Back to school

Consider to V hay Ving? Cấu trúc chi tiết và bài tập có đáp án

Consider là cụm từ khá phổ biến trong tiếng anh , nó thường xuất hiện trong các đoạn văn, hội thoại trong đời sống hàng ngày của người bản xứ. Tuy nhiên, cấu trúc Consider to V hay Ving là việc khiến nhiều bạn khi học tiếng anh cảm thấy bối rối. Trong bài viết này, Upfile sẽ giới thiệu đến các bạn chi tiết cách dùng cấu trúc Consider chuẩn xác và kèm thêm bài tập vận dụng! Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Trong tiếng anh Consider to V hay Ving?

Trong tiếng anh Consider to V hay Ving?
Trong tiếng anh Consider to V hay Ving?

Khi các bạn học về ngữ pháp tiếng Anh, Consider sẽ thường gặp nhiều trong các bài tập và làm cho nhiều bạn cảm thấy phân vân rằng không biết nên chia Consider to V hay Ving. Câu trả lời chính xác nhất cho câu hỏi này là Consider + V-ing.

Ví dụ:

I am considering reading the book.

(Tôi đang xem xét đọc cuốn sách này.)

Một số dạng cấu trúc Consider phổ biến khác

Consider /kənˈsɪd.ər/ đóng vai trò là động từ. Tùy vào ngữ cảnh mà từ Consider có thể được dịch theo các nghĩa như sau:

  • Xem xét, hay suy tính điều gì đó trước khi đưa ra quyết định
  • Để ý, hay lưu ý, quan tâm đến điều gì đó
  • Như, coi như là, hoặc cho rằng là điều gì đó
  • Có ý kiến, hoặc nghĩ là

Consider + V-ing

Consider + V-ing
Consider + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập về ngữ pháp. Người ta thường dùng cấu trúc consider + V-ing khi họ mong muốn thể hiện sự cân nhắc của mình về một việc gì đó. 

Ví dụ:

Would you consider selling the book? 

(Bạn sẽ xem xét bán sách chứ?)

Consider + question word + clause/ to V

Consider + question word + clause/ to V
Consider + question word + clause/ to V

Từ nghi vấn (hay còn gọi là question word) là các từ như: where, when, who, what, why, which, how. Việc các bạn  lựa chọn clause hay dùng to V sau các từ nghi vấn sẽ còn phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • If you consider how long Hoang’s been learning the guitar, he’s not very good.

Nếu bạn để ý xem Hoàng đã học guitar được bao lâu thì anh ấy không giỏi lắm.

  • Sam has to consider what to do next.

Sam phải xem xét cần làm gì tiếp theo.

Consider + O + (to be) + noun/adj

Consider + O + (to be) + noun/adj
Consider + O + (to be) + noun/adj

Consider sẽ mang nghĩa Như, Coi như là, hoặc Cho rằng là trong cấu trúc này

Ví dụ:

  • Lan doesn’t consider her to be right for the job.

Lan không nghĩ rằng cô ấy phù hợp với công việc này.

  • Hoang is currently considered (to be) the best Vietnamese dancer.

Hoàng hiện được coi là vũ công giỏi nhất của Vietnam.

Xem thêm:

Risk to v hay ving

Hope to v hay ving

Mind to v hay ving

Consider sb/sth as sth

Consider sb/sth as sth
Consider sb/sth as sth

Cấu trúc này Consider có nghĩa tương tự như cấu trúc trên.

Ví dụ:

  • Many people consider him as a talented musician.

Nhiều người cho rằng anh ấy là nghệ sĩ tài năng.

Consider + (that) + clause

Consider + (that) + clause
Consider + (that) + clause

Trong cấu trúc này, Consider sẽ mang nghĩa Như, Coi như là, hoặc Cho rằng là (that có thể có hoặc bị ẩn đi đều được)

Ví dụ:

  • Consider that everyone deserves a second chance.

Xem xét rằng mọi người đều xứng đáng nhận cơ hội thứ hai.

  • Consider that success comes with hard work and dedication.

Xem xét rằng thành công đến từ sự cần cù và tận tâm.

It is considered that…

It is considered that…
It is considered that…

Trường hợp này consider sẽ có nghĩa “Nó được coi là”.

Ví dụ:

It is considered that regular exercise is essential for maintaining good health. 

Tập thể dục đều đặn được coi là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

Dạng bị động: Consider + O + to infinitive

Dạng bị động: Consider + O + to infinitive
Dạng bị động: Consider + O + to infinitive

Trong trường hợp này cấu trúc Consider + O cho nên theo sau đó sẽ là to V, khác hoàn toàn với cấu trúc Consider + V-ing ở bên trên.

Consider sẽ mang nghĩa là Như, Coi như là, hay Cho rằng là. 

Ví dụ:

  • She is considered to be a talented musician.

Cô được coi là một nhạc sĩ tài năng.

  • He is considered to be a valuable asset by the team.

Anh ấy được coi là một tài sản quý giá của đội.

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng dạng của các động từ trong ngoặc:

  1. We considered (move) _______ to Vietnam, but decided not to.
  2. They have to consider what (do) _______ next.
  3. I consider such a constraint (be) _______ active.
  4. Have you considered (become) ________ a doctor.
  5. You wouldn’t consider (marry) _______ a man for his money, then?

Đáp án: Moving, to do, to be, becoming, marrying, 

Bài viết trên là chủ đề Consider to V hay Ving? Bài tập vận dụng. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Xem thêm:

Want to v hay ving

Learn to v hay ving

Worth to v hay ving