Back to school

Quá khứ của Think là gì? Cách chia thì với Think

Trong tiếng Anh, quá khứ của động từ “Think” là “Thought”. Khi chúng ta sử dụng quá khứ của Think, chúng ta thường đề cập đến hành động hoặc suy nghĩ đã xảy ra trong quá khứ. Dạng quá khứ của Think rất quan trọng trong việc diễn tả câu chuyện, kể lại những sự kiện đã xảy ra và thể hiện những ý kiến, suy nghĩ của người nói trong quá khứ. Hãy cùng Upfile tìm hiểu thêm về cách sử dụng quá khứ của Think trong tiếng Anh.

Quá khứ của Think là gì?

Quá khứ của Think là gì?
Quá khứ của Think là gì?

Quá khứ của động từ “think” là “thought”. Có nghĩa là đã suy nghĩ

Ví dụ:

She thought about the problem for a long time before coming up with a solution. (Cô ấy suy nghĩ về vấn đề trong một thời gian dài trước khi tìm ra giải pháp.)

I thought he would arrive earlier, but he got stuck in traffic. (Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến sớm hơn, nhưng anh ấy bị kẹt xe.)

They thought it was a good idea to start a new business together. (Họ nghĩ rằng việc bắt đầu một doanh nghiệp mới cùng nhau là ý tưởng tốt.)

He thought he had lost his wallet, but later found it in his jacket pocket. (Anh ấy nghĩ rằng anh ấy đã mất ví tiền, nhưng sau đó tìm thấy nó trong túi áo khoác của mình.)

We thought it would rain, so we brought umbrellas with us. (Chúng tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa, nên chúng tôi đã mang ô theo.)

Did you think about what I said yesterday? (Bạn đã suy nghĩ về những gì tôi nói hôm qua chưa?)

She thought he was joking, but he was actually serious. (Cô ấy nghĩ rằng anh ấy đang đùa, nhưng thực tế anh ấy nghiêm túc.)

The teacher thought the students’ essays were well-written and insightful. (Giáo viên nghĩ rằng các bài luận của học sinh được viết tốt và sâu sắc.)

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
ThinkthoughtthoughtSuy nghĩ

Xem thêm:

Call Off là gì

Vpp là gì trong tiếng Anh

Happy birthday to me là gì

Cách chia thì với quá khứ của động từ Think và các ví dụ

Bảng chia động từ
SốSố ítSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Quá khứ đơnthoughtthoughtthoughtthoughtthoughtthought
Quá khứ tiếp diễnwas Thinkingwere Thinkingwas Thinkingwere Thinkingwere Thinkingwere Thinking
Hiện tại hoàn thànhhave thoughthave thoughthas thoughthave thoughthave thoughthave thought
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been Thinkinghave been Thinkinghas been Thinkinghave been Thinkinghave been Thinkinghave been Thinking
Quá khứ hoàn thànhhad thoughthad thoughthad thoughthad thoughthad thoughthad thought
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been Thinkinghad been Thinkinghad been Thinkinghad been Thinkinghad been Thinkinghad been Thinking
Tương Laiwill Thinkwill Thinkwill Thinkwill Thinkwill Thinkwill Think
TL Tiếp Diễnwill be Thinkingwill be Thinkingwill be Thinkingwill be Thinkingwill be Thinkingwill be Thinking
Tương Lai hoàn thànhwill have thoughtwill have thoughtwill have thoughtwill have thoughtwill have thoughtwill have thought
TL HT Tiếp Diễnwill have been Thinkingwill have been Thinkingwill have been Thinkingwill have been Thinkingwill have been Thinkingwill have been Thinking
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould Thinkwould Thinkwould Thinkwould Thinkwould Thinkwould Think
Conditional Perfectwould have thoughtwould have thoughtwould have thoughtwould have thoughtwould have thoughtwould have thought
Conditional Present Progressivewould be Thinkingwould be Thinkingwould be Thinkingwould be Thinkingwould be Thinkingwould be Thinking
Conditional Perfect Progressivewould have been Thinkingwould have been Thinkingwould have been Thinkingwould have been Thinkingwould have been Thinkingwould have been Thinking
Present SubjunctiveThinkThinkThinkThinkThinkThink
Past Subjunctivethoughtthoughtthoughtthoughtthoughtthought
Past Perfect Subjunctivehad thoughthad thoughthad thoughthad thoughthad thoughthad thought

Ví dụ

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

She was thinking about her upcoming presentation while driving to work. (Cô ấy đang suy nghĩ về bài thuyết trình sắp tới khi lái xe đi làm.)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

They have thought of a new strategy to improve sales. (Họ đã nghĩ ra một chiến lược mới để cải thiện doanh số bán hàng.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

He has been thinking about changing careers for the past few months. (Anh ấy đã suy nghĩ về việc thay đổi nghề nghiệp trong vài tháng qua.)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

By the time she arrived, they had already thought of a solution. (Đến khi cô ấy đến, họ đã nghĩ ra một giải pháp.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

They had been thinking about traveling the world for years before they finally took the leap
They had been thinking about traveling the world for years before they finally took the leap

They had been thinking about traveling the world for years before they finally took the leap. (Họ đã suy nghĩ về việc du lịch khắp thế giới trong nhiều năm trước khi cuối cùng thực hiện.)

Tương lai (Future):

I think he will come to the party tomorrow. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến buổi tiệc ngày mai.)

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

They will be thinking of you while they’re on vacation. (Họ sẽ đang nghĩ về bạn trong khi đi nghỉ.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect):

By this time next year, I will have thought of a business plan. (Đến thời điểm này vào năm sau, tôi sẽ đã nghĩ ra một kế hoạch kinh doanh.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):

She will have been thinking about her career goals for 10 years by the time she turns 30. (Đến khi cô ấy đủ 30 tuổi, cô ấy đã suy nghĩ về mục tiêu nghề nghiệp của mình trong 10 năm.)

Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present):

If I win the lottery, I think I will quit my job
If I win the lottery, I think I will quit my job

If I win the lottery, I think I will quit my job. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi nghĩ rằng tôi sẽ nghỉ việc.)

Conditional Perfect (Điều kiện hoàn thành):

If they had thought of a better plan, they would have succeeded. (Nếu họ đã nghĩ ra một ké hoạch tốt hơn, họ đã có thành công)

Conditional Present Progressive (Điều kiện tiếp diễn):

If he was thinking more positively, he would be feeling happier. (Nếu anh ấy suy nghĩ tích cực hơn, anh ấy sẽ cảm thấy vui vẻ hơn.)

Conditional Perfect Progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn):

If she had been thinking clearly, she would have avoided that mistake. (Nếu cô ấy đã suy nghĩ một cách rõ ràng, cô ấy đã tránh được sai lầm đó.)

Present Subjunctive (Hiện tại giả định):

It's important that she think carefully before making a decision
It’s important that she think carefully before making a decision

It’s important that she think carefully before making a decision. (Quan trọng là cô ấy suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)

Past Subjunctive (Quá khứ giả định):

I wish I thought of that idea earlier. (Tôi ước mình đã nghĩ ra ý tưởng đó sớm hơn.)

Past Perfect Subjunctive (Quá khứ hoàn thành giả định):

If they had thought about the consequences, they would not have taken such a risk. (Nếu họ đã suy nghĩ về hậu quả, họ sẽ không mạo hiểm như vậy.)

Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Think

Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Think
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Think

Think about: Suy nghĩ về điều gì đó.

I need some time to think about your proposal. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn.)

Think of: Nghĩ đến, nghĩ ra.

Can you think of a solution to this problem? (Bạn có thể nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này không?)

Think over: Xem xét kỹ lưỡng, suy nghĩ lại về điều gì đó.

I need to think it over before making a decision. (Tôi cần suy nghĩ lại trước khi đưa ra quyết định.)

Think through: Xem xét kỹ lưỡng, suy nghĩ cẩn thận về tất cả các khía cạnh.

It’s important to think through all the possible consequences. (Quan trọng là suy nghĩ cẩn thận về tất cả các hậu quả có thể xảy ra.)

Think ahead: Suy nghĩ về tương lai, lên kế hoạch trước.

It’s always good to think ahead and be prepared for any situation. (Luôn luôn tốt khi suy nghĩ về tương lai và chuẩn bị cho mọi tình huống.)

Think positively/negatively: Suy nghĩ tích cực/tiêu cực.

Try to think positively and believe in yourself. (Hãy cố gắng suy nghĩ tích cực và tin vào bản thân.)

Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo, không giới hạn bởi các quy tắc thông thường.

In order to find innovative solutions, we need to think outside the box. (Để tìm ra các giải pháp sáng tạo, chúng ta cần suy nghĩ ngoài ra khỏi các quy tắc thông thường.)

Think twice: Suy nghĩ hai lần, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi làm gì đó.

Before making a big decision, it’s wise to think twice. (Trước khi đưa ra quyết định lớn, hãy cân nhắc kỹ lưỡng.)

Think highly of: Đánh giá cao ai đó, coi ai đó là quan trọng.

I think highly of my manager for her leadership skills. (Tôi đánh giá cao sự lãnh đạo của quản lý của mình.)

Think big: Suy nghĩ lớn, mạnh dạn mơ ước và đặt mục tiêu cao

Bài tập quá khứ của Think

Bài tập quá khứ của Think
Bài tập quá khứ của Think

I _________ about your suggestion last night, and I decided to support it. (think)

She _________ that she had made a mistake in her calculations. (think)

We _________ that it would be a good idea to go on a road trip for the summer. (think)

They _________ it was too late to change their plans. (think)

He _________ about his childhood memories while sitting by the fireplace. (think)

The teacher _________ that the student had done a great job on the project. (think)

I _________ that it would rain, so I brought my umbrella with me. (think)

We _________ that the concert would be canceled due to bad weather. (think)

They _________ it was time to move on and start a new chapter in their lives. (think)

She _________ about what she would say in the meeting the next day. (think)

Đáp án:

thought

thought

thought

thought

thought

thought

thought

thought

thought

thought

Việc nắm vững quá khứ của động từ “think” là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của chúng ta. Bằng cách thực hành sử dụng dạng quá khứ của Think trong các hoạt động giao tiếp và viết, chúng ta có thể truyền đạt chính xác ý nghĩa và diễn đạt quá trình suy nghĩ trong quá khứ một cách chính xác. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng quá khứ của Think vào thực tế để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Cùng Upfile khám phá nhiều bài viết hay và hấp dẫn trong chuyên mục Blog nhé!

Xem thêm:

Quá khứ của Put

Quá khứ của Find

Quá khứ của Hear

BANNER-LAUNCHING-MOORE