Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh

Cấu trúc “take over” là một động từ phrasal verb, bao gồm từ “take” và “over”. Vậy cấu trúc Take over là gì mà lại được sử dụng nhiều và phổ biến trong giao tiếp cũng như là trong các bài học.  Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu với  trong bài viết này nhé!

Take over là gì?

Take over là gì?
Take over là gì?

Cụm động từ Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/) trong tiếng Anh có nghĩa chính đặc trưng nhất là “tiếp quản, …”  hay “nắm quyền kiểm soát”.

Khi chia thì, ta giữ nguyên từ “over” và chia động từ “take” như sau:

  • Quá khứ đơn: Take over → Took over.
  • Quá khứ phân từ: Take over → Taken over.

Ví dụ:

  • John is retiring and I’m going to take over his role as manager of the department. (John sắp nghỉ hưu và tôi sẽ tiếp quản vai trò của anh ta làm trưởng phòng.)
  • The company was struggling until a new CEO was appointed to take over. (Công ty đang gặp khó khăn cho đến khi một CEO mới được bổ nhiệm để tiếp quản.)
  • After the merger, the larger company took over the smaller one. (Sau khi sáp nhập, công ty lớn hơn đã tiếp quản công ty nhỏ hơn.)

Cách Sử Dụng Take Over

Cách Sử Dụng Take Over
Cách Sử Dụng Take Over – Take over là gì

Có 3 cách chính để dùng Take over

Take over

Take over (from something)” là một thành ngữ có nghĩa là tiếp quản hoặc đảm nhiệm một vị trí, một nhiệm vụ hoặc một vai trò từ ai đó hoặc từ một tổ chức, một công việc đã kết thúc hoặc đang trong quá trình thay đổi.

Ví dụ:

  • John sẽ take over from Mary khi cô ấy nghỉ hưu. (John sẽ tiếp quản công việc của Mary khi cô ấy nghỉ hưu.)
  • John decided to take over the family business after his father passed away. (John quyết định tiếp quản công việc gia đình sau khi cha ông qua đời)
  • The coach had to take over the game after the team’s captain got injured. (HLV phải tiếp quản trận đấu sau khi đội trưởng bị chấn thương)
  • The new manager will take over from the current one next week. (Quản lý mới sẽ tiếp quản từ người đang làm vào tuần tới.)

Take over something

Take over something” là một cụm động từ được sử dụng để miêu tả hành động chiếm đoạt hoặc kiểm soát một cái gì đó, thường là về tài sản, vị trí, hoặc quyền lực.

Ví dụ:

  • The young artist hopes to take over the music industry with her unique style and powerful voice.

(Nghệ sĩ trẻ hy vọng sẽ tiếp quản ngành công nghiệp âm nhạc với phong cách độc đáo và giọng hát mạnh mẽ của mình.)

  • The new software aims to take over the market by offering a more user-friendly and efficient platform than its competitors.

(Phần mềm mới nhằm mục đích tiếp quản thị trường bằng cách cung cấp một nền tảng thân thiện và hiệu quả hơn so với đối thủ của nó.)

Take over from someone

Take over from someone là hành động thay thế ai đó để tiếp quản vị trí hoặc công việc của họ.

Ví dụ:

  • John will take over from his retiring boss as the CEO of the company next year.

(John sẽ thay người sếp của anh ấy nghỉ hưu để tiếp quản vị trí CEO của công ty vào năm sau.)

  • Mary took over from her colleague as the project manager when he went on a long-term leave.

(Mary thay thế đồng nghiệp của cô ấy để trở thành quản lý dự án khi anh ta đi nghỉ dài hạn.)

The company struggled to find someone willing to take over from the previous manager who had a reputation for being difficult to work with. (Công ty gặp khó khăn trong việc tìm người sẵn lòng thay thế cho người quản lý trước đó, người có tiếng là khó làm việc với.)

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Take Over

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Take Over
Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Take Over – Take over là gì
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
eplaceThay thếI will replace her as the lead actress in the school play.
(Tôi sẽ thay thế cô ấy làm diễn viên chính trong vở kịch của trường.)
 
Assume the leadership of someoneĐảm đương vị trí lãnh đạo của ai đóMr. Arthur assumed the leadership of Mr. Lucci two days ago.
(Ông Arthur đã đảm đương vị trí lãnh đạo của ông Lucci từ 2 ngày trước.)
AssumptionSự tiếp quảnThe assumption of power by the new government has brought about many changes in the country’s policies.
(Sự tiếp quản quyền lực của chính phủ mới đã mang lại nhiều thay đổi trong chính sách của đất nước.)
AssumeTiếp quảnAssume (Tiếp quản): Hiệu trưởng mới sẽ tiếp quản chức vụ vào ngày 18 tháng 6.
Take chargeNhận trách nhiệmTake charge (Nhận trách nhiệm): Cô Suzie sẽ chịu trách nhiệm với lớp học hôm nay
UsurpSoán ngôi, cướp ngôi (thường được sử dụng khi người soán ngôi không có quyền)Usurp (Soán ngôi, cướp ngôi): Nhiều công dân lo sợ rằng những người xấu sẽ soán ngôi quyền lực đất nước.
OverthrowLật đổOverthrow (Lật đổ): Chính phủ đã từng bị lật đổ và bị đánh bại vào 3 năm trước
Take the helm ofNắm quyền kiểm soát với một tổ chức hay công ty nào đóTake the helm of (Nắm quyền kiểm soát với một tổ chức hay công ty nào đó): Mark đủ năng lực để nắm quyền kiểm soát của công ty.

Bài tập về cấu trúc Take over trong tiếng Anh

Bài tập về cấu trúc Take over trong tiếng Anh
Bài tập về cấu trúc Take over trong tiếng Anh – Take over là gì

Hãy cùng Upfile.vn vận dụng những gì vừa học và làm các câu bài tập về cấu trúc Take over dưới đây nhé.

1. The current CEO is retiring, so the board has decided to __________ John as the new CEO.

A. take over from

B. take over

C. take control of

2. Sarah has been working for the company for 10 years, and she is ready to __________ the position of Senior Manager.

A. take over

B. take charge

C. take control

3. The company is in trouble and needs someone to __________ and turn things around.

A.take control of 

B. take charge 

C. take over

4. They don’t need Peter __________.

A. take over 

B. taken over 

C. to take over

5. Last year, Jared __________ the LoveyDovey Company.

A. had take over 

B. took over  

C. taken over

Đáp án

1. B

2. A

3. C

4. C

5. B

Hi vọng qua bài viết về Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh đã có thể giúp các bạn nắm vững được kiến thức của bài và có thể áp dụng trong tương lai. Upfile.vn chúc bạn học thật tốt tiếng Anh! Bên cạnh đó bạn có thể theo dõi thêm chuyên mục Blog nhanh chóng cập nhật những bài học mới nhất nhé.