Nội dung chính
Trong tiếng Anh, việc nắm vững cách chia động từ là một phần quan trọng để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ “Help” trong quá khứ và khám phá một số bài tập vận dụng thú vị. Hãy cùng Upfile tìm hiểu và củng cố kiến thức về quá khứ của Help và cách chia thì với động từ Help.
Quá khứ của Help là gì?
Quá khứ của động từ “help” là “helped” mang ý nghĩa là giúp đỡ
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
Help | helped | helped | Giúp đỡ |
Ví dụ:
She helped her friend move to a new apartment yesterday. (Cô ấy đã giúp bạn của mình chuyển đến một căn hộ mới ngày hôm qua.)
They helped the elderly lady cross the street safely. (Họ đã giúp bà lão vượt đường an toàn.)
I helped my sister with her homework last night. (Tối qua, tôi đã giúp em gái tôi làm bài tập về nhà.)
He helped his colleagues complete the project before the deadline. (Anh ấy đã giúp đồng nghiệp hoàn thành dự án trước hạn chót.)
We helped our neighbors clean up after the storm. (Chúng tôi đã giúp hàng xóm dọn dẹp sau cơn bão.)
Cách chia thì với quá khứ của Help và ví dụ với từng thì
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | helped | helped | helped | helped | helped | helped |
Quá khứ tiếp diễn | was Helping | were Helping | was Helping | were Helping | were Helping | were Helping |
Hiện tại hoàn thành | have helped | have helped | has helped | have helped | have helped | have helped |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been Helping | have been Helping | has been Helping | have been Helping | have been Helping | have been Helping |
Quá khứ hoàn thành | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been Helping | had been Helping | had been Helping | had been Helping | had been Helping | had been Helping |
Tương Lai | will Help | will Help | will Help | will Help | will Help | will Help |
TL Tiếp Diễn | will be Helping | will be Helping | will be Helping | will be Helping | will be Helping | will be Helping |
Tương Lai hoàn thành | will have helped | will have helped | will have helped | will have helped | will have helped | will have helped |
TL HT Tiếp Diễn | will have been Helping | will have been Helping | will have been Helping | will have been Helping | will have been Helping | will have been Helping |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would Help | would Help | would Help | would Help | would Help | would Help |
Conditional Perfect | would have helped | would have helped | would have helped | would have helped | would have helped | would have helped |
Conditional Present Progressive | would be Helping | would be Helping | would be Helping | would be Helping | would be Helping | would be Helping |
Conditional Perfect Progressive | would have been Helping | would have been Helping | would have been Helping | would have been Helping | would have been Helping | would have been Helping |
Present Subjunctive | Help | Help | Help | Help | Help | Help |
Past Subjunctive | helped | helped | helped | helped | helped | helped |
Past Perfect Subjunctive | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped |
Ví dụ
Quá khứ đơn (Simple Past):
She helped her friend with her homework yesterday. (Cô ấy đã giúp bạn cùng lớp với bài tập về nhà ngày hôm qua.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
They were helping their neighbors when it started to rain. (Họ đang giúp đỡ hàng xóm của họ khi trời bắt đầu mưa.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
He has helped many people in his career. (Anh ấy đã giúp đỡ rất nhiều người trong sự nghiệp của mình.)
Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:
- Hold on là gì
- Hold up là gì
- Lucky đi với giới từ gì
- Happy đi với giới từ gì
- Separate đi với giới từ gì
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
We have been helping our community for the past few months. (Chúng tôi đã đang giúp đỡ cộng đồng của chúng tôi trong vài tháng qua.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time she arrived, they had already helped everyone. (Khi cô ấy đến, họ đã đã giúp đỡ mọi người rồi.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
They had been helping their grandparents with the garden before they went on vacation. (Họ đã đang giúp đỡ ông bà của mình với vườn hoa trước khi đi nghỉ.)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Help
Help someone:
Can you help me with this problem? (Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này được không?)
Help someone with something:
She helped her brother with his homework. (Cô ấy đã giúp đỡ anh trai cô ấy với bài tập về nhà.)
Help someone do something:
He helped his friend find a job. (Anh ấy đã giúp bạn của mình tìm việc làm.)
Help someone out:
Can you help me out with some money? (Bạn có thể giúp tôi một chút tiền được không?)
Help someone out with something:
They helped their neighbors out with moving furniture. (Họ đã giúp hàng xóm của họ di chuyển đồ đạc.)
Help someone out of something:
The firefighters helped the people out of the burning building. (Lính cứu hỏa đã giúp đỡ mọi người thoát ra khỏi tòa nhà đang cháy.)
Help someone overcome something:
She helped him overcome his fear of public speaking. (Cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua sự sợ hãi khi nói trước công chúng.)
Help someone achieve something:
The coach helped the team achieve victory. (Huấn luyện viên đã giúp đội giành được chiến thắng.)
Help someone learn something:
The teacher helped the students learn new vocabulary. (Giáo viên đã giúp học sinh học từ vựng mới.)
Help someone understand something:
Can you help me understand this concept? (Bạn có thể giúp tôi hiểu khái niệm này không?)
Bài tập vận dụng quá khứ của Help
Bài tập 1: Điền từ “help” vào chỗ trống để hoàn thành câu.
Can you _______ me carry these bags?
They always _______ each other with their homework.
The teacher _______ the students understand the math problem.
She _______ her sister finds her lost keys.
I need someone to _______ me fix my computer.
Bài tập 2: Viết câu với động từ “help” theo yêu cầu.
Sử dụng “help someone” trong câu đảo ngữ. Ví dụ: He helped his friend. -> His friend helped him.
Sử dụng “help someone with something” để diễn tả việc giúp đỡ trong tình huống cụ thể. Ví dụ: They helped their parents. (Move furniture) -> They helped their parents with moving furniture.
Sử dụng “help someone do something” để diễn tả việc giúp đỡ trong hoạt động cụ thể. Ví dụ: She helped her brother. (Fix his car) -> She helped her brother fix his car.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho từng trạng từ (trong ngoặc) để tìm thông tin về việc giúp đỡ.
Ví dụ: She helped her friend (when)? -> When did she help her friend?
They always help each other (how often)?
He is helping his sister (what/whom)?
The teacher helped the students (with what)?
We need someone to help us (do what)?
Bài tập 4: Viết câu thứ ba trong câu chuyện dựa trên câu đầu tiên.
Ví dụ: Tom helped Mary carry her groceries. Mary thanked Tom for his help. -> Tom helped Mary carry her groceries. Mary thanked him for his help.
Sarah helped Peter fix his bike. Peter was very grateful.
The firefighters helped the people out of the burning building. The people were relieved.
The teacher helped the students understand the difficult concept. The students appreciated her assistance.
John helped his friend study for the exam. His friend passed the exam thanks to John’s help.
Đáp án
Bài tập 1:
Can you help me carry these bags?
They always help each other with their homework.
The teacher helps the students understand the math problem.
She helped her sister find her lost keys.
I need someone to help me fix my computer.
Bài tập 2:
His friend helped him.
They helped their parents with moving furniture.
She helped her brother fix his car.
Bài tập 3:
How often do they help each other?
What/whom is he helping?
What did the teacher help the students with?
What do we need someone to help us do?
Bài tập 4:
Sarah helped Peter fix his bike. Peter was very grateful.
Tom helped Mary carry her groceries. Mary thanked him for his help.
The firefighters helped the people out of the burning building. The people were relieved.
The teacher helped the students understand the difficult concept. The students appreciated her assistance.
John helped his friend study for the exam. His friend passed the exam thanks to John’s help.
Upfile hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của Help và cách chia thì với nó. Việc nắm vững cách sử dụng động từ là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng kiến thức đã học vào các bài tập. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại trong phần bình luận và tôi sẽ cố gắng trả lời sớm nhất có thể.
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hữu ích nhé!
Xem thêm: