Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Quá khứ của Lose – Cách chia thì và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, động từ “Lose” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mất mát, sự thiệt hại trong quá khứ. Quá khứ của “Lose” có các dạng chính, và hiểu rõ cách chia thì và sử dụng chính xác quá khứ của “lose” là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa đúng trong quá khứ. Trong bài viết này, Upfile sẽ giúp các bạn khám phá cách chia thì và sử dụng quá khứ của Lose cùng với một số bài tập vận dụng để củng cố kiến thức của bạn.

Quá khứ của Lose là gì? 

Quá khứ của Lose là gì? 
Quá khứ của Lose là gì? 

Quá khứ của động từ “lose” là “lost”. “lost” được sử dụng làm quá khứ đơn của động từ “lose” để diễn đạt hành động mất đi hoặc không còn sở hữu một cái gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

I lost my keys yesterday and I couldn’t find them anywhere. (Tôi đã mất chìa khóa của mình vào ngày hôm qua và tôi không thể tìm thấy chúng đâu.)

She lost her phone on the bus and she was very upset. (Cô ấy đã mất điện thoại trên xe buýt và cô ấy rất buồn.)

The team lost the match by a score of 3-0. (Đội đã thua trận đấu với tỉ số 3-0.)

We lost track of time while chatting with our friends. (Chúng tôi đã mất đếm giờ trong khi trò chuyện với bạn bè của mình.)

He lost his job due to company downsizing. (Anh ấy đã mất việc làm do sự thu nhỏ của công ty.)

Cách sử dụng các dạng quá khứ của Lose

Dạng quá khứ đơn của động từ Lose 

Dạng quá khứ đơn của động từ Lose 
Dạng quá khứ đơn của động từ Lose 

Lose được dùng trong thì quá khứ đơn 

Cấu trúc của động từ “lose” trong thì quá khứ đơn (Past Simple) là:

Subject + lost + object

Ví dụ:

She lost her wallet at the mall. (Cô ấy đã mất ví của mình ở trung tâm mua sắm.)

They lost the game by a single point. (Họ đã thua trận đấu với một điểm duy nhất.)

He lost his job last month. (Anh ấy đã mất việc làm của mình vào tháng trước.)

We lost our way in the forest. (Chúng tôi đã lạc đường trong rừng.)

I lost my glasses and couldn’t see anything clearly. (Tôi đã mất kính mắt và không thể nhìn rõ bất cứ điều gì.)

Lose trong câu điều kiện loại 2 

Cấu trúc:

If + S1 + lost…, S2 + would (not) + V-inf…

Cấu trúc “If + S1 + lost…, S2 + would (not) + V-inf…” được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional). Cấu trúc này diễn tả một điều kiện không thật trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả khả thi của nó. Nó thường được sử dụng để diễn đạt một tình huống không có thực trong hiện tại và kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện đó xảy ra.

Ví dụ:

If I lost my job, I would start my own business. (Nếu tôi mất việc, tôi sẽ bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)

If you lost weight, you would feel healthier. (Nếu bạn giảm cân, bạn sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn.)

If she lost her keys, she wouldn’t be able to get into her house. (Nếu cô ấy mất chìa khóa, cô ấy sẽ không thể vào nhà của mình.)

If we lost the game, we would be disappointed but we would try again next time. (Nếu chúng ta thua cuộc, chúng ta sẽ thất vọng nhưng chúng ta sẽ thử lại lần sau.)

If they lost their passports, they wouldn’t be able to travel. (Nếu họ mất hộ chiếu, họ sẽ không thể đi du lịch.)

Xem thêm:

Quá khứ của Leave

Quá khứ của Catch

Quá khứ của Find

Trong câu giả định cho hiện tại 

Cấu trúc:

S1 + wish + S2 + lost …

Cấu trúc “S1 + wish + S2 + lost …” được sử dụng khi muốn diễn đạt một sự tiếc nuối, ước ao rằng một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế không phải như vậy.

Ví dụ:

I wish I hadn’t lost my passport before the trip. (Tôi ước mình không mất hộ chiếu trước chuyến đi.)

He wishes he hadn’t lost the opportunity to study abroad. (Anh ấy ước rằng mình không bỏ lỡ cơ hội để du học.)

We wish we hadn’t lost touch with our old friends. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi không mất liên lạc với những người bạn cũ.)

She wishes she hadn’t lost her job during the pandemic. (Cô ấy ước rằng cô ấy không mất việc làm trong thời đại đại dịch.)

They wish they hadn’t lost the championship in the final match. (Họ ước rằng họ không thua cuộc trong trận chung kết.)

Dạng quá khứ phân từ của Lose

Dạng quá khứ phân từ của Lose
Dạng quá khứ phân từ của Lose

Đối với các thì hoàn thành 

Thì của động từ Công thức Ví dụ 
Hiện tại hoàn thành S + have/has + lost…have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa của mình.). 
S + have/has + not + lost… She has not lost her phone. (Cô ấy không mất điện thoại của mình.)
Have/has + S + lost…? Have you lost your passport? (Bạn đã mất hộ chiếu chưa?)
Quá khứ hoàn thành She had lost her keys before she found them in her bag. (Cô ấy đã mất chìa khóa trước khi tìm thấy chúng trong túi.)
S + had + not + lost… She had not lost her keys before leaving the house. (Cô ấy không bị mất chìa khóa trước khi rời nhà.)
Had + S + lost…?  Had you lost your keys before you found them on the kitchen counter? (Bạn đã mất chìa khóa trước khi tìm thấy chúng trên bàn bếp chưa?)
Tương lai hoàn thànhS + will + have + lost… By this time next year, she will have lost 20 pounds. (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đã giảm được 20 pound.)
S + will + not + have + lost…By the end of the day, we will not have lost any more time. (Vào cuối ngày, chúng tôi sẽ không mất thêm thời gian nữa.)
Will + S + have + lost…?Will he have lost his job by the time he returns from vacation? (Anh ấy có mất việc làm trước khi trở lại từ kỳ nghỉ không?)

Đối với câu điều kiện loại 3

If + S1 + had + lost…, S2 + would (not) + have + Ved/3 

Ví dụ

If I had lost my job, I would not have been able to pay my bills. (Nếu tôi đã mất việc làm, tôi sẽ không thể trả được hóa đơn.)

If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + lost… 

Ví dụ:

If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã qua kỳ thi.)

Đối với câu giả định cho quá khứ

Cấu trúc:

S1 + wish + S2 + had (not) lost …

Cấu trúc “S1 + wish + S2 + had (not) lost …” được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối, ước ao rằng một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ:

I wish I had not lost my keys yesterday. (Tôi ước rằng tôi không mất chìa khóa vào ngày hôm qua.)

He wishes he had not lost the opportunity to study abroad. (Anh ấy ước rằng anh ấy không bỏ lỡ cơ hội du học.)

We wish we had not lost the game in the final minutes. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi không thua trận trong những phút cuối cùng.)

She wishes she had not lost her temper during the argument. (Cô ấy ước rằng cô ấy không mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận.)

They wish they had not lost their luggage at the airport. (Họ ước rằng họ không mất hành lý tại sân bay.)

Đối với câu bị động 

Cấu trúc “S + be + lost + (by O) …” được sử dụng để diễn tả việc mất mát hoặc sự mất tích của một đối tượng hoặc người nào đó.

Ví dụ:

The keys were lost by my sister. (Chìa khóa đã bị mất bởi chị gái tôi.)

The important document was lost in the move. (Tài liệu quan trọng đã bị mất trong quá trình chuyển nhà.)

The necklace was lost at the beach. (Vòng cổ bị mất ở bãi biển.)

His wallet was lost on the bus. (Ví của anh ấy bị mất trên xe buýt.)

The painting was lost during the fire. (Bức tranh đã bị mất trong đám cháy.)

The package was lost in transit. (Gói hàng đã bị mất trong quá trình vận chuyển.)

The files were lost by the computer system. (Các tệp tin đã bị mất bởi hệ thống máy tính.)

The keys were lost by the hotel staff. (Chìa khóa đã bị mất bởi nhân viên khách sạn.)

Các cụm từ có thể sử dụng với Lost

Các cụm từ có thể sử dụng với Lost
Các cụm từ có thể sử dụng với Lost

Completely lost: hoàn toàn mất mát Example: She felt completely lost in the new city.

Lost and found: bị mất rồi được tìm lại Example: I found my lost wallet in the lost and found section.

Lost in translation: bị mất đi ý nghĩa khi dịch Example: The humor of the joke was lost in translation.

Lost opportunity: cơ hội đã mất Example: He regretted the lost opportunity to study abroad.

Lost soul: linh hồn bị lạc Example: The protagonist in the novel was a lost soul searching for meaning.

Lost luggage: hành lý bị mất Example: The airline misplaced my luggage, and it was considered lost luggage.

Lost cause: việc không còn cách nào để cứu vãn Example: The team’s performance was so poor that winning the game became a lost cause.

Lost in thought: mải mê suy nghĩ, không chú ý đến xung quanh Example: She was lost in thought and didn’t hear her name being called.

Lost time: thời gian đã trôi qua mà không có kết quả Example: We need to make up for the lost time and work more efficiently.

Lost love: tình yêu đã mất Example: After their breakup, he still longed for his lost love.

Bài tập quá khứ của Lose

Bài tập quá khứ của Lose
Bài tập quá khứ của Lose

She __________ her keys and couldn’t find them anywhere.

They __________ the game by a narrow margin.

The hiker __________ his way in the dense forest.

He __________ his wallet on the train and had to cancel his credit cards.

We __________ our tickets and had to buy new ones.

The company __________ a significant amount of money last year.

I __________ my favorite book, and I can’t remember where I put it.

The team __________ their lead in the final minutes of the match.

The child __________ his balance and fell off his bike.

She __________ her sunglasses at the beach.

Đáp án:

lost

lost

lost

lost

lost

lost

lost

lost

lost

lost

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách chia thì và sử dụng quá khứ của Lose trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng đúng quá khứ của động từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Đừng ngần ngại thực hành và làm các bài tập để củng cố kiến thức của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng để lại trong phần bình luận để chúng tôi có thể giúp đỡ bạn. Upfile chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày.

Đừng quên theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết sớm nhất nhé!

Xem thêm:

Quá khứ của Take

Quá khứ của Hear

Quá khứ của Drink