Amazed đi với giới từ gì? Các cách dùng với Amazed

Bạn có bao giờ cảm thấy ngạc nhiên đến mức không thể tin được với một sự kiện hay vật thể nào đó? Từ “Amazed” (ngạc nhiên) là một trong những từ thể hiện cảm xúc này, và việc sử dụng giới từ phù hợp có thể giúp chúng ta miêu tả tình trạng ngạc nhiên đó một cách chính xác hơn. Vậy Amazed đi với giới từ gì và các cách dùng với Amazed ra sau Upfile mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Amazed là gì?

Amazed là gì?
Amazed là gì?

Từ “Amazed” là một tính từ tiếng Anh, được dùng để miêu tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy rất ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sửng sốt về một điều gì đó. Nó thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ của người nói, người viết hoặc người cảm nhận.

Phân biệt Amazed” và “Amaze”

Amazed” và “amaze” là hai từ tiếng Anh có mối liên hệ với nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

“Amaze” là động từ, có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc, ngạc nhiên, hay sửng sốt vì điều gì đó.

Ví dụ:

  • “The magician’s performance amazed the audience.” (Màn trình diễn của ảo thuật gia khiến khán giả kinh ngạc.)

Trong trường hợp này, “amaze” là động từ chủ động.

Còn “Amazed” là tính từ, miêu tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy Kinh ngạc, sửng sốt

Amazed đi với giới từ gì?

Amazed đi với giới từ gì?
Amazed đi với giới từ gì?

AMAZED AT 

Từ “Amazed” thường được sử dụng với giới từ “at”, để miêu tả người nói cảm thấy ngạc nhiên về một điều gì đó cụ thể.

Cấu trúc : Ai đó cảm thấy sửng sốt về cách mà người khác làm gì đó.

S + to be + amazed at + how + S + V

Ví dụ

  • I was amazed at how quickly she finished the project.

(Tôi đã ngạc nhiên về tốc độ hoàn thành dự án của cô ấy.)

AMAZED BY

Cấu trúc: bị làm kinh ngạc, sửng sốt bởi điều gì/ cái gì/ việc gì. 

S + tobe + amazed by + somebody/something/doing something

Ví dụ

  • I am amazed by her intelligence. (Tôi ngạc nhiên trước trí thông minh của cô ấy.)
  • My girlfriend was amazed by the beauty of the sunset. (Bạn gái tôi bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • They were amazed by the magician’s tricks. (Họ ngạc nhiên trước những màn ảo thuật của nhà ảo thuật.)

AMAZED TO

Cấu trúc: sửng sốt khi nhìn thấy/ tìm thấy/ học được/ phát hiện sự vật/ sự việc gì đó.

S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề
  • I was amazed to learn that she had won a full scholarship. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng cô ấy đã giành được học bổng toàn phần.)
  • She was amazed to see her son after a long time apart. (Cô ấy đã bị sốc khi nhìn thấy con trai mình sau một thời gian dài xa cách.)
  • I was amazed to find out that I had passed that exam. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng tôi đã đỗ kỳ thi đó.)

The students were amazed to hear the teacher announce that the final exam had been cancelled. (Các học sinh đều rất ngạc nhiên khi nghe thầy giáo cho biết rằng bài kiểm tra cuối kỳ bị hủy bỏ.)

Xem thêm:

Những từ đồng nghĩa và những từ trái nghĩa với amazed

Từ đồng nghĩaAmazed (ngạc nhiên)
AstonishedNgạc nhiên, kinh ngạc
SurprisedBất ngờ, ngạc nhiên
DumbfoundedSửng sốt, ngỡ ngàng
Từ trái nghĩaAmazed  (ngạc nhiên)
UnimpressedKhông ấn tượng, không hài lòng
BoredChán ngấy, nhàm chán
IndifferentKhông quan tâm, thờ ơ

Bài tập Amazed đi với giới từ gì?

Bài tập Amazed đi với giới từ gì?
Bài tập Amazed đi với giới từ gì?

1.She was amazed ____ the view from the top of the mountain.

a. by

b. with

c. in

d. at

2.He was amazed ____ the number of people at the concert.

a. with

b. at

c. by

d. for

3.They were amazed ____ the size of the elephant at the zoo.

a. with

b. by

c. at

d. to

4.I was amazed ____ how fast she finished the project.

a. at

b. by

c. with

d. to

5.The children were amazed ____ the magician’s tricks.

a. in

b. at

c. by

d. with

Đáp án tham khảo:

1. chọn d. (She was amazed at the view from the top of the mountain.)

 Dịch: Cô ấy đã ngạc nhiên với cảnh quan từ đỉnh núi.

2. chọn c (He was amazed by the number of people at the concert.)

 Dịch: Anh ta đã ngạc nhiên với số lượng người tại buổi hòa nhạc.

3. chọn c (They were amazed at the size of the elephant at the zoo.)

 Dịch: Họ đã ngạc nhiên với kích thước của con voi tại sở thú.

4. chọn a (I was amazed at how fast she finished the project.)

 Dịch: Tôi đã ngạc nhiên với tốc độ hoàn thành dự án của cô ấy.

5. chọn c (The children were amazed by the magician’s tricks.)

Dịch: Các em bé đã ngạc nhiên với các màn ảo thuật của ảo thuật gia.

Qua bài viết về “Amazed đi với giới từ gì? Các cách dùng với Amazed”, chắc hẳn bạn đã có thể biết được thêm nhiều điều về Amazaed nhất là biết được Amazed đi với giới từ gì cũng như cách dùng với Amazed chính xác nhất. Upfile.vn hy vọng cung cấp được cho bạn những thông tin hay và hữu ích. Hãy theo dõi Upfile, đặc biệt là chuyên mục Blog để nhận thêm nhiều những thông tin hay và bổ ích nhé. Chúc các bạn thành công!