Quá khứ của Stand là gì? Cách chia động từ Stand theo thì

Stand là một trong những động từ phổ biến được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, vì là một động từ bất quy tắc, Stand không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Stand là gì? Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Stand nghĩa là gì?

Stand nghĩa là gì?
Stand nghĩa là gì?

Động từ “stand” trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của “stand”:

  1. Khi “stand” được sử dụng như một động từ thường, nó có nghĩa là đứng, giữ tư thế đứng. 

Ví dụ: She stood at the bus stop, waiting for her friend. (Cô đứng ở trạm xe buýt, đợi bạn mình.) 

  1. “Stand” được dùng với ý nghĩa là chịu đựng, không đầu hàng trước khó khăn hoặc áp lực.

Ví dụ: He can’t stand the heat, so he stays indoors during hot days. (Anh ấy không thể chịu được nhiệt, vì vậy anh ấy ở trong nhà trong những ngày nắng nóng.) 

  1. Khi dùng trong thời điểm hiện tại, “stand” có thể ám chỉ việc tồn tại hoặc vẫn còn tồn tại.

Ví dụ: The old building still stands as a reminder of the city’s history. (Tòa nhà cũ vẫn sừng sững như một lời nhắc nhở về lịch sử của thành phố.)

  1. “Stand” có nghĩa là đứng ra bảo vệ hoặc ủng hộ một ý kiến hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ: They all stood for the rights of the workers. (Tất cả họ đều đứng lên bảo vệ quyền lợi của người lao động.) 

Xem thêm:

Quá khứ của Drive là gì

Quá khứ của Grow là gì

Quá khứ của Help là gì

Quá khứ của Stand là gì?

Quá khứ của Stand là gì?
Quá khứ của Stand là gì?

Cách chia động từ Stand theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ “Stand”
SốSố ítSố nhiều
NgôiIHe/ She/ ItWeTheyYou
Hiện tại đơnstandstandsstandstandstand
Hiện tại tiếp diễnam standingis standingare standingare standingare standing
Quá khứ đơnstoodstoodstoodstoodstood
Quá khứ tiếp diễnwas standingwas standingwere standingwere standingwere standing
Hiện tại hoàn thànhhave stoodhas stoodhave stoodhave stoodhave stood
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been standinghas been standinghave been standinghave been standinghave been standing
Quá khứ hoàn thànhhad stoodhad stoodhad stoodhad stoodhad stood
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been standinghad been standinghad been standinghad been standinghad been standing
Tương lai đơnwill standwill standwill standwill standwill stand
Tương lai tiếp diễnwill be standingwill be standingwill be standingwill be standingwill be standing
Tương lai hoàn thànhwill have stoodwill have stoodwill have stoodwill have stoodwill have stood
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have been standingwill have been standingwill have been standingwill have been standingwill have been standing

Cách chia động từ Stand với cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Stand với cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Stand với cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc câu
Đại từ số nhiềuĐại từ số ít
I/ You/ We/ TheyHe/ She/ It
Câu giả định – Hiện tạistandstand
Câu giả định – Quá khứstoodstood
Câu giả định – Quá khứ hoàn thànhhad stoodhad stood
Câu giả định – Tương laishould standshould stand
Câu mệnh lệnhstandstand
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhwould standwould stand
Câu ĐK loại 2 (Biến thế của mệnh đề chính)would be standingwould be standing
Câu Đk loại 3 – Mệnh đề chínhwould have stoodwould have stood
Câu ĐK loại 3 (Biến thế của mệnh đề chính)would have been standingwould have been standing

Một số cụm động từ của Stand

Một số cụm động từ của Stand
Một số cụm động từ của Stand
  • Stand for: Đại diện cho, đứng ra bảo vệ hoặc ủng hộ một ý kiến hoặc vấn đề.

Ví dụ: He stands for justice and equality. (Anh ấy đại diện cho công lý và bình đẳng.)

  • Stand out: Nổi bật, khác biệt so với những người hoặc vật xung quanh.

Ví dụ: Her colorful outfit made her stand out in the crowd. (Trang phục đầy màu sắc khiến cô nổi bật giữa đám đông.)

  • Stand back: Lùi lại, giữ khoảng cách an toàn.

Ví dụ: Please stand back from the edge of the platform. (Vui lòng đứng lùi lại khỏi mép bục.)

  • Stand by: Sẵn sàng giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Ví dụ: I’ll stand by you no matter what happens. (Anh sẽ đứng bên em cho dù chuyện gì xảy ra.)

  • Stand down: Từ chức, từ bỏ một vị trí hoặc trách nhiệm.

Ví dụ: The CEO decided to stand down after the company faced financial difficulties. (Giám đốc điều hành đã quyết định từ chức sau khi công ty gặp khó khăn về tài chính.)

Bài viết trên là về quá khứ của Stand là gì? Ý nghĩa kèm ví dụ chi tiết . Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể vận dụng cách sử dụng quá khứ của Stand vào các bài tập tiếng Anh. Đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Xem thêm:

Quá khứ của Choose

Quá khứ của Buy

Quá khứ của Be