Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Hold back là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Hold back là gì? Hold back là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động ngăn cản hoặc giữ lại một điều gì đó. Điều này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ các tình huống cá nhân cho đến các tình huống xã hội. Trong bài viết này, hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu thêm về ý nghĩa của thuật ngữ này và cách nó được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Hold back là gì?

Hold back là gì?
Hold back là gì?

Hold back là gì? “Hold back” /həʊld bæk/ là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn cản, ngăn chặn, hạn chế kìm hãm hoặc kiềm chế điều gì đó. Nó có thể được sử dụng để miêu tả hành động của người giữ lại điều gì đó hoặc hành động của người không thể thực hiện điều gì đó vì một lý do nào đó. 

Ví dụ: 

  • I had to hold back my tears when I heard the sad news (Tôi đã phải cố kìm nước mắt khi nghe tin buồn). 
  • This new dam built was not strong enough to hold back the flood waters. (Con đập mới được xây dựng này không đủ mạnh để ngăn nước lũ). 
  • She just managed to hold back her anger. (Cô ấy chỉ biết kiềm chế cơn giận của mình). 

Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với cụm động từ “Hold back”

Từ/ cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
CurbKiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó xấu.Amanda needs to curb her spending (Amanda cần hạn chế chi tiêu của mình).
CheckKiểm soát một cái gì đó; để ngăn chặn một cái gì đó tăng hoặc trở nên tồi tệ hơn.The active ingredient checks the growth of bacteria (Các thành phần hoạt động ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn). 
SuppressKìm nén, bãi bỏ, đàn áp. Her face was charged with barely suppressed anger (Khuôn mặt cô ấy tràn đầy sự tức giận gần như không thể kìm nén). 
RestrainNgăn ai đó/ cái gì đó làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách sử dụng vũ lực.We had to restrain her from hitting out at passers-by (Chúng tôi phải ngăn cô ấy đánh người qua đường). 
Keep backGiữ lại, ngăn cản. Barricades were erected to keep back the crowds (Rào chắn được dựng lên để ngăn chặn đám đông). 
ImpedeTrì hoãn hoặc dừng tiến độ của một cái gì đó.Work on the building was impeded by severe weather. (Công việc xây dựng tòa nhà bị cản trở bởi thời tiết khắc nghiệt). 
RepressKiểm soát, đàn áp, chế phục.For years he had successfully repressed the painful memories of childhood. (Những năm qua anh ấy đã cố gắng kìm nén những ký ức đau thương thời thơ ấu). 
HinderGây khó khăn cho ai đó để làm điều gì đó.Some teachers felt hindered by a lack of resources. (Một số giáo viên cảm thấy khó khăn do thiếu nguồn lực). 

Một số từ/ cụm từ trái nghĩa với cụm động từ “Hold back”

Cụm từ trái nghĩa với cụm động từ “Hold back”
Cụm từ trái nghĩa với cụm động từ “Hold back”
Từ/ cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AidGiúp đỡ hoặc khuyến khích ai đó/ một cái gì đó xảy ra.The investigation was greatly aided by the fact that the house was equipped with CCTV cameras. (Cuộc điều tra được hỗ trợ rất nhiều bởi thực tế là ngôi nhà được trang bị camera quan sát). 
AssistGiúp ai đó để làm một cái gì đó.The play was directed by Mike Johnson, assisted by Sharon Gale. (Vở kịch do Mike Johnson đạo diễn, Sharon Gale hỗ trợ). 
Carry onCư xử một cách mất kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng.He’ll finish up dead if he carries on drinking alcohol like that! (Anh ta sẽ chết nếu cứ uống rượu như vậy!).
ClearChắc chắn, rõ ràng, thông thoáng. I hope I made it clear to him that he’s not welcome here. (Tôi hy vọng tôi đã nói rõ với anh ấy rằng anh ấy không được chào đón ở đây). 
Let goNgừng suy nghĩ hoặc tức giận về quá khứ hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.Rose finds it hard to let go of a grudge. (Rose cảm thấy khó buông bỏ mối thù hận). 
LiberateGiải phóng ai đó khỏi điều gì đó, giới hạn quyền kiểm soát và niềm vui của họ trong cuộc sống của chính họ.Writing liberated her from the routine of everyday life. (Viết lách đã giải phóng cô khỏi những thói quen của cuộc sống hàng ngày). 
FacilitateThực hiện một hành động hoặc một quá trình có thể hoặc dễ dàng hơn.The new free trade agreement will facilitate faster economic growth. (Hiệp định thương mại tự do mới sẽ tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế nhanh hơn). 
HelpGiúp đỡ ai đó làm điều gì đó dễ dàng hơn hoặc có thể bằng cách làm điều gì đó cho họ hoặc bằng cách đưa cho họ thứ họ cần.We were given clues to help us solve the puzzle. (Chúng tôi đã được cung cấp manh mối để giúp chúng tôi giải câu đố). 

Bài viết trên là về chủ đề Hold back là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng như thế nào? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!

Xem thêm: 

Take over là gì

Collocation là gì 

Keep going là gì