Back to school

Advise to V hay Ving – Cấu trúc và cách dùng Advise

Việc sử dụng Advise to V hay Ving là điều khiến nhiều người bối rối, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Cấu trúc advise sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Thấu hiểu được những khó khăn mà các bạn mới bắt đầu học trải qua, Upfile sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết Sử dụng Advise to V hay Ving trong tiếng anh và cách dùng thế nào?

Trong tiếng anh Advise nghĩa là gì?

Trong tiếng anh Advise nghĩa là gì?
Trong tiếng anh Advise nghĩa là gì?

Advise /ədˈvaɪz/ có vai trò là một động từ, sẽ được sử dụng trong trường hợp khi các bạn muốn khuyên nhủ, đưa ra lời khuyên cho người khác. Các bạn sẽ sử dụng advise ở vị trí  ngôi thứ nhất và đưa ra lời khuyên một cách trực tiếp đến người nghe ở ngôi thứ 2, hoặc cũng có thể các bạn sử dụng advise để thuật lại lời khuyên cho người khác.

Ví dụ:

  • The lawyer advised me that I should attend the meeting to protect my rights.

Luật sư đưa ra lời khuyên cho tôi rằng tôi nên tham gia buổi họp để bảo vệ quyền lợi của mình.

  • The teacher advised us to read books regularly to broaden our knowledge.

Cô giáo đã khuyên chúng tôi nên đọc sách thường xuyên để mở rộng kiến thức.

  • The boss advised me to enroll in a course to improve my work skills.

Ông chủ đã khuyên tôi nên tham gia khóa học để nâng cao kỹ năng làm việc. 

– Trong các trường hợp trang trọng, từ advise có thể được sử dụng khi các bạn muốn đưa ra một thông tin chính thức nào đó.

Ví dụ:

  • The company advises all employees to attend the mandatory training session tomorrow.

Công ty khuyên tất cả nhân viên nên tham gia buổi đào tạo bắt buộc vào ngày mai.

  • The airline advises passengers to arrive at the airport at least two hours before the scheduled departure time.

Hãng khuyến cáo hành khách nên đến sân bay ít nhất hai giờ trước giờ khởi hành dự kiến.

Sử dụng Advise to V hay Ving trong tiếng anh?

Sử dụng Advise to V hay Ving trong tiếng anh?
Sử dụng Advise to V hay Ving trong tiếng anh?

Cấu trúc: Advise somebody to V sử dụng để khuyên ai đó làm gì

Ví dụ:

  • You should start exercising regularly to improve your health.

Bạn nên tập luyện thường xuyên để cải thiện sức khỏe của mình.

  • It’s a good idea to save money for emergencies.

Đó là một ý kiến tốt khi tiết kiệm tiền cho những tình huống khẩn cấp.

  • I advise you to read books to expand your knowledge.

Tôi khuyên bạn nên đọc sách để mở rộng kiến thức của mình.

  • You should consider pursuing higher education to enhance your career prospects.

Bạn nên xem xét việc theo học cao học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp của mình.

  • It’s important to prioritize self-care and take breaks when you feel overwhelmed.

Điều quan trọng là ưu tiên chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi khi bạn cảm thấy áp lực quá lớn.

Cấu trúc: Advise Ving được dùng để khuyên nên làm gì

Ví dụ:

  • I advise going to bed early to get enough rest.

Tôi khuyên bạn nên đi ngủ sớm để có đủ giấc ngủ.

  • She advised eating more fruits and vegetables for a healthier diet.

Cô ấy khuyên nên ăn nhiều trái cây và rau củ để có một chế độ ăn lành mạnh hơn.

  • We advise exercising regularly to maintain physical fitness.

Chúng tôi khuyên bạn nên tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe cơ thể.

  • They advised avoiding processed foods to improve overall well-being.

Họ khuyên nên tránh ăn thực phẩm chế biến sẵn để cải thiện sức khỏe toàn diện.

  • The doctor advised quitting smoking for better lung health.

Bác sĩ khuyên nên bỏ thuốc lá để phổi tốt hơn.

Cấu trúc mệnh đề: Adᴠiѕe (+ O) + that + S + (ѕhould) V: khuуên (ai đó) nên làm gì

Ví dụ:

  • I advise that you should study hard for the upcoming exam.

Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.

  • She advises that he should save money for future investments.

Cô ấy khuyên anh ta nên tiết kiệm tiền để đầu tư trong tương lai.

Xem thêm:

Fancy to V hay Ving

Enjoy to V hay Ving

Permit to V hay Ving

Điểm khác nhau giữa Advise và Advice là gì?

Điểm khác nhau giữa Advise và Advice là gì?
Điểm khác nhau giữa Advise và Advice là gì?

Advise /ədˈvaɪz/ đóng vai trò là động từ, mang nghĩa đưa ra một lời khuyên cho ai đó(give advice).

Advice /ədˈvɑɪs/ đóng vai trò là danh từ, mang nghĩa là lời khuyên, hay sự chỉ bảo, đây là danh từ không đếm được, các bạn cần lưu ý. Ngoài cách đọc âm tiết thứ nhất giống nhau là /əd/, thì advise có âm tiết thứ hai tương tự trong từ prize /aɪz/, trong khi với danh từ advice các bạn đọc giống từ mice /aɪs/.

Ví dụ:

Lan strongly advises you to lose weight.

Lan finally did what we advised.

Let me give you some advice: Tôi sẽ đưa ra cho bạn vài lời khuyên

Các bạn lưu ý không dùng cấu trúc Let me give you an advice

Lưu ý: Sam gave Han a lot of advice, but I don’t think she listened.

Không dùng cụm: …a lot of advices …

Bài viết trên là về Cách phân biệt và sử dụng Advise to V hay Ving trong tiếng anh. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Cùng theo dõi thường xuyên các bài viết trên chuyên mục Blog nhé!

Có thể bạn quan tâm: