Back to school

Try To V hay Ving? Cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng

Chủ đề chúng ta sẽ khám phá trong phần này là việc sử dụng cụm động từ Try To V hay Ving. Hai cấu trúc này đều có liên quan đến việc thử nghiệm, cố gắng hoặc nỗ lực để làm một việc gì đó. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và cấu trúc của “Try” qua bài viết dưới đây cùng Upfile.vn nhé

Try là gì?

Try là gì
Try là gì

“Try” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cố gắng, thử làm hoặc tìm cách làm một việc gì đó. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn thực hiện một hành động mà bạn chưa chắc chắn về kết quả hoặc bạn muốn kiểm tra khả năng của mình trong việc làm một việc gì đó.

Ví dụ

I will try to finish this project by the end of the day. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án này vào cuối ngày.)

She tried to fix the broken vase, but it was beyond repair. (Cô ấy đã cố gắng sửa chiếc bình vỡ, nhưng nó đã không thể sửa chữa được.)

Can you try to speak louder? I can’t hear you very well. (Bạn có thể cố gắng nói to hơn không? Tôi không nghe bạn rõ lắm.)

They decided to try a new restaurant for dinner. (Họ quyết định thử một nhà hàng mới cho bữa tối.)

He tried his best to convince them, but they still didn’t agree. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục họ, nhưng họ vẫn không đồng ý.)

Dùng cấu trúc Try To V hay Ving?

Dùng cấu trúc Try To V hay Ving?
Dùng cấu trúc Try To V hay Ving?

Cấu trúc Try + to V + something

 Cấu trúc “try + to V + something” được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc nỗ lực của người nói trong việc thử làm một công việc cụ thể hoặc đạt được một kết quả nhất định. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn biểu đạt sự quyết tâm hoặc ý chí trong việc cố gắng hoặc thử làm điều gì đó.

Ví dụ:

She’s going to try to learn how to play the piano. (Cô ấy sẽ cố gắng học chơi piano.)

I will try to solve this difficult puzzle. (Tôi sẽ cố gắng giải câu đố khó này.)

They are trying to start their own business. (Họ đang cố gắng khởi nghiệp kinh doanh riêng.)

We should try to save more money for our future. (Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm nhiều hơn cho tương lai.)

He tried to repair the computer, but he couldn’t fix it. (Anh ấy đã cố gắng sửa chữa máy tính, nhưng anh ấy không thể sửa được.)

Cấu trúc Try + V-ing + something

Cấu trúc “try + V-ing + something” được sử dụng khi muốn diễn tả việc thử nghiệm, trải nghiệm hoặc khám phá một hoạt động cụ thể. Thông qua việc thử nghiệm một hành động, người nói mong đợi hoặc hy vọng có được kết quả, trải nghiệm hoặc sự thành công.

Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn khám phá một hoạt động mới, học một kỹ năng mới hoặc thử nghiệm một phương pháp nào đó để xem liệu nó có hiệu quả hay không.

Ví dụ:

I’m going to try learning how to play the guitar. (Tôi sẽ thử học chơi đàn guitar.)

She tried baking a cake for the first time and it turned out delicious. (Cô ấy đã thử làm bánh lần đầu và nó ngon lành.)

We should try incorporating more vegetables into our diet for better health. (Chúng ta nên thử bổ sung nhiều rau vào chế độ ăn để có sức khỏe tốt hơn.)

He decided to try painting as a hobby and discovered that he has a talent for it. (Anh ấy quyết định thử vẽ tranh làm sở thích và phát hiện ra mình có tài trong lĩnh vực này.)

They are trying practicing mindfulness to reduce stress and improve focus. (Họ đang thử tập thực hành mindfulness để giảm căng thẳng và cải thiện sự tập trung.)

Các cấu trúc phổ biến khác của Try

Các cấu trúc phổ biến khác của Try
Các cấu trúc phổ biến khác của Try

Cấu trúc Try + something

Cấu trúc “try + something” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc thử nghiệm, kiểm tra hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường đang áp dụng một phương pháp hoặc cố gắng làm một việc gì đó

ví dụ:

Try a new recipe: (Thử nghiệm công thức mới) 

I’m going to try a new recipe for dinner tonight. (Tối nay tôi sẽ thử nghiệm một công thức mới cho bữa tối.)

I’m going to try a different approach to studying. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu kiến thức. Tôi sẽ thử một phương pháp học khác nhau.)

Try a new language learning app: (Thử một ứng dụng học ngôn ngữ mới) 

I’ve been studying Spanish, but I’m not making much progress. I’m going to try a new language learning app. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha, nhưng không đạt được nhiều tiến bộ. Tôi sẽ thử một ứng dụng học ngôn ngữ mới.)

Try + something + on + somebody/something

Cấu trúc “try + something + on + somebody/something” được sử dụng khi bạn muốn thử một món đồ, một phương pháp hay một ý tưởng trên một người hoặc một vật cụ thể để kiểm tra xem nó phù hợp hay có hiệu quả hay không.

Ví dụ:

She tried on several dresses before choosing the perfect one for the party. (Cô ấy đã thử một số chiếc váy trước khi chọn một chiếc hoàn hảo cho buổi tiệc.) Trong trường hợp này, cô gái đã thử một số chiếc váy để kiểm tra xem chúng phù hợp với cô ấy hay không.

The company is trying out a new marketing strategy to attract more customers. (Công ty đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới để thu hút nhiều khách hàng hơn.) Ở đây, công ty đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới để xem nó có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng hay không.

He tried a new recipe on his family, and they loved it. (Anh ấy đã thử một công thức nấu ăn mới với gia đình, và họ rất thích.)

Xem thêm:

Choose to V hay Ving

Permit to V hay Ving

Stop to V hay Ving

Các cụm từ đi kèm với Try được dùng phổ biến trong tiếng Anh

Các cụm từ đi kèm với Try được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Các cụm từ đi kèm với Try được dùng phổ biến trong tiếng Anh

Try on: thử (mặc, đeo)

Ví dụ: She tried on several pairs of shoes before finding the right fit. (Cô ấy thử một số đôi giày trước khi tìm được đôi vừa vặn.)

Try out: thử nghiệm, kiểm tra

Ví dụ: They decided to try out the new software before implementing it company-wide. (Họ quyết định thử nghiệm phần mềm mới trước khi triển khai trên toàn công ty.)

Try for: cố gắng đạt được, nỗ lực để có

Ví dụ: She’s going to try for a promotion next year. (Cô ấy sẽ cố gắng để có được một sự thăng tiến vào năm sau.)

Try one’s best: cố gắng hết sức

Ví dụ: Even though he didn’t win the race, he tried his best. (Dù anh ấy không chiến thắng cuộc đua, nhưng anh ấy đã cố gắng hết sức.)

Try something new: thử điều mới

Ví dụ: I want to try something new and adventurous this summer. (Tôi muốn thử điều gì đó mới mẻ và mạo hiểm vào mùa hè này.)

Try your luck: thử vận may của mình

Ví dụ: He decided to try his luck at the casino. (Anh ấy quyết định thử vận may của mình tại sòng bạc.)

Try your patience: thử thách sự kiên nhẫn của bạn

Ví dụ: His constant complaining really tries my patience. (Việc anh ta lúc nào cũng than phiền thực sự thử thách sự kiên nhẫn của tôi.)

Bài tập

Bài tập với Try To V hay Ving
Bài tập với Try To V hay Ving

I have never been skiing before, but I want to ______________ this winter.

Could you ______________ the new recipe and let me know how it tastes?

She always ______________ to find a solution to every problem she encounters.

They decided to ______________ a new exercise routine to improve their fitness.

He is going to ______________ his luck at the poker table tonight.

We should ______________ new technologies to streamline our business processes.

Even though the task is difficult, we should ______________ our best to complete it on time.

They ______________ to keep their promises and fulfill their commitments.

Đáp án:

try skiing

try out

tries

try

try his luck

try adopting

try our best

try to keep

Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc Try To V hay Ving là một phần quan trọng trong việc nắm bắt ngôn ngữ tiếng Anh. Cấu trúc này cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa của việc cố gắng, thử nghiệm hoặc thử làm một việc gì đó mà chúng ta chưa biết kết quả hoặc chưa chắc chắn. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã biết cách dùng và có thêm các cấu trúc hay của Try.

Theo dõi thêm các bài viết khác trong chuyên mục Blog bạn nhé!