Back to school

Regret to V hay Ving? Cấu trúc, ví dụ và bài tập vận dụng

Hối tiếc về những điều đã qua luôn là một trạng thái tâm lý phổ biến mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống. Chúng ta đã từng gặp phải những quyết định khó khăn hoặc bỏ lỡ những cơ hội quan trọng, và sau đó cảm thấy hối tiếc về những gì đã xảy ra. Và Regret to V hay Ving là hai cách diễn đạt tiếng Anh để thể hiện sự hối tiếc. Hãy cùng với Upfile.vn khám phá khía cạnh tâm lý này và tìm hiểu về cách chúng ta có thể thể hiện sự hối tiếc thông qua bài viết với chủ đề Regret to V hay Ving.

“Regret” có nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào?

“Regret” có nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào?
“Regret” có nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào?

Trong tiếng Anh, “Regret” có nghĩa là cảm thấy hối tiếc, tiếc nuối hoặc đáng tiếc về một sự việc đã xảy ra hoặc không xảy ra. Đây là một từ để diễn tả cảm xúc tiếc nuối về một quyết định, hành động, hoặc tình huống trong quá khứ mà chúng ta mong muốn có thể thay đổi hoặc ước rằng điều đó đã không xảy ra.

Những cụm từ thường dùng với “Regret” trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng kết hợp với từ “Regret” trong tiếng Anh

Cụm từPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Deep regret/diːp rɪˈɡret/ hối tiếc sâu sắcThe news of his passing filled us with deep regret. (Tin tức về sự qua đời của anh ấy làm chúng tôi cảm thấy hối tiếc sâu sắc.)
Express regret/ɪkˈsprɛs rɪˈɡret/thể hiện sự hối tiếcThe company issued a statement expressing regret for the inconvenience caused. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố bày tỏ sự hối tiếc vì sự bất tiện gây ra.)
Regret an error/rɪˈɡret ən ˈɛrər/hối tiếc về một sai lầmJack regrets the error in his report and is working to correct it. (Jack rất tiếc về lỗi trong báo cáo của mình và đang làm việc để sửa nó.)
Regret the consequences/rɪˈɡret ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/hối tiếc về hậu quảThey regret the consequences of their reckless actions. (Họ hối hận về hậu quả của những hành động liều lĩnh của họ.)
Regret missing an opportunity/rɪˈɡret ˈmɪsɪŋ ən ˌɑːpərˈtuːnɪti/hối tiếc vì bỏ lỡ cơ hộiRose regrets missing the chance to travel abroad when she had the opportunity. (Rose tiếc nuối khi bỏ lỡ cơ hội đi du lịch nước ngoài khi có cơ hội.)
Regret letting someone down/rɪˈɡret ˈlɛtɪŋ ˈsʌmˌwʌn daʊn/ hối tiếc vì làm ai đó thất vọngHenry deeply regrets letting his parents down by dropping out of college. (Henry rất hối tiếc vì làm bố mẹ thất vọng khi bỏ học đại học.)
Regret doing something/rɪˈɡret ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/hối tiếc về việc đã làm gìAmanda regrets taking that job offer. (Amanda hối hận vì đã nhận lời mời làm việc đó.)

Những cụm từ thường dùng với “Regret” trong tiếng Anh

Sử dụng Regret to V hay Ving?

Sử dụng Regret to V hay Ving?
Sử dụng Regret to V hay Ving?

Cấu trúc Regret to V hay Ving đều được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc và tiếc nuối về việc phải làm hoặc không làm điều gì đó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai cấu trúc này. Cùng Upfile theo dõi và ôn tập về cách sử dụng cùng sự khác biệt về 2 cấu trúc này nhé!

Regret + to V

Trong cấu trúc này, sau “Regret” chúng ta sử dụng một động từ nguyên mẫu (infinitive) với “to” đi trước. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc về việc phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ như: talk, say, announce, inform,…

Công thức:

S + regret + (not) + to + V

Ví dụ:

  • I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn đăng ký của bạn đã bị từ chối.)
  • We regret to announce the closure of our business. (Chúng tôi tiếc nuối thông báo về việc đóng cửa doanh nghiệp của chúng tôi.)
  • I regret to say that we cannot let you have the picture. )Tôi rất tiếc phải nói rằng chúng tôi không thể để bạn có bức ảnh.)

Regret V-ing

Trong cấu trúc này, sau “Regret” chúng ta sử dụng một động từ v-ing (động từ thêm “ing” sau động từ thường) để diễn đạt sự hối tiếc về một việc đã xảy ra hoặc đã không xảy ra.

Công thức:

S + regret + (not) + V-ing

Ví dụ:

  • I immediately regretted not asking for his name and address. (Tôi ngay lập tức hối hận vì đã không hỏi tên và địa chỉ của anh ấy.) 
  • She regrets leaving her job without a backup plan. (Cô ấy hối hận vì đã rời bỏ công việc của mình mà không có kế hoạch dự phòng.)
  • He regrets not studying harder for the exam. (Anh ấy hối hận vì đã không học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Xem thêm:

Dislike to V hay Ving

Forget to V hay Ving

Hope to V hay Ving

Một số lưu ý cần nắm về cấu trúc “Regret”

ThìVí dụ
Hiện tại đơn (Simple Present) I regret to inform you that the event is canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng sự kiện này đã bị hủy bỏ.)
Quá khứ đơn (Simple Past) They regretted not attending the party last night. (Họ hối hận vì đã không tham dự bữa tiệc tối qua.)
Tương lai đơn (Simple Future)We will regret not spending more time with our loved ones. (Chúng ta sẽ hối tiếc vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho những người thân yêu của mình.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)She is regretting not saving money for the future. (Cô ấy đang hối hận vì đã không tiết kiệm tiền cho tương lai.)

Phân biệt các cấu trúc Regret, Remember, Forget trong tiếng Anh

Giống nhauKhác nhauVí dụ
Cả ba động từ này đều đi kèm với một động từ khác.Regret + V-ing / to VRemember + V-ing / to VForget + V-ing / to VRegret” được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc và tiếc nuối về một hành động hoặc tình huống.She regretted the words the moment they were out of her mouth. (Cô hối hận vì những lời vừa thốt ra khỏi miệng.)
“Remember” dùng để diễn tả việc ghi nhớ, nhớ lại một hành động, sự kiện hoặc thông tin đã xảy ra trong quá khứ.I remember visiting Paris when I was a child. (Tôi nhớ đã đến thăm Paris khi tôi còn nhỏ.)
“Forget” diễn tả việc quên một hành động, sự kiện hoặc thông tin đã xảy ra trong quá khứ hoặc không nhớ một hành động cần thực hiện trong tương lai.Don’t forget to buy milk on your way home. (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà.)

Phân biệt các cấu trúc Regret, Remember, Forget” trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng cấu trúc Regret có đáp án

Bài tập vận dụng cấu trúc Regret To V hay Ving
Bài tập vận dụng cấu trúc Regret To V hay Ving

Bạn hãy hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc “Regret + to V” hoặc “Regret + V-ing”.

  1. We ____________ (regret/tell) him the truth.

Đáp án: regret telling

  1. I ____________ (regret/buy) that expensive jacket.

Đáp án: regret buying

  1. He ____________ (regret to inform) you that the project deadline has been extended.

Đáp án: regrets to inform

  1. I ____________ (regret/move) to a different city.

Đáp án: regret moving

  1. She ____________ (regrets to inform) you that the flight has been canceled due to bad weather.

Đáp án: regrets to inform

  1. He ____________ (regrets to inform) you that he will not be able to attend the event.

Đáp án: regrets to inform

  1. They ____________ (regret to say) that the restaurant is fully booked for tonight.

Đáp án: regret to say

  1. They ____________ (regret/not study) harder for the exam.

Đáp án: regret not studying

Bài viết trên là về chủ đề Regret to V hay Ving? Cấu trúc, ví dụ cùng bài tập vận dụng. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!