Next month là thì gì? Công thức, cách dùng chi tiết

Đối với những người mới học tiếng Anh, việc hiểu rõ ý nghĩa của một số cụm từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày là điều vô cùng quan trọng. Trong đó, cụm từ “next month” là một trong những cụm từ được sử dụng rất phổ biến để chỉ thời gian trong tương lai. Nhưng liệu bạn có biết next month là thì gì trong tiếng anh? Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu về chủ điểm ngữ pháp thông dụng này nhé!

Next month là thì gì?

Next month là thì gì
Next month là thì gì

“Next month” là dấu hiệu của thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Thì tương lai đơn (simple future tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” với động từ nguyên mẫu (infinitive) của động từ chính.

Bên cạnh đó, thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng với các dấu hiệu khác của thời gian trong tương lai, chẳng hạn như “tomorrow”, “next week”, “next year”, và “in a few days”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ “next month” trong các câu tiếng Anh:

  1. I am planning a trip to Japan next month.

(Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản vào tháng sau.)

  1. Next month, Evelyn will be starting her new job.

(Tháng sau, Evelyn sẽ bắt đầu công việc mới của mình.)

  1. I have a dentist appointment next month.

(Tôi có lịch hẹn với nha sĩ vào tháng sau.)

Tham khảo thêm:

Since là thì gì

Regularly là gì

Twice a week là thì gì

Công thức của thì tương lai đơn

Dạng khẳng định (Affirmative)

Công thức: [Chủ ngữ] + [will/shall] + [động từ nguyên mẫu] 

Ví dụ:

  • I will travel to Europe next year. (Tôi sẽ đi du lịch đến châu Âu vào năm sau.)
  • She will attend the meeting this afternoon. (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp vào chiều nay.)
  • They will start their new job next week. (Họ sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)

Dạng phủ định (Negative)

Công thức: Công thức: [Chủ ngữ] + [will/shall not] + [động từ nguyên mẫu]

Ví dụ:

  • I will not buy a new car this year. (Tôi sẽ không mua xe hơi mới vào năm nay.)
  • She will not attend the party tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự bữa tiệc vào ngày mai.)
  • They shall not be late for the meeting. (Họ sẽ không đến trễ cuộc họp.)

Dạng nghi vấn (Interrogative)

Công thức: [Will/Shall] + [Chủ ngữ] + [động từ nguyên mẫu] + ?

Ví dụ:

  • Will you come to my party next week? (Bạn sẽ đến tiệc của tôi vào tuần tới chứ?)
  • Shall we go to the cinema tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
  • Will they have finished the project by tomorrow? (Họ sẽ hoàn thành dự án đó vào ngày mai chứ?)

Lưu ý: “Shall” thường được sử dụng trong câu hỏi của thì tương lai đơn với chủ ngữ là “I” hoặc “we”.

Cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh

  1. Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai:

Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • They will arrive at the airport at 7:30 pm. (Họ sẽ đến sân bay lúc 7:30 tối.)
  1. Diễn tả một quyết định hoặc lời hứa trong tương lai:

Ví dụ:

  • She will study harder to pass the exam. (Cô ấy sẽ học chăm chỉ hơn để đỗ kỳ thi.)
  • They will not break their promise. (Họ sẽ không thất hứa.)
  1. Diễn tả một dự đoán về tương lai:

Ví dụ:

  • It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ có mưa.)
  • He will be successful in his business. (Anh ta sẽ thành công trong công việc của mình.)
  1. Diễn tả một lời đề nghị hoặc một hành động được lên kế hoạch trong tương lai:

Ví dụ:

  • Shall we have dinner together tonight? (Chúng ta ăn tối cùng nhau tối nay nhé?)
  • We will go camping next month. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào tháng sau.)

Lưu ý: Thì tương lai đơn thường được sử dụng trong các tình huống gần như chắc chắn xảy ra trong tương lai, nhưng cũng có thể được sử dụng để diễn tả một ước muốn hoặc một giả định trong tương lai.

Các dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn

Một số dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn trong tiếng Anh như sau:

  1. Sử dụng động từ “will” hoặc “shall” ở trước động từ chính trong câu:

Ví dụ: Catherine will come to the party tonight. (Catherine sẽ đến bữa tiệc tối nay.)

  1. Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như “tomorrow”, “next week”, “next month”, “in the future”, “soon”,…:

Ví dụ: We will be traveling next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.)

  1. Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như “by next year”, “by the end of the week”, “in three months’ time”,…:

Ví dụ: They will finish the project by the end of the week. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.)

  1. Sử dụng các động từ biểu thị dự đoán như “expect”, “think”, “believe”, hope…:

Ví dụ: I think he will arrive late. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến muộn.)

  1. Sử dụng câu điều kiện loại 1 với “if” để diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai:

Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home.

Bài tập vận dụng cấu trúc Next month trong tiếng Anh?

Bài tập vận dụng cấu trúc Next month
Bài tập vận dụng cấu trúc Next month

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I (meet) my friend at the mall tomorrow.

⇨ I will meet my friend at the mall tomorrow.

  1. She (not go) to the party tonight because she is feeling sick.

⇨ She will not go to the party tonight because she is feeling sick.

  1. The concert (start) at 8:30 pm tomorrow.

⇨ The concert will start at 8:30 pm tomorrow.

  1. He (not come) to the meeting next week.

⇨ He will not come to the meeting next week.

  1. We (have) a family gathering next weekend.

⇨ We will have a family gathering next weekend.

  1. They (visit) their grandparents next month.

⇨ They will visit their grandparents next month.

  1. The store (open) at 9 am tomorrow.

⇨ The store will open at 9 am tomorrow.

  1. She (not watch) the movie because she has already seen it.

⇨ She will not watch the movie because she has already seen it.

  1. They (celebrate) their anniversary next month.

⇨ They will celebrate their anniversary next month.

  1. I (not be) able to attend the meeting next Monday.

⇨ I will not be able to attend the meeting next Monday.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau

In the future, I have many dreams that I hope to achieve. One of my biggest dreams is to travel the world. I _____ visit exotic destinations and immerse myself in different cultures. I _____ try new foods and make friends with locals. Another dream of mine is to publish a book. I _____  write every day and pour my heart and soul into my words. I hope that my writing _____  inspire others and bring joy to their lives.

I also dream of starting my own business. I _____  work hard to create a successful company and provide jobs for others. Finally, I hope to find true love and start a family. I_____  meet someone who shares my values and we _____  build a life together filled with love and happiness. All of these dreams are important to me and I know that with hard work and determination, I can make them a reality.

Đáp án:

  1. will visit
  2. will try
  3. will write
  4. will inspire 
  5. will work 
  6. will meet
  7. will build

Bài viết trên là về chủ đề Next month là thì gì trong tiếng Anh? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!