Remind to V hay Ving? Hiểu ngay trong 5 phút

Bạn đang băn khoăn về Remind to V hay Ving, không biết khi nào nên sử dụng “Remind to V” và khi nào nên sử dụng “Remind Ving”? Điều này không phải là vấn đề lớn và trong bài viết này, mời các bạn đọc cùng Upfile chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng hai cấu trúc này một cách rõ ràng và dễ hiểu để có câu trả lời chính xác cho bản thân nhé.

Khái niệm Remind

Từ “Remind” có nghĩa là nhắc nhở, gợi nhớ, hoặc nhắc lại cho ai đó về một việc gì đó mà họ đã quên hoặc đã đề cập đến trước đó.

Sau từ “Remind” có thể đi kèm với các từ, cụm từ hoặc mệnh đề để chỉ ra đối tượng cần nhắc nhở và nội dung cần nhắc nhở.

Ví dụ:

  • “Remind me to buy milk on the way home.” (Nhắc nhở tôi mua sữa trên đường về)
  • “Can you remind John about the meeting tomorrow?” (Bạn có thể nhắc nhở John về cuộc họp ngày mai không?)
  • “I need to remind myself to exercise more often.” (Tôi cần nhắc nhở chính mình tập luyện thường xuyên hơn).

Trong các ví dụ trên, các từ và cụm từ như “me”, “John”, “myself” được sử dụng để chỉ ra đối tượng cần nhắc nhở, trong khi “to buy milk on the way home”, “about the meeting tomorrow”, “to exercise more often” được sử dụng để chỉ ra nội dung cần nhắc nhở.

Những cấu trúc của Remind

Những cấu trúc của Remind
Những cấu trúc của Remind

Remind đi với động từ nguyên thể có to V

 Cấu trúc: 

S + Remind + O + to V-inf

Cấu trúc “S + Remind + O + to V-inf” được sử dụng để diễn tả việc nhắc nhở ai đó để làm một việc gì đó. Trong cấu trúc này, S là người nhắc nhở, O là người cần được nhắc nhở, “to V-inf” được sử dụng để chỉ hành động cần làm.

Ví dụ:

  • My boss reminded me to finish the report by the end of the day. (Sếp của tôi đã nhắc nhở tôi hoàn thành báo cáo trước khi kết thúc ngày làm việc.)
  • Could you please remind me to call my mother tonight? (Bạn có thể nhắc nhở tôi gọi điện cho mẹ tôi tối nay được không?)

Remind + Mệnh đề

Cấu trúc:

(S +) remind + that + S + V

Cấu trúc “remind + that + S + V” được sử dụng để nhắc nhở người khác về một điều gì đó cần làm hoặc nhắc lại một thông tin quan trọng mà họ đã quên.

Trong cấu trúc này, “that” được sử dụng để đưa ra một mệnh đề phụ thuộc, nó giúp nối liền cụm từ “remind” với nội dung cần nhắc nhở.

Ví dụ:

  • Tom: I have a big test tomorrow and I’m really nervous about it. (Tom: Tôi có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai và tôi thật sự lo lắng về nó.)
  • Lisa: Don’t worry, I’ll remind you that you’ve studied really hard for it. (Lisa: Đừng lo, tôi sẽ nhắc bạn rằng bạn đã học rất chăm chỉ cho nó.)

Trong ví dụ này, Lisa muốn nhắc nhở Tom rằng anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi vào ngày mai. Câu trả lời của Lisa sử dụng cấu trúc “remind + that + S + V” để truyền đạt thông điệp cho Tom.

Remind đi với May (có thể)

Cấu trúc:

May + I + remind + (…)

Cấu trúc “May + I + remind + …” được sử dụng khi muốn nhờ ai đó nhắc nhở mình về một việc gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi một người muốn đảm bảo rằng họ sẽ không quên việc quan trọng nào đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • “May I remind you to send me the report by Friday?” (Tôi có thể nhờ bạn nhắc nhở tôi gửi báo cáo vào thứ Sáu được không?)
  • “May I remind you to bring your passport to the airport tomorrow?” (Tôi có thể nhờ bạn nhắc nhở mang hộ chiếu đến sân bay ngày mai được không?)

Remind + Giới từ

“Remind” có thể đi với giới từ “of” hoặc “about”.

  • “Remind + of” được sử dụng khi muốn nhắc nhở một ai đó về một việc đã xảy ra hoặc đã được đề cập trước đó mà họ có thể quên hoặc đã quên.

Ví dụ: “Can you remind me of the time we’re supposed to meet tomorrow?” (Bạn có thể nhắc lại giờ chúng ta hẹn gặp ngày mai được không?)

  • “Remind + about” được sử dụng khi muốn nhắc nhở một ai đó về một việc sắp xảy ra hoặc một sự kiện sắp diễn ra mà họ có thể quên hoặc đã quên.

Ví dụ: “I need to remind my sister about her dentist appointment tomorrow.” (Tôi cần nhắc nhở em gái tôi về cuộc hẹn với nha sĩ của cô ấy vào ngày mai.)

Tóm lại, “remind + of” được sử dụng để nhắc nhở về một việc đã xảy ra hoặc đã được đề cập trước đó, trong khi “remind + about” được sử dụng để nhắc nhở về một việc sắp xảy ra hoặc một sự kiện sắp diễn ra.

Cách phân biệt để sử dụng Remind to V hay Ving 

Cách phân biệt để sử dụng Remind to V hay Ving 
Cách phân biệt để sử dụng Remind to V hay Ving 

Remind to V hay Ving? Trong tiếng Anh, cả hai cấu trúc “Remind to V” và “Remind Ving” đều có nghĩa là “nhắc nhở ai đó phải làm gì đó”.

Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau và có sự khác biệt nhẹ về ý nghĩa. Đối với:

Remind to V: Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhắc ai đó phải làm một việc gì đó trong tương lai. Nói cách khác, nó được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một nhiệm vụ cần làm trong tương lai.

Ví dụ:

  • Could you remind me to call my mom tomorrow? (Bạn nhắc tôi gọi cho mẹ vào ngày mai nhé?)
  • She reminded him to buy milk on his way home. (Cô ấy nhắc anh ta phải mua sữa trên đường về nhà)

Remind V-ing: Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó rằng họ đang phải làm một việc gì đó trong thời điểm hiện tại. Nói cách khác, nó được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một việc đang xảy ra.

Ví dụ:

  • He reminded me that I was forgetting my keys. (Anh ta nhắc tôi rằng tôi quên chìa khóa)
  • Can you remind me of the meeting we have scheduled for this afternoon? (Bạn có thể nhắc nhở tôi về cuộc họp đã lên lịch vào chiều nay được không?)

Tóm lại, khi sử dụng “Remind to V”, chúng ta đề cập đến việc nhắc nhở ai đó về một nhiệm vụ trong tương lai, trong khi “Remind V-ing” được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một việc đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.

Xem thêm:

Những từ đồng nghĩa với REMIND

Từ đồng nghĩaDịch nghĩa tiếng Việt
RememberNhớ lại, ghi nhớ
PromptNhắc nhở, động viên
AlertCảnh báo, báo động
PromptNhắc nhở, động viên
JogKích thích, động viên
CueGợi nhớ, chỉ dẫn
ReiterateNhắc lại, lặp lại

Bài tập Remind to V hay Ving

Bài tập Remind to V hay Ving
Bài tập Remind to V hay Ving
  1. Could you remind me __________ (send) the report to the manager tomorrow?
  2. I need to remind myself __________ (pay) the bills before the due date.
  3. She reminded me __________ (take) my umbrella with me because it might rain.
  4. He reminded me __________ (turn off) the lights before leaving the house.
  5. Can you remind her __________ (call) her mother tonight?
  6. My mother always reminds me __________ (of say) “please” and “thank you”.
  7. Could you remind me __________ (of return) the book to the library by next Tuesday?
  8. She reminded him __________ (of take) his medicine after dinner.
  9. I need to remind myself __________ (of exercise) every day.
  10. He reminded me __________ (of bring) my passport to the airport.

 Đáp án:

  1. remind to send
  2. remind to pay
  3. remind to take
  4. remind to turn off
  5. remind to call
  6. of saying
  7. of returning
  8. of taking
  9. of exercising
  10. of bringing

Vậy Remind to V hay Ving? Qua bài viết chắc hẳn bạn cũng đã có câu trả lời cho mình. Remind to V hay Ving đều đúng, cách sử dụng “Remind to” và “Remind V-ing” đều liên quan đến việc nhắc nhở người khác hoặc chính bản thân về việc làm gì đó. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa hai cách sử dụng này nằm ở thời điểm hành động được nhắc nhở. Khi sử dụng Remind to V hay Ving, hãy xác định thời điểm hành động cần nhắc nhở và chọn cách sử dụng phù hợp để giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả.

Vậy còn chần chờ gì nữa, hãy nhanh chóng theo dõi Upfile đặc biệt là chuyên mục Blog để nhanh chóng cập nhật cũng như học thêm nhiều kiến thức mới. Chúc các bạn có kết quả như mong muốn trong học tập!