On account of là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

On account of là một cụm từ khá quen thuộc trong tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng biết ý nghĩa của cụm từ On account of và cách dùng cấu trúc On account of là gì một cách hiệu quả. Sau đây mời các bạn đọc cùng tìm hiểu về On account of qua bài viết của Upfile nhé

On account of là gì?

On account of là gì? “On account of” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “bởi vì”, “vì”, “do”, “tại”. Cụm từ này được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc hay tình huống.

Ví dụ:

  • The football match was canceled on account of the heavy rain. (Trận đấu bóng đá bị hủy bỏ do mưa lớn.)
  • On account of her health problems, she had to quit her job. (Do vấn đề về sức khỏe, cô ấy phải từ bỏ công việc của mình.)

Các cấu trúc của On account of

Các cấu trúc của On account of
Các cấu trúc của On account of – On account of là gì

Có 5 cách dùng cấu trúc On account of

On account of + danh từ

=> sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. 

Ví dụ: He missed the meeting on account of a traffic jam.

On account of + động từ-ing

=> sử dụng khi muốn diễn tả lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động đang diễn ra. 

Ví dụ: On account of feeling tired, she decided to go home early.

On account of + giới từ + danh từ

=> sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc sự việc. 

Ví dụ: On account of the bad weather, the flight was delayed.

On account of + mệnh đề 

=> sử dụng để biểu thị lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. 

Ví dụ: He couldn’t attend the party on account of the fact that he was sick.

On account of + danh từ + from + danh từ 

=> sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc hoặc hành động được khởi nguồn từ một nguồn cụ thể. 

Ví dụ: The school was closed on account of complaints from parents.

Xem thêm:

Sự khác nhau giữa “on account of” và “because of”

On account ofBecause of
Cấu trúcDanh từ hoặc mệnh đềDanh từ hoặc mệnh đề
NghĩaChỉ nguyên nhân hoặc lý do một hành động đã xảy raChỉ nguyên nhân hoặc lý do một tình huống hoặc sự việc đang diễn ra
Mức độ chính xácCụ thể và chính xác hơnRộng hơn và tổng quát hơn

Ví dụ:

On account of:

  • He was late for the meeting on account of the traffic jam. (Anh ta đến muộn đến cuộc họp do tắc đường.)
  • On account of his injury, he couldn’t play in the match. (Do chấn thương, anh ta không thể thi đấu trong trận đấu.)

Because of:

  • He couldn’t hear the announcement because of the noise. (Anh ta không thể nghe được thông báo do tiếng ồn.)
  • Because of the storm, the flight was cancelled. (Do cơn bão, chuyến bay đã bị hủy.)

On account of đồng nghĩa với các từ nào?

On account of đồng nghĩa với các từ nào?
On account of đồng nghĩa với các từ nào? – On account of là gì
  • Due to: do, vì
  • Because of: bởi vì, vì
  • Owing to: do, vì
  • Thanks to: nhờ vào, nhờ có
  • As a result of: kết quả là, do đó
  • In light of: dựa trên, trong ánh sáng của
  • By reason of: bởi lý do của
  • On the grounds of: trên cơ sở của
  • Through: qua, thông qua
  • Via: qua, thông qua

Ví dụ:

  • On account of the heavy rain, the game was postponed. (Do mưa lớn, trận đấu bị hoãn.)
  • Due to the heavy rain, the game was postponed. (Do mưa lớn, trận đấu bị hoãn.)
  • Because of the heavy rain, the game was postponed. (Bởi vì mưa lớn, trận đấu bị hoãn.)
  • Owing to the heavy rain, the game was postponed. (Do mưa lớn, trận đấu bị hoãn.)
  • Thanks to the heavy rain, the players got a day off. (Nhờ mưa lớn, các cầu thủ được nghỉ một ngày.)
  • As a result of the heavy rain, the field was flooded. (Kết quả là sân bị ngập do mưa lớn.)
  • In light of the heavy rain, the organizers decided to cancel the event. (Dựa trên mưa lớn, người tổ chức quyết định hủy sự kiện.)
  • By reason of the heavy rain, the roads were flooded. (Bởi lý do của mưa lớn, đường bị ngập.)
  • On the grounds of the heavy rain, the concert was postponed. (Trên cơ sở của mưa lớn, buổi hòa nhạc bị hoãn.)
  • Through the heavy rain, we struggled to find our way home. (Qua mưa lớn, chúng tôi gặp khó khăn để tìm đường về nhà.)
  • Via the heavy rain, the flowers in the garden were nourished. (Thông qua mưa lớn, hoa trong vườn được bón phân.)

Hi vọng qua bài viết trên, Upfile đã mang đến cho các bạn đọc hiểu được On account of là gì và cách dùng của nó. On account of được sử dụng hàng ngày nên các bạn hãy cố gắng luyện tập để có thể dùng On account of trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày được hiệu quả hơn nhé! Và đừng quên theo dõi chúng tôi và chuyên mục Blog để nhận thêm nhiều những thông tin bổ ích nhé!