Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Quá khứ của Hear và cách chia động từ Hear siêu đơn giản

Bạn đã biết quá khứ của Hear là gì chưa? Đừng lo vì qua bài viết dưới đây Upfile đã chia sẻ những kiến thức cần biết về hear và những động từ bất quy tắc khác cho các bạn. Mời các bạn tham khảo.

Hear nghĩa là gì?

Hear nghĩa là gì?
Hear nghĩa là gì?

1. Hear: Nghe thấy 

Ex Nam can hear Minh clearly (Nam có thể nghe rõ từ Minh) 

2. Hear: Nghe nói hoặc được thông tin về điều gì 

Ex: Henry have heard a very interesting story about Kyler (Henry đã nghe được câu chuyện thú vị về Kyler) 

Quá khứ của Hear là gì?

Động từ nguyên thể (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)
HearHeardHeard

Cách chia động từ Hear theo dạng

Cách chia động từ Hear theo dạng
Cách chia động từ Hear theo dạng

Động từ hear được chia làm 4 dạng chủ yếu sau đây:

Các dạngCách chiaEx
To_VNguyên thể có “to”to hearMinh happy to hear that It’s lovely to hear from you 
Bare_VNguyên thể (không có “to”)hearJust hear Long out 
GerundDanh động từhearingNam doesn’t like hearing it from Quan
Past ParticiplePhân từ IIheardJake heard someone crying 

Cách chia động từ Hear theo các thì tiếng anh

Cách chia động từ Hear theo các thì tiếng anh
Cách chia động từ Hear theo các thì tiếng anh

Dưới đây là bảng Upfile đã tổng hợp cách chia động từ hear trong các thì tiếng anh. Mời các bạn xem qua:

 ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnhearhearhearshearhearhear
HT tiếp diễnam hearingare hearingis hearingare hearingare hearingare hearing
HT hoàn thànhhave heardhave heardhas heardhave heardhave heardhave heard
HT HTTDhave beenhearinghave beenhearinghas beenhearinghave beenhearinghave beenhearinghave beenhearing
QK đơnheardheardheardheardheardheard
QK tiếp diễnwas hearingwere hearingwas hearingwere hearingwere hearingwere hearing
QK hoàn thànhhad heardhad heardhad heardhad heardhad heardhad heard
QK HTTDhad beenhearinghad beenhearinghad beenhearinghad beenhearinghad beenhearinghad beenhearing
TL đơnwill hearwill hearwill hearwill hearwill hearwill hear
TL gầnam goingto hearare goingto hearis goingto hearare goingto hearare goingto hearare goingto hear
TL tiếp diễnwill be hearingwill be hearingwill be hearingwill be hearingwill be hearingwill be hearing
TL hoàn thànhwill haveheardwill haveheardwill haveheardwill haveheardwill haveheardwill haveheard
TL HTTDwill havebeen hearingwill havebeen hearingwill havebeen hearingwill havebeen hearingwill havebeen hearingwill havebeen hearing


Xem thêm:

Quá khứ của Drink là gì

Quá khứ của Take là gì

Cách chia động từ Hear trong cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Hear trong cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Hear trong cấu trúc câu đặc biệt
 ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhwould hearwould hearwould hearwould hearwould hearwould hear
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chínhwould behearingwould behearingwould behearingwould behearingwould behearingwould behearing
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhwould haveheardwould haveheardwould haveheardwould haveheardwould haveheardwould haveheard
Câu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chínhwould havebeen hearingwould havebeen hearingwould havebeen hearingwould havebeen hearingwould havebeen hearingwould havebeen hearing
Câu giả định – HThearhearhearhearhearhear
Câu giả định – QKheardheardheardheardheardheard
Câu giả định – QKHThad heardhad heardhad heardhad heardhad heardhad heard
Câu giả định – TLShould hearShould hearShould hearShould hearShould hearShould hear

Một số động từ bất quy tắc bạn thường gặp phải

Một số động từ bất quy tắc bạn thường gặp phải
Một số động từ bất quy tắc bạn thường gặp phải
Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
awakeawokeawokenđánh thức, thức
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
becomebecamebecometrở nên
beatbeatbeatenđập, nện
beginbeganbegunbắt đầu
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ
comecamecomeđến, tới
costcostcosttrị giá, giá, gây tổn thất
cutcutcắt
cancouldcó thể
dealdealtdealtchia (bài)
daydreamdaydreamd/daydreamtdaydreamd/daydreamtmơ, tưởng
dodiddonelàm, thực hiện
drawdrewdrawnvẽ, kéo
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
feelfeltfeltsờ, thấy, cảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu, đánh nhau
findfoundfoundtìm thấy, bắt được
flyflewflownbay
fallfellfallenngã, rơi
feedfedfedcho ăn
getgotgot/gottencó được
givegavegivencho
gowengoneđi
hanghunghungmóc lên, treo lên
havehadhad
hearheardheardnghe
keepkeptkeptgiữ
kneelknelt/kneeledknelt/kneeledquỳ
knitknit/knittedknit/knittedđan
knowknewknownbiết, quen biết
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
leanleaned/leantleaned/leantdựa, tựa
makemademadechế tạo, sản xuất
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp mặt
outlieoutliedoutliednói dối
outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
proveprovedproven/provedchứng minh (tỏ)
putputputđặt; để
quitquitquitbỏ
readreadreadđọc
remakeremaderemadelàm lại; chế tạo lại
rendrentrenttoạc ra; xé
repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
rideroderiddencưỡi
ringrangrungrung chuông
riseroserisenđứng dậy; mọc
runranrunchạy
sawsawedsawncưa
saysaidsaidnói
seesawseennhìn thấy
seeksoughtsoughttìm kiếm
sellsoldsoldbán
sendsentsentgửi
setsetsetđặt, thiết lập
upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
winwonwonthắng; chiến thắng
windwoundwoundquấn
withdrawwithdrewwithdrawnrút lui

Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp được câu hỏi quá khứ của Hear là gì? Mong rằng các bạn có thể áp dụng những kiến thức Upfile đã chia sẻ bên trên để làm được các dạng bài tập. Đừng quên theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!

Xem thêm:

Thứ 4 tiếng anh là gì

Thứ 3 tiếng Anh là gì

Thứ 2 tiếng anh là gì