Nội dung chính
Trong tiếng Anh, động từ Make là một trong những từ quan trọng và được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên chủ đề quá khứ của Make ít được bạn đọc quan tâm. Trên thực tế, việc hiểu cách chia các thì với từ Make là một yếu tố quan trọng để xây dựng một cấu trúc câu chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Vì vậy Upfile mời các bạn đọc cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây!
Quá khứ của Make là gì?
Quá khứ của Make trong tiếng Anh là Made. Made được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra ở quá khứ. Nó là hình thức chia của Make trong thì quá khứ đơn (simple past).
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
MAKE | MADE | MADE | Làm, tạo ra, tạo nên, thực hiện |
Ví dụ
She made a delicious cake for the party last night. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon cho buổi tiệc tối qua.)
He made a mistake on his math test and received a low grade. (Anh ấy đã mắc một sai lầm trong bài kiểm tra toán và nhận điểm thấp.)
They made a decision to travel around the world. (Họ đã đưa ra quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới.)
The company made a profit of $1 million last year. (Công ty đã thu được lợi nhuận 1 triệu đô la năm ngoái.)
We made a plan to meet at the coffee shop. (Chúng tôi đã lập kế hoạch gặp nhau tại quán cà phê.)
Cách chia thì với quá khứ của Make và các ví dụ đối với từng thì
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | make | make | makes | make | make | make |
Hiện tại tiếp diễn | am making | are making | is making | are making | are making | are making |
Quá khứ đơn | made | made | made | made | made | made |
Quá khứ tiếp diễn | was making | were making | was making | were making | were making | were making |
Hiện tại hoàn thành | have made | have made | has made | have made | have made | have made |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been making | have been making | has been making | have been making | have been making | have been making |
Quá khứ hoàn thành | had made | had made | had made | had made | had made | had made |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been making | had been making | had been making | had been making | had been making | had been making |
Tương Lai | will make | will make | will make | will make | will make | will make |
TL Tiếp Diễn | will be making | will be making | will be making | will be making | will be making | will be making |
Tương Lai hoàn thành | will have made | will have made | will have made | will have made | will have made | will have made |
TL HT Tiếp Diễn | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would make | would make | would make | would make | would make | would make |
Conditional Perfect | would have made | would have made | would have made | would have made | would have made | would have made |
Conditional Present Progressive | would be making | would be making | would be making | would be making | would be making | would be making |
Conditional Perfect Progressive | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making |
Present Subjunctive | make | make | make | make | make | make |
Past Subjunctive | made | made | made | made | made | made |
Past Perfect Subjunctive | had made | had made | had made | had made | had made | had made |
Imperative | make | Let’s make | make |
Xem thêm:
Ví dụ
Thì | Ví dụ | Dịch |
Hiện tại đơn | She makes a cake for her friend. | Cô ấy làm một cái bánh cho bạn của mình. |
Hiện tại tiếp diễn | They are making dinner in the kitchen. | Họ đang nấu bữa tối trong nhà bếp. |
Quá khứ đơn | He made a mistake in the exam. | Anh ấy đã mắc một sai lầm trong bài kiểm tra. |
Quá khứ tiếp diễn | We were making dinner when the guests arrived. | Chúng tôi đang nấu bữa tối khi khách đến. |
Hiện tại hoàn thành | She has made significant progress in her studies. | Cô ấy đã đạt được tiến bộ đáng kể trong học tập. |
HT hoàn thành tiếp diễn | They have been making improvements to the house. | Họ đã liên tục cải thiện ngôi nhà. |
Quá khứ hoàn thành | He had made his decision before the meeting. | Anh ấy đã đưa ra quyết định trước cuộc họp. |
QK hoàn thành tiếp diễn | She had been making plans for the trip. | Cô ấy đã liên tục lập kế hoạch cho chuyến đi. |
Tương lai | They will make a presentation at the conference. | Họ sẽ thực hiện một buổi thuyết trình tại hội nghị. |
TL tiếp diễn | He will be making dinner when you arrive. | Anh ấy sẽ đang chuẩn bị bữa tối khi bạn đến. |
TL hoàn thành | She will have made all the arrangements by tomorrow. | Cô ấy sẽ đã sắp xếp mọi thứ vào ngày mai. |
Điều kiện cách hiện tại | If I had more time, I would make a cake. | Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ làm một cái bánh. |
Conditional Present Progressive | If she is making dinner, I will help her. | Nếu cô ấy đang nấu bữa tối, tôi sẽ giúp cô ấy. |
Conditional Perfect Progressive | If they had been making progress, they would have succeeded. | Nếu họ đã đang tiến bộ, họ đã thành công. |
Present Subjunctive | It is essential that she make a decision soon. | Điều quan trọng là cô ấy đưa ra quyết định sớm. |
Past Subjunctive | I wish I made better choices | Tôi ước tôi đã đưa ra quyết định tốt nhất |
Past Perfect Subjunctive | I wish I had made better choices in the past. | Tôi ước mình đã đưa ra những quyết định tốt hơn trong quá khứ. |
Imperative | Make sure to lock the door when you leave. | Hãy đảm bảo khóa cửa khi bạn ra đi. |
Một số thành ngữ có thể kết hợp với Make
Thành ngữ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Make a difference | Your actions can make a difference in someone’s life. | Hành động của bạn có thể làm sự khác biệt trong cuộc sống của ai đó. |
Make ends meet | They work multiple jobs to make ends meet. | Họ làm nhiều công việc để kiếm đủ sống. |
Make a living | He makes a living as a freelance writer. | Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết tự do. |
Make up | Let’s make up and forget about the argument. | Hãy làm lành và quên đi cuộc tranh cãi. |
Make it | We have to hurry if we want to make it on time. | Chúng ta phải vội nếu muốn đến đúng giờ. |
Make the most of | Let’s make the most of our time together. | Hãy tận dụng tối đa thời gian chung của chúng ta. |
Make a promise | She made a promise to always be there for him. | Cô ấy đã hứa sẽ luôn ở bên cạnh anh ta. |
Make a decision | I need to make a decision about my future. | Tôi cần đưa ra quyết định về tương lai của mình. |
Make a choice | It’s time to make a choice and follow your dreams. | Đến lúc phải đưa ra lựa chọn và theo đuổi giấc mơ của bạn. |
Make a sacrifice | She made a sacrifice to support her family. | Cô ấy đã hy sinh để nuôi dưỡng gia đình. |
Make a statement | The painting makes a bold statement about freedom. | Bức tranh tạo ra một tuyên bố mạnh mẽ về tự do. |
Make a fuss | Don’t make a fuss about such a small mistake. | Đừng làm ồn ào vì một sai sót nhỏ như vậy. |
Make amends | He apologized and tried to make amends for his actions. | Anh ấy đã xin lỗi và cố gắng bù đắp cho hành động của mình. |
Make waves | She’s not afraid to make waves and challenge the system. | Cô ấy không sợ gây chấn động và thách thức hệ thống. |
Make believe | Children love to make believe and use their imagination. | Trẻ em thích giả vờ và sử dụng trí tưởng tượng của mình. |
Bài tập vận dụng quá khứ của Make
Điền đúng dạng quá khứ của động từ “make” vào chỗ trống trong các câu sau:
She ________ a delicious cake for her sister’s birthday party. (make)
They ________ a lot of noise during the concert. (make)
I ________ a mistake in my calculations. (make)
He ________ a fortune selling his artwork. (make)
We ________ a decision to travel to Europe. (make)
Đáp án:
She made a delicious cake for her sister’s birthday party.
They made a lot of noise during the concert.
I made a mistake in my calculations.
He made a fortune selling his artwork.
We made a decision to travel to Europe.
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu dạng quá khứ của Make về cách chia các thì với động từ Make trong quá khứ. Chúng ta đã xem xét các dạng quá khứ của Make và thực hành qua bài tập vận dụng. Hi vọng rằng thông qua việc nắm vững cách sử dụng quá khứ của Make, bạn đã củng cố thêm kiến thức ngữ pháp của mình và có thể sử dụng từ này một cách chính xác trong các bài viết và cuộc trò chuyện tiếng Anh.
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hấp dẫn khác nhé!
Xem thêm: