Happy đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập kèm đáp án

“Happy” là một từ quen thuộc với chúng ta, happy có thể kết hợp với các giới từ để tạo ra những ý nghĩa đa dạng và phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Khi chúng ta biết sử dụng đúng giới từ, chúng ta có thể diễn đạt một cách chính xác và truyền đạt cảm xúc vui vẻ và hạnh phúc một cách tốt hơn. Dưới ài viết này Upfile.vn mời các bạn cùng tìm hiểu về chủ đề  Happy đi với giới từ gì cùng Upfile.vn nhé!

Định nghĩa Happy là gì?

Định nghĩa “Happy” là gì
Định nghĩa “Happy” là gì

“Happy” được xem là tính từ (adjective). “Happy” được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực và tạo nên một ý nghĩa tích cực về sự vui vẻ và hạnh phúc.

“Happy” là một từ tiếng Anh mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc và tươi vui. Nó mô tả trạng thái cảm xúc tích cực khi một người cảm thấy hài lòng, hân hoan, và có niềm vui sảng khoái trong tâm trạng của mình.

 Ví dụ

“She is a happy person” (Cô ấy là một người hạnh phúc), “happy” được sử dụng để mô tả tính chất của người đó.

“She was extremely happy when she received the job offer she had been dreaming of for years. Her face lit up with joy as she realized that all her hard work and dedication had paid off.” (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được đề nghị công việc mà cô đã mơ ước trong nhiều năm. Gương mặt cô ấy tỏa sáng với niềm vui khi cô nhận ra rằng mọi công sức và cống hiến của cô đã được đền đáp.)

Happy có thể đóng vai trò gì trong câu?

Vai trò của Happy như danh từ (Noun):

Happiness is important for overall well-being. (Hạnh phúc là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)

Finding true happiness is a lifelong pursuit. (Tìm kiếm hạnh phúc thật sự là một cuộc đời.)

Vai trò của Happy như trạng từ (Adverb):

She smiled happily when she heard the good news. (Cô ấy mỉm cười hạnh phúc khi nghe tin vui.)

They danced happily under the stars all night. (Họ nhảy múa hạnh phúc dưới ánh sao suốt đêm.)

Vai trò của Happy như một tính từ

He is a happy person. (Anh ấy là một người hạnh phúc.)

The children were happy to receive gifts. (Những đứa trẻ vui mừng khi nhận được quà.)

She has a happy smile on her face. (Cô ấy có nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt.)

Happy đi với giới từ gì?

Happy đi với giới từ gì?
Happy đi với giới từ gì?

Happy with: Vui vẻ với điều gì đó hoặc ai đó.

I’m happy with my new job. (Tôi rất vui với công việc mới của mình.)

She is happy with the results of the exam. (Cô ấy vui với kết quả của bài kiểm tra.)

Happy for: Vui vẻ vì điều gì đó xảy ra cho ai đó.

I’m so happy for you on your engagement! (Tôi rất vui vì bạn đã đính hôn!)

We are happy for them on their success. (Chúng tôi vui vì thành công của họ.)

Happy about: Vui vẻ về điều gì đó.

She is happy about her promotion. (Cô ấy vui vì việc thăng chức của mình.)

We are happy about the good news. (Chúng tôi vui vì tin tức tốt đẹp.)

Happy at: Vui vẻ với nơi chốn hoặc môi trường.

He is happy at his new school. (Anh ấy vui với trường học mới của mình.)

They are happy at their new home. (Họ vui với ngôi nhà mới của mình.)

Happy for: Vui vẻ vì điều gì đó xảy ra cho ai đó.

She is happy for her friend’s success. (Cô ấy vui vì thành công của bạn cô ấy.)

We are happy for them on their wedding day. (Chúng tôi vui vì ngày cưới của họ.)

Xem thêm: Câu điều kiện loại 2 Vietop

Các cấu trúc câu của Happy thường gặp

Happy đi với giới từ gì- Các cấu trúc câu thường gặp
Happy đi với giới từ gì- Các cấu trúc câu thường gặp

Happy thường đi kèm với các giới từ như “about“, “for“, “with“, “at“, “in” và “of” trong các cấu trúc sau:

Happy about + something/someone: tức là cảm thấy hạnh phúc, vui mừng về điều gì hoặc ai đó.

Ví dụ:

 I’m so happy about my new job. (Tôi rất hạnh phúc về công việc mới của mình.)

Happy for + someone: tức là cảm thấy vui mừng vì ai đó đạt được thành công, hoặc có điều gì tốt đẹp xảy ra với họ.

Ví dụ:

 I’m so happy for you that you got the promotion. (Tôi rất vui mừng vì bạn được thăng chức.)

Happy with + something/someone: tức là hài lòng với điều gì hoặc ai đó.

Ví dụ:

 I’m very happy with my new car. (Tôi rất hài lòng với chiếc xe mới của mình.)

Happy at + place: tức là hài lòng với nơi mình đang ở.

Ví dụ: 

I’m so happy at my new apartment. (Tôi rất hài lòng với căn hộ mới của mình.)

Happy in + situation: tức là cảm thấy hạnh phúc vì đang ở trong tình huống nào đó.

Ví dụ: 

I’m happy in my relationship with my girlfriend. (Tôi rất hạnh phúc trong mối quan hệ với bạn gái của mình.)

Happy of + someone/something: tức là tự hào về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

 I’m very happy of my daughter for winning the science competition. (Tôi rất tự hào về con gái mình đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học.)

Xem thêm: 

Amazed đi với giới từ gì? Các cách dùng với Amazed

Nervous đi với giới từ gì? Cách dùng Nervous trong tiếng Anh

Grateful Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng “Grateful”

Bài tập

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp:

She’s _____ happy with her new job. (at/in/on)

They’re _____ happy for their friends’ success. (about/with/for)

He’s _____ happy to be going on vacation. (so/very/over)

Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

(In/at) the party, everyone was happy.

They are (so/very) happy (for/with) their new pet.

She is (extremely/incredibly) happy (about/with) the results.

Hoàn thành câu với giới từ thích hợp:

I’m really happy _____ my progress in learning a new language. (with/about/for)

We’re planning a surprise party _____ our friend’s birthday. (at/for/of)

The children are jumping _____ joy. (with/in/about)

Viết câu sử dụng từ “happy” và một giới từ:

She’s happy _____ her recent promotion.

He’s always happy _____ spending time with his family.

We are happy _____ the news of their engagement.

Đặt câu hỏi sử dụng từ “happy” và một giới từ:

What are you happy _____?

Who are they happy _____?

When were you last happy _____?

Đáp án

Điền giới từ phù hợp:

She’s happy with her new job. (at)

They’re happy for their friends’ success. (about)

He’s very happy to be going on vacation. (so)

Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

At the party, everyone was happy.

They are very happy with their new pet.

She is extremely happy about the results.

Hoàn thành câu với giới từ thích hợp:

I’m really happy with my progress in learning a new language. (with)

We’re planning a surprise party for our friend’s birthday. (for)

The children are jumping for joy. (with)

Viết câu sử dụng từ “happy” và một giới từ:

She’s happy with her recent promotion.

He’s always happy spending time with his family.

We are happy about the news of their engagement.

Đặt câu hỏi sử dụng từ “happy” và một giới từ:

What are you happy about?

Who are they happy with?

When were you last happy?

Bài viết trên đây Upfile hy vọng giúp các bạn bổ sung thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích về từ Happy, một từ tiếng Anh rất hay và ý nghĩa. Với chủ đề Happy đi với giới từ gì, Upfile hy vọng sau bài viết các bạn có thể tự tin trả lời được câu hỏi này. Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm các bài viết hữu ích cho bản thân nhé!

Chúc các bạn học tập tốt và hiệu quả!