Grateful Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng “Grateful”

“Grateful” là một tính từ thể hiện, miêu tả cảm giác biết ơn thường dễ dàng bắt gặp trong tiếng Anh. Tại đây, Upfile xin trả lời chi tiết về Grateful từ Grateful đi với giới từ gì, cách dùng Grateful cho đến cách phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh.

Grateful Là Gì?

“Grateful” là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả cảm giác biết ơn, tạ ơn, và lòng biết ơn sâu sắc đối với điều gì đó. Grateful thường được dùng để miêu tả tình trạng cảm thấy biết ơn, tạ ơn và đánh giá cao điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • I am so grateful to my parents for supporting me through my studies. Without their help, I wouldn’t have been able to achieve what I have today. (Tôi rất biết ơn cha mẹ vì đã hỗ trợ tôi trong quá trình học tập. Nếu không có sự giúp đỡ của họ, tôi không thể đạt được những gì tôi có hôm nay)
  • After surviving the car accident, I feel so grateful for every day of my life. (Sau khi sống sót sau tai nạn xe hơi, tôi cảm thấy biết ơn cho mỗi ngày sống của tôi)
  • I am grateful for the opportunity to travel and explore new cultures. (Tôi biết ơn về cơ hội được đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới)

Cấu Trúc Grateful – Grateful Đi Với Giới Từ Gì

Cấu Trúc Grateful - Grateful Đi Với Giới Từ Gì
Cấu Trúc Grateful – Grateful Đi Với Giới Từ Gì

Cấu trúc: 

  • Be grateful + for + N
  • Be grateful + to sb for sth 
  • Be grateful + that + clause

Grateful đi với giới từ For

Be grateful + for + N:
  • I am grateful for the support of my friends and family during a difficult time. (Tôi cảm thấy biết ơn về sự hỗ trợ của bạn bè và gia đình trong một thời điểm khó khăn.)
  • She was grateful for the opportunity to travel abroad and experience new cultures. (Cô ấy biết ơn về cơ hội được đi du lịch nước ngoài và trải nghiệm những nền văn hóa mới.)
  • We should be grateful for the small things in life, like the beauty of nature or a kind gesture from a stranger. (Chúng ta nên biết ơn những điều nhỏ bé trong cuộc sống, như sự đẹp của thiên nhiên hoặc một hành động tốt từ người lạ.)

Grateful đi với giới từ To

Be grateful + to sb for sth:
  • I am grateful to my boss for giving me the opportunity to take on a new project. (Tôi biết ơn ông chủ của mình đã cho tôi cơ hội tham gia một dự án mới.)
  • She was grateful to her friend for lending her a helping hand when she needed it most. (Cô ấy biết ơn bạn của mình đã giúp đỡ cô ấy khi cô ấy cần nhất.)
  • We should be grateful to our teachers for their hard work and dedication in helping us learn and grow. (Chúng ta nên biết ơn giáo viên của mình vì sự nỗ lực và cống hiến của họ trong việc giúp chúng ta học hỏi và phát triển.)

Be grateful + that + clause:

  • I am grateful that I have a supportive and loving family. (Tôi biết ơn vì có một gia đình hỗ trợ và yêu thương.)
  • She was grateful that she had the opportunity to study abroad and gain new experiences. (Cô ấy biết ơn vì có cơ hội học tập ở nước ngoài và có những trải nghiệm mới.)
  • We should be grateful that we live in a country with freedom and opportunities. (Chúng ta nên biết ơn vì sống trong một đất nước tự do và có cơ hội.)

>>> Xem thêm:

Phân Biệt Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh

TừÝ nghĩaVí dụ
GratefulCảm kích hoặc biết ơn vì những điều tốt đẹp đã được nhận đượcI am grateful for my family’s love and support.
She is grateful for the opportunity to travel to different countries.
We are grateful for the generous donations from our supporters.
ThankfulBiết ơn vì đã được giúp đỡ hoặc nhận được điều tốt đẹp từ người khácI am thankful for your help with my project.
She is thankful to her friends for their kindness and understanding.
We are thankful for the beautiful weather on our vacation.

Bài Tập: Phân Biệt Grateful Và Thankful

Bài Tập: Phân Biệt Grateful Và Thankful
Bài Tập: Phân Biệt Grateful Và Thankful – Grateful Đi Với Giới Từ Gì
  1.  “I am ________ to my boss for the promotion.” (chọn từ đúng giữa grateful và thankful) Đáp án: thankful
  2.  “We are ________ for the opportunity to travel to Japan.” (chọn từ đúng giữa grateful và thankful) Đáp án: grateful
  3.  “She was ________ to her friend for helping her move to a new apartment.” (chọn từ đúng giữa grateful và thankful) Đáp án: thankful
  4.  “I am ________ for the support of my family during difficult times.” (chọn từ đúng giữa grateful và thankful) Đáp án: grateful
  5.  “The students were ________ for the opportunity to attend the guest lecture.” (chọn từ đúng giữa grateful và thankful) Đáp án: thankful

Hy vọng Upfile.vn đã mang đến cho các bạn đọc những kiến thức bổ ích về Grateful Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng “Grateful”. Khi thành thạo cách dùng Grateful sẽ giúp các bạn giao tiếp một cách trôi chảy hơn trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tiếng Anh thật vui! Và đặc biệt, các bạn có thể theo dõi chuyên mục Blog của Upfile để đọc thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác về tiếng Ạnh.