Keep going là gì? Một số từ vựng liên quan

Có bao giờ bạn đang học tiếng Anh mà chợt phải đứng hình vì một cấu trúc lạ chưa? Bạn sẽ trong trạng thái hoang hoang với chính mình rằng: “Này đi là gì ta?”, cũng giống như việc lần đầu tiên mình gặp keep going. Hiểu được cảm giác này, hôm nay UpFile.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết về chủ đề Keep going là gì? Cấu trúc và cách dùng keep going trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất, cùng tìm hiểu xem nhé.

Keep going là gì?

Keep going là gì?
Keep going là gì?

Keep going có nghĩa là tiếp tục làm gì dù cho có khó khăn. Từ này đồng nghĩa với “continute”.

Ví dụ:

  • She was forced to keep going doing this work even though it was a bit difficult. Because she doesn’t want her parents to be disappointed. (Cô ấy bắt buộc phải tiếp tục làm công việc này mặc dù có hơi khó khăn. Bởi vì cô ấy không muốn ba mẹ thất vọng.)
  • He should have seen it coming. There was no way they could keep going under all that pressure. (Lẽ ra anh nên thấy nó xảy ra như thế nào. Không đời nào họ có thể tiếp tục chịu các áp lực đó.)
  • Things seem more difficult, and they may need their wages to keep going. She hope that everything will be solved. (Mọi thứ dường như khó khăn hơn, và họ có thể cần tiền lương để tiếp tục. Cô hy vọng rằng mọi thứ sẽ được giải quyết.)
  • John, keep going! We totally believe you can break the record. No one is better than you, you know? (John , hãy tiếp tục! Chúng tôi hoàn toàn tin rằng bạn có thể phá kỷ lục. Không ai tốt hơn bạn, bạn biết không?)
  • Try to keep going for as long as you can, Lily. If you don’t succeed, you won’t regret it because you did your best. (Cố gắng tiếp tục càng lâu càng tốt, Lily. Nếu bạn không thành công, bạn cũng sẽ không hối tiếc vì bạn đã cố gắng hết sức mình.)
  • We like to keep going. We want to go further in research. (Chúng tôi thích tiếp tục cố gắng. Chúng tôi muốn vươn xa hơn trong ngành nghiên cứu.)
  • I just divorced my husband. I want to keep going and don’t want to think about him. Right now, I’m just taking care of my daughter. (Tôi vừa ly hôn chồng. Tôi muốn tiếp tục cố gắng và không muốn nghĩ về anh ta. Hiện tại tôi chỉ lo cho con gái.)
  • It was a very hard job, but they kept going despite the difficulties. (Đây là công việc rất cực nhọc nhưng họ vẫn luôn tiếp tục đi dù cho có khó khăn.)

Một số từ vựng liên quan đến Keep going

Một số từ vựng liên quan đến Keep going
Một số từ vựng liên quan đến Keep going
Từ vựngNghĩaVí dụ
persist (v)một cảm giác hay tình huống khó chịu vẫn tiếp tục xảy raIf the pain persists, she needs to consult your doctor. Don’t forget. (Nếu cơn đau kéo dài, cô ấy cần hỏi ý kiến ​​bác sĩ. Đừng quên nha!) 
carry ontiếp tục làm gì đó He still carries on playing games after being punished by his father. I have to say he is so obstinate. (Anh ta vẫn tiếp tục chơi game sau khi bị bố phạt. Phải nói anh ta thật cố chấp.)
stay the coursetiếp tục làm điều gì đó cho đến kết thúc hoặc cho đến khi đạt được điều gì đó Jack interviewed some dieters who had failed to stay the course to find out why they had wanted to give up. (Jack đã phỏng vấn một số người ăn kiêng không theo được khóa học để tìm hiểu lý do tại sao họ lại muốn từ bỏ.)

Trên đây là bài viết chi tiết và những gợi ý sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc Keep going là gì. UpFile.vn hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn. Bên cạnh đó bạn có thể theo dõi thêm chuyên mục Blog nhanh chóng cập nhật những bài học mới nhất nhé.

>>> Có thể bạn quan tâm: