Back to school

Sau giới từ là từ loại gì? Chi tiết về cách dùng giới từ

Trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí, thời gian, mục đích và nhiều khía cạnh khác của các thành phần câu. Tuy nhiên, một điểm quan trọng mà chúng ta cần lưu ý là từ loại mà theo sau giới từ. Trong bài viết này, Upfile muốn cùng các bạn đọc, chúng ta sẽ khám phá sau giới từ là từ loại gì và cách sử dụng chính xác của giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Giới từ là gì?

Giới từ là gì?
Giới từ là gì?

Giới từ là một loại từ trong ngữ pháp được sử dụng để kết nối các từ hoặc cụm từ với nhau trong một câu, nhằm diễn tả mối quan hệ giữa các thành phần câu. Giới từ thường đi trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian, quan hệ vị trí, phương hướng, nguyên nhân, mục đích và nhiều khía cạnh khác.

Ví dụ

In (trong): I live in New York. (Tôi sống ở New York.)

On (trên): The book is on the table. (Quyển sách đang trên bàn.)

At (tại): I’ll meet you at the restaurant. (Tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng.)

By (bên cạnh): She was sitting by the window. (Cô ấy đang ngồi bên cửa sổ.)

With (với): I went to the movies with my friends. (Tôi đi xem phim cùng bạn bè.)

For (cho): I bought a gift for my sister. (Tôi mua một món quà cho em gái tôi.)

From (từ): I received a letter from my teacher. (Tôi nhận được một lá thư từ giáo viên của tôi.)

To (đến): We are going to the beach. (Chúng tôi đang đi đến bãi biển.)

About (về): They were talking about the movie. (Họ đang nói về bộ phim.)

With (với): He walked with a cane. (Anh ấy đi bằng gậy.)

Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh

Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh
Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh

Đứng trước danh từ

Trong tiếng Anh, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, nguyên nhân, mục đích, và nhiều khía cạnh khác trong câu

Ví dụ

The cat is on the table. (Con mèo đang trên bàn.) Trong câu này, giới từ “on” đứng trước danh từ “table” để chỉ vị trí của con mèo.

I have a meeting at 9 a.m. (Tôi có một cuộc họp vào 9 giờ sáng.) Trong câu này, giới từ “at” đứng trước danh từ “9 a.m.” để chỉ thời gian của cuộc họp.

She goes to work by car. (Cô ấy đi làm bằng ô tô.) Trong câu này, giới từ “by” đứng trước danh từ “car” để chỉ phương tiện di chuyển.

I bought a present for my friend. (Tôi mua một món quà cho bạn của tôi.) Trong câu này, giới từ “for” đứng trước danh từ “my friend” để chỉ mục đích mua món quà.

He apologized to me for his mistake. (Anh ấy xin lỗi tôi vì lỗi của mình.) Trong câu này, giới từ “to” đứng trước danh từ “me” để chỉ đối tượng của hành động xin lỗi, và giới từ “for” đứng trước danh từ “his mistake” để chỉ nguyên nhân.

Đứng Sau tính từ

Ví dụ

She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)

I am interested in learning languages. (Tôi quan tâm đến việc học ngôn ngữ.)

He is good at playing the guitar. (Anh ấy giỏi chơi đàn guitar.)

The soup smells delicious. (Mì súp thơm ngon.)

She is happy with her new job. (Cô ấy hài lòng với công việc mới của mình.)

Sau giới từ là từ loại gì?

Sau giới từ là từ loại gì?
Sau giới từ là từ loại gì?

Cụm danh từ (noun phrase) như my friend, house, the project , water, car, food, my job,..

Ví dụ

I went to the party with my friends. (Tôi đi dự tiệc cùng bạn bè của tôi.)

Cụm danh từ: “my friends” (bạn bè của tôi)

She bought a gift for her mother. (Cô ấy mua một món quà cho mẹ cô ấy.)

Cụm danh từ: “her mother” (mẹ cô ấy)

Đại từ (pronouns)

Đại từ (pronouns): I, we, they, you, he, she, it, her, theirs, its, myself, yourself,…

Ví dụ

She is sitting next to me. (Cô ấy đang ngồi bên cạnh tôi.)

Can you pass the salt to him? (Bạn có thể chuyển muối cho anh ấy không?)

We went on a trip with them. (Chúng tôi đi du lịch cùng với họ.)

The gift is for her. (Món quà này dành cho cô ấy.)

Danh động từ V-ing (Gerund):

Khi giới từ đứng trước danh động từ, chúng thường được biến thành dạng Gerund (V-ing).

ví dụ:

She is interested in painting. (Cô ấy quan tâm đến việc vẽ tranh.)

He is good at swimming. (Anh ấy giỏi bơi.)

They are excited about traveling to Europe. (Họ háo hức về việc đi du lịch châu Âu.)

I am tired of waiting for the bus. (Tôi mệt mỏi chờ xe bus.)

Các loại giới từ và cách dùng giới từ trong câu

Giới từ chỉ thời gian: in – at – on

Giới từSử dụngVí dụ
InDiễn tả vị trí bên trong, nằm trong phạm vi của một đối tượng, địa điểm.She lives in a small town.Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ.)
AtDiễn tả vị trí cụ thể, địa điểm, ngay tại một điểm nhất định.We will meet at the café. Chúng tôi sẽ gặp nhau ở quán cà phê.)
OnDiễn tả vị trí trên một bề mặt,The book is on the table.

Xem thêm:

Spend đi với giới từ gì

Amazed đi với giới từ gì

Giới từ chỉ vị trí

Giới từMô tảVí dụ
InTrong, bên trongThe cat is in the box.
(Con mèo ở trong hộp.)
OnTrênThe book is on the table.
(Quyển sách đang ở trên bàn.)
AtTạiWe will meet at the park.
(Chúng tôi sẽ gặp nhau ở công viên.)
AbovePhía trên, trênThe airplane is flying above the clouds.
(Máy bay đang bay phía trên mây.)
BelowPhía dưới, dướiThe fish is swimming below the surface.
(Con cá đang bơi phía dưới mặt nước.)
UnderDướiThe keys are under the pillow.
(Các chìa khóa nằm dưới gối.)
BehindPhía sauThe car is parked behind the building.
(Chiếc xe đậu phía sau tòa nhà.)
In front ofPhía trướcThe children are playing in front of the house.
(Những đứa trẻ đang chơi phía trước căn nhà.)
Next toBên cạnhThe coffee shop is next to the bookstore.
(Quán cà phê nằm bên cạnh hiệu sách.)
BetweenỞ giữaThe park is located between two buildings.
(Công viên nằm ở giữa hai tòa nhà.)
NearGần, gần đóThe supermarket is near the bus station.
(Siêu thị nằm gần trạm xe buýt.)
Across fromĐối diện vớiThe bank is across from the post office.
(Ngân hàng nằm đối diện với bưu điện.)

Giới từ chỉ sự di chuyển

Giới từSử dụngVí dụ
ToDi chuyển tới một địa điểm.I’m going to the park.
(Tôi đang đi đến công viên.)
FromDi chuyển từ một địa điểm.She comes from France.
(Cô ấy đến từ Pháp.)
IntoDi chuyển vào bên trong một không gian hay địa điểm.They went into the house.
(Họ đi vào trong căn nhà.)
Out ofDi chuyển ra khỏi một không gian hay địa điểm.The cat jumped out of the box.
(Con mèo nhảy ra khỏi hộp.)
UpDi chuyển lên trên, đi lên.Please go up the stairs.
(Xin hãy đi lên cầu thang.)
DownDi chuyển xuống, đi xuống.He walked down the hill.
(Anh ấy đi xuống đồi.)
AcrossDi chuyển qua bên kia, đi qua.They swam across the river.
(Họ bơi qua sông.)
AlongDi chuyển dọc theo, đi dọc.We walked along the beach.
(Chúng tôi đi dọc theo bãi biển.)
ThroughDi chuyển qua bên trong, đi qua.She ran through the forest.
(Cô ấy chạy qua rừng.)
OverDi chuyển qua phía trên, đi qua.The airplane flew over the mountains.
(Máy bay bay qua đỉnh núi.)
AroundDi chuyển xung quanh.They walked around the park.
(Họ đi dạo xung quanh công viên.)

Một số chức năng của giới từ trong câu tiếng Anh

Đứng sau danh từ bổ nghĩa cho danh từ

The book on the shelf is mine. (Cuốn sách trên kệ là của tôi.)

The school in the neighborhood is excellent. (Trường học trong khu phố là xuất sắc.)

Đứng sau động từ “to be”

Một số chức năng của giới từ- Đứng sau động từ “to be”
Một số chức năng của giới từ- Đứng sau động từ “to be”

In (trong):

The book is in the bag. (Quyển sách đang trong túi.)

At (tại):

She is at the office. (Cô ấy đang ở văn phòng.)

On (trên):

The keys are on the table. (Chìa khóa đang trên bàn.)

Dùng làm những thông tin nền trong câu

Giới từ cũng có thể được sử dụng để cung cấp thông tin nền hoặc chi tiết về một đối tượng hoặc tình huống trong câu.

Ví dụ

With (với):

He won the race with his strong determination. (Anh ấy chiến thắng cuộc đua với sự quyết tâm mạnh mẽ của mình.)

She painted a beautiful landscape with vibrant colors. (Cô ấy vẽ một bức tranh cảnh đẹp với những màu sắc sống động.)

Like (như):

She sings like an angel. (Cô ấy hát như thiên thần.)

He runs like the wind. (Anh ấy chạy như gió.)

As (như):

The professor explained the concept as a puzzle. (Giáo sư giải thích khái niệm như một câu đố.)

She treated me as a friend. (Cô ấy đối xử với tôi như một người bạn.)

Các điều cần lưu ý khi sử dụng giới từ trong câu

Lưu ý khi sử dụng giới từVí dụ
Đúng giới từ cho ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền tải.He jumped into the pool.
(Anh ấy nhảy vào hồ bơi.)
Nhớ cấu trúc đúng khi sử dụng giới từ.She is good at playing the piano.
(Cô ấy giỏi chơi piano.)
Học các cụm từ hoặc thành ngữ chứa giới từ, vì một số giới từ có nghĩa đặc biệt.We have to go through with our plan.
(Chúng ta phải tiến hành kế hoạch của chúng ta.)
Lưu ý sự khác biệt trong sử dụng giới từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt.She is talking to her friend on the phone.
(Cô ấy đang nói chuyện với bạn bè qua điện thoại.)
Đọc và nghe nhiều bài mẫu để hiểu cách sử dụng giới từ trong ngữ cảnh khác nhau.They met in the coffee shop at 7 p.m.
(Họ gặp nhau ở quán cà phê vào lúc 7 giờ tối.)
Lưu ý các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ khi sử dụng giới từ.The book is on the table, not in the drawer.
(Quyển sách đang ở trên bàn, không phải trong ngăn kéo.)
Sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác để sử dụng giới từ đúng cách.She is passionate about environmental conservation.
(Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.)
Luyện tập thường xuyên để làm quen và nắm vững cách sử dụng giới từ.They are walking along the river towards the waterfall.
(Họ đang đi dọc theo sông hướng về thác nước.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống bằng giới từ thích hợp (in, on, at, from, to, with, for, of, about) sao cho phù hợp

1        I’m meeting my friends __________ the park tomorrow afternoon.

2        She is interested __________ learning to play the guitar.

3        We went camping __________ the mountains last weekend.

4        I received a gift __________ my birthday.

5        The movie starts __________ 7 p.m.

6        They are going to __________ a vacation __________ Europe next month.

7        He is worried __________ his exam results.

8        She lives __________ a small town __________ the east coast.

9        They celebrated their anniversary __________ a romantic dinner __________ a fancy restaurant.

10   The book is __________ the shelf __________ the living room.

Đáp án:

1        at

2        in

3        in

4        for

5        at

6        on, in

7        about

8        in, on

9        with, at

10   on, in

Như chúng ta đã thấy, từ loại phụ thuộc vào giới từ và ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. Upfile.vn hy vọng thông qua bài viết sau giới từ là từ loại gì các bạn hãy tiếp tục nâng cao kiến thức và thực hành để trở thành người sử dụng giới từ thành thạo, từ đó tạo ra sự tự tin và sự linh hoạt trong giao tiếp ngôn ngữ. 

Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Xem thêm:

Bored đi với giới từ gì

Separate đi với giới từ gì

Frightened đi với giới từ gì