Học IELTS chỉ 99k/giờ tại IELTS Vietop

Rely đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh thì cấu trúc Rely có tần suất xuất hiện khá nhiều trong các bài đọc, bài viết và trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Nhưng bạn đã hiểu rõ và nắm chắc tất tần tật kiến thức về “Rely” chưa? Nếu chưa thì bạn hãy cùng với Upfile đi tìm lời giải đáp cho câu hỏi “Rely đi với giới từ gì?” và cùng ôn tập lại với bộ bài tập được tổng hợp trong bài biết dưới đây nhé!

“Rely” có nghĩa là gì?

“Rely” có nghĩa là gì?
“Rely” có nghĩa là gì? – Rely đi với giới từ gì

Động từ “Rely” là một từ vựng được sử dụng khá phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh, Từ “Rely” có nghĩa là “phụ thuộc, tin cậy, tín nhiệm” một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ex:

  • The success of this project relies a lot on everyone making an effort.

Sự thành công của dự án này phụ thuộc rất nhiều vào nỗ lực của tất cả mọi người.

  • Can we confidently rely on Jimmy to get the job done?

Chúng ta có thể tin tưởng dựa vào Jimmy để hoàn thành công việc này hay không?

Gia đình từ “Rely”

Từ vựng Từ loạiPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ 
ReliabilityNoun/rɪˌlaɪəˈbɪləti/tin cậy, xác thực, chắc chắn. Lawyers sought to cast doubt on the reliability of police statements.
Các luật sư tìm cách đặt ra nghi ngờ về độ tin cậy của các tuyên bố của cảnh sát.
Reliable Adjective/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậy, chắc chắn, đúng đắn. Henry was a very reliable and honest man who would never betray anyone.
Henry là một người đàn ông rất đáng tin cậy và trung thực, người sẽ không bao giờ phản bội bất cứ ai.
ReliablyAdverb/rɪˈlaɪəbli/đáng tin cậy, chắc chắn. This website helps you find what you want faster and more reliably.
Trang web này giúp bạn tìm thấy những gì bạn muốn nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.
Reliance Noun/rɪˈlaɪəns/sự phụ thuộc, sự tín nhiệm, lòng tin. The study programme concentrates more on group work and places less reliance on (= depends less on) lectures.
Chương trình học tập trung nhiều hơn vào công việc nhóm và ít phụ thuộc vào (= phụ thuộc ít hơn vào) các bài giảng.

Rely đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Rely đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Rely đi với giới từ gì trong tiếng Anh? – Rely đi với giới từ gì

Không giống với những động từ khác, trong tiếng Anh thì cấu trúc của động từ “Rely” bắt buộc phải được kết hợp với giới từ “on” hoặc “upon” nhằm mục đích thể hiện ý nghĩa hoàn chỉnh trong câu. Vậy, cách sử dụng cấu trúc động từ này như thế nào là chính xác? Hãy cùng Upfile tìm hiểu nhé! 

Cấu trúc chung của động từ “Rely” trong tiếng Anh:

S + rely + on/upon + somebody/something

Ex:

  • The charity relies heavily on public support and donations.

Tổ chức từ thiện chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ và đóng góp của công chúng.

  • Warriors relied entirely on these few weapons for their defense.

Các chiến binh hoàn toàn dựa vào số ít vũ khí này để phòng thủ.

  • The group had to rely entirely on volunteer workers.

Nhóm đã phải dựa hoàn toàn vào những người lao động tình nguyện.

  • Most historians simply rely on archives.

Hầu hết các nhà sử học chỉ đơn giản dựa vào tài liệu lưu trữ.

  • We have to rely on the only available evidence.

Chúng ta phải dựa vào bằng chứng duy nhất có sẵn.

Bên cạnh đó, để diễn đạt rõ hơn ý nghĩa của sự phụ thuộc, sau cụm động từ “Rely on/upon somebody/something” thông thường sẽ được bổ sung thêm vế “for/to/doing something” đi cùng. Hãy cùng Upfile đọc tiếp bài viết để tìm hiểu cụ thể về cách diễn đạt và sử dụng trong từng trường hợp nhé! 

Rely + On/Upon + For 

Cấu trúc này dùng để diễn tả “chủ thể phụ thuộc vào ai/cái gì vì điều gì”. 

S + rely + on/upon + somebody/something + for + something

Ex:

  • I couldn’t rely on Jonatha for information.

Tôi không thể dựa vào Jonatha để biết thông tin.

  • As babies, we rely entirely on others for food.

Khi còn bé, chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào người khác để có thức ăn.

Rely + On/Upon + To 

Nếu vế sau “Rely on/upon” là một động từ nguyên mẫu có “to”, thì câu nói sẽ mang ý nghĩa “chủ thể phụ thuộc vào ai/cái gì để làm điều gì”. 

Cấu trúc: 

S + rely + on/upon + someone/something + to + V-inf + …

Ex:

  • These days we rely heavily on technology to organize our work.

Ngày nay, chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ để sắp xếp công việc.

  • You can always rely on Emily to say the wrong thing.

Bạn luôn có thể dựa vào Emily để nói điều sai trái.

Rely + On/Upon + V-ing 

Để diễn tả ý nghĩa “Chủ ngữ cần/phụ thuộc vào ai/cái gì để làm điều gì đó”, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau: 

S + rely + on/upon + someone/something + V-ing + …

Ex:

  • The industry relies on the price of raw materials remaining low.

Ngành công nghiệp phụ thuộc vào giá nguyên liệu thô duy trì ở mức thấp.

  • One of the good things about Emma is that you can always rely on her unfailing enthusiasm.

Một trong những điều tốt về Emma là bạn luôn có thể tin tưởng vào sự nhiệt tình không ngừng của cô ấy.

Xem thêm:

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Rely on/upon” 

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Rely on/upon” 
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Rely on/upon” – Rely đi với giới từ gì

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái của người nói mà cụm động từ “Rely on/upon” có thể được hiểu theo 2 nghĩa sau: 

  1. Phụ thuộc vào, dựa vào, cần đến sự giúp đỡ, hỗ trợ của ai (= need somebody/something). 
  2. Tin tưởng, đặt niềm tin vào ai/ điều gì đó (= trust somebody/something).

Để có thể dễ dàng hơn trong việc phân biệt 2 sắc thái nghĩa này, bạn còn có thể dựa vào các dấu hiệu khác, bao gồm động từ đứng trước hoặc trạng từ đứng trước/đứng giữa cụm từ “Rely on/upon”. 

Phụ thuộc vào, dựa vào (= Need) 

Những động từ và trạng từ đứng trước “Rely on/upon” trong câu dùng để diễn đạt ý nghĩa “Chủ thể phụ thuộc vào ai/cái gì” thường mang sắc thái mạnh mẽ hoặc bắt buộc. 

Từ vựngLoại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
Have to 













Động từ 
Phải, có.We have to rely on the available pieces of evidence.
Chúng ta phải dựa vào những bằng chứng sẵn có.
Must Phải.Evelyn’s a great athlete who must learn to rely more on her natural instincts.
Evelyn là một vận động viên cừ khôi, người phải học cách dựa nhiều hơn vào bản năng tự nhiên của mình.
Be forced to Bị buộc phải. Most people with disabilities are forced to rely on public transport.
Hầu hết những người khuyết tật buộc phải dựa vào giao thông công cộng.
Entirely, exclusively, solely, safely,…




Giới từ 
Hoàn toàn, độc quyền, duy nhất.Her grandmother had to rely entirely on volunteer workers.
Bà cô phải nhờ hoàn toàn vào các nhân viên tình nguyện.
Heavily, a lot, strongly…  Rất nhiều, mạnh mẽ.Least developed countries rely heavily on food aid from developed countries.
Các quốc gia kém phát triển phụ thuộc nhiều vào viện trợ lương thực từ các nước phát triển. 
Increasingly Ngày càng.The boy increasingly relies on his parents.
Cậu bé ngày càng phụ thuộc vào bố mẹ. 
TraditionallyTheo truyền thống.The party could no longer rely on its traditional supporters.
Đảng không còn có thể dựa vào những người ủng hộ truyền thống của mình.
Mainly, largelyChủ yếu, phần lớn.I mainly rely on instinct when I cook, rather than using a recipe.
Tôi chủ yếu dựa vào bản năng khi nấu ăn hơn là sử dụng công thức nấu ăn.

Tin tưởng vào (= Trust)

Từ vựngLoại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Can/could always






Động từ
Có thể/ luôn luôn có thể. You can’t just rely on good weather for the whole trip.
Bạn không thể chỉ dựa vào thời tiết tốt cho cả chuyến đi.
Can/could no longer Có thể/ không thể nữa. They could no longer rely on its traditional supporters.
Họ không còn có thể dựa vào những người ủng hộ truyền thống của nó.
Can/couldCó thểYou can rely on me to keep your secret.
Bạn có thể dựa vào tôi để giữ bí mật của bạn.
Simply 










Trạng từ
Một cách đơn giản. Most historians simply rely on archival documents to write about history.
Hầu hết các nhà sử học chỉ đơn giản dựa vào tài liệu lưu trữ để viết về lịch sử. 
Safely Một cách an toàn, thận trọng. You can safely rely on our report’s conclusions.
Bạn có thể yên tâm dựa vào các kết luận trong báo cáo của chúng tôi.

Những cách diễn đạt khác về sự tin tưởng đồng nghĩa với “Rely on/upon” 

Để biểu đạt ý nghĩa “tin tưởng, niền tin” bên cạnh “rely on/upon”, bạn cũng có thể sử dụng những cách diễn đạt khác cùng nghĩa nhằm tránh tình trạng lặp từ trong câu. Bảng dưới đây, Upfile đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn các từ/ cụm từ dùng để thay thế cấu trúc “Rely on/ upon”. Cùng tham khảo và ôn tập với chúng mình nhé!

Từ/cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
TrustLòng tin, tin tưởng.You can never entirely trust even a ‘tame’ leopard.
Bạn không bao giờ có thể hoàn toàn tin tưởng ngay cả một con báo đã được ‘thuần hóa’.
Bank onĐặt niềm tin, hi vọng vào, trông cậy vào. I’m banking on you to help me.
Tôi đang trông cậy vào bạn để giúp tôi.
Be certain about Hãy chắc chắn về. Are you certain about this problem?
Bạn có chắc chắn về vấn đề này không?
Depend onPhụ thuộc vào. He is a trustworthy man you can depend on.
Anh ấy là một người đàn ông đáng tin cậy mà bạn có thể dựa vào.

Bài tập vận dụng cấu trúc “Rely đi với giới từ gì”? 

Bài tập vận dụng cấu trúc “Rely đi với giới từ gì”? 
Bài tập vận dụng cấu trúc “Rely đi với giới từ gì”? 

Bài tập: Chọn đáp án “Rely đi với giới từ gìđúng để hoàn thiện các câu dưới đây

1. The little girl relied _ the police to find her father.

A. on

B. with

C. for

2. My sister often relies _ me teaching English to her.

A. relies

B. rely

C. relying

3. She becomes lazier and lazier because she relies _ upon her parents.

A. strong

B. strongly

C. heavy

4. Their family _ relies on this farm for a living.

A. large

B. strong

C. largely

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. C

Bài viết trên là về chủ đề Rely đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Cấu trúc và bài tập vận dụng Upfile hy vọng qua bài viết có thể cung cấp cho bạn thêm nhiều từ vựng hay về âm nhạc cũng như những câu nói có có nhiều ý nghĩa. Và đừng quên Follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé! Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!