searching for buried treasure. (Những đứa trẻ giả vờ làm hải tặc, tìm kiếm kho báu chôn giấu.)

He pretended a doctor, examining his stuffed animals. (Anh ta giả vờ làm bác sĩ, khám nghiệm đồ chơi bông của mình.)

Pretend + adverb/adjective:

She pretended happily that she had won the lottery. (Cô ấy giả vờ hạnh phúc rằng cô ấy đã trúng số xổ số.)

He pretended convincingly to be innocent. (Anh ta giả vờ một cách thuyết phục là vô tội.)

Những cấu trúc này cho phép bạn mô tả nhiều loại hành động, tình huống và vai trò khác nhau mà bạn giả vờ thực hiện.

Xem thêm:

Remind to V hay Ving? Hiểu ngay trong 5 phút

Mind to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Mind chi tiết

Tìm hiểu Wish to V hay Ving? Cách dùng và bài tập vận dụng

Cụm từ đi kèm với Pretend

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Pretend to + VGiả vờ làm gìShe pretended to be a doctor and examined her teddy bear.
Pretend thatGiả vờ rằngHe pretended that he didn’t know about the surprise party.
Pretend + NounGiả vờ làThey pretended pirates and went on a treasure hunt.
Pretend + AdvGiả vờ một cáchShe pretended happily to have won the game.
Pretend + AdjGiả vờ một cáchHe pretended convincingly to be innocent.
Pretend + IngGiả vờ đangThe children pretended swimming in the pool, splashing water.

Ví dụ:

She pretended to be a doctor and examined her teddy bear. (Cô ấy giả vờ làm bác sĩ và khám bệnh cho con gấu bông của mình.)

He pretended that he didn’t know about the surprise party. (Anh ta giả vờ rằng anh ta không biết về buổi tiệc bất ngờ.)

They pretended pirates and went on a treasure hunt. (Họ giả vờ làm hải tặc và đi tìm kiếm kho báu.)

She pretended happily to have won the game. (Cô ấy giả vờ một cách hạnh phúc rằng cô ấy đã chiến thắng trò chơi.)

He pretended convincingly to be innocent. (Anh ta giả vờ một cách thuyết phục rằng anh ta vô tội.)

The children pretended swimming in the pool, splashing water. (Những đứa trẻ giả vờ đang bơi trong hồ bơi, phun nước.)

Bài tập về Pretend

Bài tập về Pretend
Bài tập về Pretend

I saw John at the party, but he ____________ that he didn’t recognize me.

They ____________ be superheroes and fought imaginary villains in the backyard.

She ____________ her parents that she had already finished her homework.

The children ____________ a spaceship and explored the imaginary planets.

He ____________ to be interested in the conversation, but I could tell he was bored.

We ____________ that we were lost in the forest to scare our friends.

She ____________ a famous actress, delivering an acceptance speech at the awards ceremony.

They ____________ that they were siblings, even though they were just close friends.

Đáp án:

pretended that

pretended to be

pretended to

pretended to be

pretended to

pretended that

pretended to be

pretended that

Chúng ta đã khám phá về chủ đề Pretend to V hay Ving. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã biết cách dùng và cấu trúc về pretend. Các bạn hãy luyện tập tiếng anh thường xuyên để đạt được thành công nhanh chóng nhé. Chúc các bạn thành công! Đừng quên theo dõi chuyên mục Blog hàng tuần để khám phá các cấu trúc câu mới nhé!