Separate đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập có đáp án

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp những tình huống và sự kiện đòi hỏi chúng ta phải tách rời, phân chia hay định tách những thứ khác nhau. “Separate” là một từ vựng mạnh mẽ và đa nghĩa, được sử dụng để diễn tả hành động tách biệt, tách rời hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần riêng rẽ. Hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây để biết được Separate đi với giới từ gì nhé!

Separate là gì

Separate là gì
Separate là gì

“Separate” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “tách rời”, “phân tách”, hoặc “chia ra”. Đây là một động từ mô tả hành động tách biệt hay chia nhỏ một cái gì đó thành các phần riêng rẽ hoặc đơn lẻ. Từ “Separate” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tạo ra sự khác biệt, sự chia tách hoặc sự độc lập giữa các đối tượng, nguyên tắc hoặc ý kiến.

Ví dụ:

They decided to separate the recyclable materials from the general waste.

The twins were separated into different classrooms at school.

Các vai trò khác nhau mà “Separate” có thể đóng trong câu

Vai tròVí dụ 
Động từThey decided to separate the books by genre.
Tính từThey have separate bank accounts.
Danh từWe need to keep the separate in different folders.
Trạng từThey live separate from each other.
Liên từThey want to separate their personal life from their professional life.

Separate đi với giới từ gì?

Separate đi với giới từ gì?
Separate đi với giới từ gì?

Separate from (tách rời khỏi):

They decided to separate from their business partners due to irreconcilable differences. (Họ quyết định tách rời khỏi đối tác kinh doanh của mình do sự khác biệt không thể giải quyết được.)

Separate into (tách rời thành):

The students were asked to separate the items into different groups based on their characteristics. (Học sinh được yêu cầu tách rời các mục thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm của chúng.)

Separate by (tách rời theo):

The books were arranged and separated by genre on the library shelves. (Các cuốn sách được sắp xếp và tách rời theo thể loại trên kệ sách của thư viện.)

Separate for (tách rời cho):

The funds were separate for specific projects within the organization. (Ngân quỹ được tách riêng cho các dự án cụ thể trong tổ chức.)

Separate with (tách rời bằng):

The pages of the document were separated with tabs for easier navigation. (Các trang của tài liệu được tách rời bằng các tab để dễ dàng điều hướng hơn.)

Separate out (loại bỏ, tách riêng):

He carefully separated out the damaged items from the rest. (Anh ấy cẩn thận loại bỏ các mục hỏng riêng biệt ra khỏi phần còn lại.)

Separate for (tách riêng cho):

The budget was separated for different departments. (Ngân sách đã được tách riêng cho các phòng ban khác nhau.)

Separate into categories/types (tách thành các danh mục/loại):

The data can be separated into various categories for analysis. (Dữ liệu có thể được tách thành các danh mục khác nhau để phân tích.)

Xem thêm:

Happy đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập kèm đáp án

Bad đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc về Bad 

Compulsory đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng

Giới từ và cấu trúc đi kèm với Separate thường gặp

Giới từ và cấu trúc đi kèm với Separate thường gặp
Giới từ và cấu trúc đi kèm với Separate thường gặp

To separate somebody/something from somebody/something (tách rời ai/cái gì từ ai/cái gì)

Ví dụ

The teacher separated the noisy students from the rest of the class. (Giáo viên tách rời những học sinh ồn ào khỏi phần còn lại của lớp.)

They decided to separate their personal finances from their business finances. (Họ quyết định tách rời tài chính cá nhân và tài chính kinh doanh.)

To separate something into something (tách cái gì thành cái gì):

Ví dụ

She separated the recyclable materials into different bins. (Cô ấy tách rời các vật liệu có thể tái chế vào các thùng rác khác nhau.)

The chef separated the ingredients into separate bowls for easy access. (Đầu bếp tách các nguyên liệu vào các tô riêng biệt để dễ tiếp cận.)

Separate from somebody / something (tồn tại riêng rẽ; riêng biệt)

Ví dụ

he prefers to keep her personal life separate from her professional life. (Cô ấy thích giữ cuộc sống cá nhân của mình tách biệt với cuộc sống chuyên nghiệp.)

The park has a separate area for children, separate from the main recreational area. (Công viên có một khu vực riêng biệt dành cho trẻ em, tách biệt với khu vực giải trí chính.)

Bài tập

Separate đi với giới từ gì- Bài tập vận dụng
Separate đi với giới từ gì- Bài tập vận dụng

She decided to keep her personal and professional lives ________.

The museum carefully ________ the valuable artifacts ________ the rest of the collection.

The teacher ________ the students ________ two groups for the project.

Please ________ the recyclable items ________ the non-recyclable items.

The concert venue has a VIP area that is ________ from the general seating.

Đáp án:

separate

separated, from

separated, into

separate, from

separate

Như vậy, Upfile.vn đã tổng hợp các giới từ có thể đi kèm Separate và từ đó thông qua việc tìm hiểu về các giới từ đi kèm với từ “Separate”, mong rằng các bạn đọc đã nhận thấy rằng từ này mang trong mình một sức mạnh và linh hoạt đáng kể.

Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ đi kèm với “Separate” không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ quan trọng, mà còn giúp chúng ta thể hiện được ý nghĩa chính xác và sắc bén trong việc miêu tả, phân tích hoặc trình bày các khía cạnh khác nhau của sự tách rời. Hãy tận dụng những kiến thức này để làm giàu vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của chúng ta nhé.

Theo dõi thêm các bài viết khác trên chuyên mục Blog thường xuyên nhé!

Ngoài ra,nếu bạn đang ấp ủ dự định chinh phục kỳ thi IELTS? Bạn muốn trải nghiệm thi thử trên máy tính hiện đại và đầy đủ 4 kỹ năng? Đăng kí ngay chương trình thi thử IELTS  miễn phí 100% tại IELTS Vietop, giúp bạn tự tin bứt phá và đạt điểm cao trong kỳ thi chính thức.