Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Put up with nghĩa là gì? Các cấu trúc liên quan put up with

Trong tiếng Anh, cụm từ “put up with” là một cách diễn đạt sự kiên nhẫn, sự chấp nhận, và sự tha thứ đối với những điều này. Upfile mời các bạn đọc, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của Put up with nghĩa là gì, cùng với các cấu trúc liên quan và ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này.

Put up with nghĩa là gì?

Put up with nghĩa là gì?
Put up with nghĩa là gì?

Put up with  trong tiếng Anh có nghĩa là chịu đựng, tha thứ, hoặc chấp nhận một tình huống, hành vi, hay người mà bạn không thích hoặc không đồng ý. Đây là một cách diễn đạt sự kiên nhẫn trong đối xử với những điều không thoải mái, khó chịu hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

She puts up with her noisy neighbors because she doesn’t want to start a conflict. (Cô ấy chịu đựng những người hàng xóm ồn ào vì không muốn gây xung đột.)

My sister puts up with her boss’s rude behavior to keep her job. (Chị gái tôi chịu đựng hành vi thô lỗ của sếp để giữ công việc.)

I can’t put up with the constant traffic noise outside my apartment. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn giao thông liên tục bên ngoài căn hộ của mình.)

It’s difficult to put up with the long hours and stressful environment at work. (Rất khó chịu đựng được giờ làm việc dài và môi trường căng thẳng ở công ty.)

He puts up with his friend’s annoying habits because they have been friends for a long time. (Anh ấy chịu đựng những thói quen khó chịu của bạn bè vì đã là bạn bè từ lâu.)

She puts up with her boss’s constant criticism to keep her job. (Cô ấy chịu đựng những lời chỉ trích liên tục từ sếp để giữ việc làm.)

My grandmother puts up with the pain in her knees and continues to be active. (Bà tôi chịu đựng đau đớn ở đầu gối và tiếp tục hoạt động.)

I can’t put up with the noise from my neighbor’s parties anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn từ các buổi tiệc của hàng xóm nữa.)

They put up with the inconvenience of living in a small apartment to save money. (Họ chấp nhận khó khăn trong việc sống trong căn hộ nhỏ để tiết kiệm tiền.)

We put up with the long wait at the restaurant because the food is excellent. (Chúng tôi chịu đựng thời gian chờ lâu ở nhà hàng vì đồ ăn rất ngon.)

Xem thêm:

Miss là gì

Fall in love là gì

Keep going là gì

Cấu trúc và cách dùng put up with trong tiếng Anh

Put up with + noun / pronoun: Chịu đựng, chấp nhận điều gì đó.

I can’t put up with the constant noise from the construction site next to my house. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh nhà tôi.)

She has put up with his bad habits for years, but now she’s had enough. (Cô ấy đã chịu đựng những thói quen xấu của anh ta suốt nhiều năm, nhưng giờ đây cô ấy đã không thể tiếp tục nữa.)

She has put up with his bad habits for years, but now she's had enough
She has put up with his bad habits for years, but now she’s had enough

Put up with + verb-ing: Chịu đựng, chấp nhận hành động nào đó.

He puts up with his roommate's constant singing even though it's annoying
He puts up with his roommate’s constant singing even though it’s annoying

He puts up with his roommate’s constant singing even though it’s annoying. (Anh ấy chịu đựng việc bạn cùng phòng hát liên tục mặc dù nó làm phiền.)

We put up with the long hours and stressful work environment because we love our jobs. (Chúng tôi chịu đựng giờ làm việc dài và môi trường công việc căng thẳng vì chúng tôi yêu công việc của mình.)

Put up with + determiner + noun: Chịu đựng, chấp nhận một số loại điều gì đó.

They have to put up with the inconveniences of living in a small apartment in the city. (Họ phải chịu đựng những bất tiện khi sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.)

I can’t put up with these rude customers anymore. I need a break. (Tôi không thể chịu đựng những khách hàng thô lỗ này nữa. Tôi cần nghỉ ngơi.)

I can't put up with these rude customers anymore. I need a break
I can’t put up with these rude customers anymore. I need a break

Put up with + negative word / phrase: Chịu đựng, không chấp nhận một điều gì đó.

I won’t put up with his lies any longer. I deserve better. (Tôi sẽ không chịu đựng những lời dối trá của anh ta nữa. Tôi xứng đáng tốt hơn.)

She refuses to put up with the disrespectful behavior of her colleagues. (Cô ấy từ chối chịu đựng hành vi thiếu tôn trọng của đồng nghiệp.)

She refuses to put up with the disrespectful behavior of her colleagues
She refuses to put up with the disrespectful behavior of her colleagues

Xem thêm các bài viết khác:

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với trúc put up with

Từ / Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
TolerateChịu đựng, tha thứI can’t tolerate his constant complaints.
EndureChịu đựng, cam chịuShe endured the pain and finished the marathon.
BearChịu đựng, chấp nhậnI can’t bear his rude behavior anymore.
AcceptChấp nhận, chịu đựngWe have to accept the changes and move forward.
Live withChịu đựng, sống chungI have to live with the noisy neighbors until I move out.
StandChịu đựng, chấp nhậnI can’t stand his constant complaining.
Put upChịu đựng, chấp nhậnHe put up with the inconvenience of the long commute.
SufferChịu đựng, gánh chịuThey suffered the consequences of their actions.
AbideChịu đựng, tuân thủWe must abide by the rules of the organization.
WeatherChịu đựng, vượt qua (khó khăn, thử thách)They weathered the storm and came out stronger.

Một số cụm động từ phổ biến khác trong tiếng Anh

Make up for nghĩa là gì?

“make up for” có nghĩa là bù đắp, đền bù cho cái gì đó đã bị thiếu hoặc mất đi. Nó ám chỉ việc cố gắng hoặc thực hiện một hành động để khắc phục hoặc bù đắp cho một sự thiếu sót hoặc tổn thất trước đó.

Ví dụ:

He bought her a new necklace to make up for forgetting their anniversary. (Anh ấy mua cho cô ấy một dây chuyền mới để đền bù vì đã quên kỷ niệm của họ.)

The company offered a free upgrade to make up for the inconvenience caused to the customers. (Công ty đã cung cấp một phiên bản nâng cấp miễn phí để bù đắp cho sự bất tiện gây ra cho khách hàng.) 

Keep up with nghĩa là gì?

keep up with” có nghĩa là tiếp tục theo kịp hoặc không bị tụt lại so với người khác, giữ bước với những thay đổi, phát triển nhanh chóng.

Ví dụ

It’s hard to keep up with the latest technology trends. (Khó để theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.)

I need to study every day to keep up with the class. (Tôi cần học mỗi ngày để không bị tụt lại so với lớp.)

Give up on nghĩa là gì?

Give up on có nghĩa là từ bỏ hoặc không còn hy vọng vào điều gì đó. Nó ám chỉ việc từ chối tiếp tục cố gắng hoặc tin tưởng vào một mục tiêu, ý kiến hoặc người khác.

Ví dụ:

She gave up on her dreams of becoming a professional dancer. (Cô ấy từ bỏ ước mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp.)

Don’t give up on yourself, keep striving for success. (Đừng từ bỏ bản thân, hãy tiếp tục nỗ lực để thành công.)

Look up to nghĩa là gì?

Look up to có nghĩa là kính trọng, ngưỡng mộ ai đó. Nó diễn tả sự tôn trọng và sự ngưỡng mộ của một người đối với người khác.

Ví dụ:

I have always looked up to my parents as my role models. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha mẹ mình là những tấm gương.)

Many young athletes look up to professional sports players for inspiration. (Rất nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các cầu thủ chuyên nghiệp để lấy cảm hứng.)

Wake up to nghĩa là gì?

 Wake up to có nghĩa là nhận ra hoặc nhận thức về một điều gì đó. Nó diễn tả sự tỉnh ngộ hoặc nhận thức mới về một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ:

It took me a while to wake up to the reality of the situation. (Tôi mất một thời gian để nhận ra thực tế của tình huống.)

The documentary helped people wake up to the environmental issues we are facing. (Bộ phim tài liệu đã giúp mọi người nhận thức về các vấn đề môi trường mà chúng ta đang đối mặt.)

Dress up as nghĩa là gì?

Dress up as có nghĩa là mặc trang phục của ai đó hoặc như một nhân vật nào đó. Nó ám chỉ việc thay đổi trang phục để trông giống hoặc nhận diện với một người hoặc nhân vật cụ thể.

Ví dụ:

The kids dressed up as their favorite superheroes for Halloween. (Những đứa trẻ mặc trang phục siêu anh hùng yêu thích của họ vào Halloween.)

She dressed up as a princess for the costume party. (Cô ấy mặc trang phục công chúa cho buổi tiệc đồ.)

Chúng ta đã khám phá các cấu trúc liên quan và xem các ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết trên Upfile đã giúp các bạn đã nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng Put up with nghĩa là gì một cách chính xác nhất.

Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

Xem thêm:

This và That là gì

Give off là gì

Đồ ăn tiếng Anh là gì