Back to school

Money là danh từ đếm được hay không đếm được trong tiếng Anh

Money là một từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh? Tuy nhiên, bạn có biết liệu money là danh từ đếm được hay không đếm được hay chưa? Nếu bạn muốn tìm đáp án cho câu hỏi này, thì bài viết dưới đây của UpFile sẽ giải đáp cho bạn. Hãy cùng theo dõi để có những kiến thức đầy đủ thêm về money trong tiếng Anh nhé!

Money là gì?

Theo từ điển Oxford, money được định nghĩa là “a medium of exchange in the form of coins and banknotes; coins and banknotes collectively” (phương tiện trao đổi dưới dạng tiền xu và tiền giấy; tiền xu và tiền giấy tổng hợp lại). 

Money cũng có thể được hiểu là “the assets, property, and resources owned by someone or something; wealth” (tài sản, tài sản và nguồn lực thuộc về ai đó hoặc cái gì; sự giàu có).

Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Money là danh từ đếm được hay không đếm được?
Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Money là một danh từ không đếm được. Điều này có nghĩa là bạn không thể dùng số lượng để chỉ money, ví dụ như one money, two moneys, three moneys… Bạn cũng không thể dùng các từ chỉ số lượng như a, an, some, any, no… trước money, ví dụ như a money, an money, some money, any money, no money…

Để biết money có đếm được không, bạn có thể kiểm tra trong từ điển, hoặc quan sát cách sử dụng của money trong các câu 

E.g.:

  • I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
  • He needs more money to buy a car. (Anh ấy cần thêm tiền để mua xe.)
  • She gave me some money as a gift. (Cô ấy cho tôi một ít tiền làm quà.)
  • How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  • They have enough money to travel around the world. (Họ có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Bạn có thể thấy rằng, khi dùng với money, chúng ta sử dụng các từ chỉ số lượng cho danh từ không đếm được như much, more, some, enough… Bạn cũng có thể dùng các tính từ chỉ số lượng như little, less, a lot of, plenty of… với money.

Cách dùng money trong tiếng Anh

Cách dùng money trong tiếng Anh
Cách dùng money trong tiếng Anh

Vì money là danh từ không đếm được, nên khi muốn chỉ số lượng tiền, bạn phải dùng các từ khác để đo lường hoặc chỉ loại tiền. 

E.g.:

  • I have some money in my wallet. (Tôi có một ít tiền trong ví.)
  • He needs a lot of money to buy that car. (Anh ấy cần rất nhiều tiền để mua chiếc xe đó.)
  • How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  • She gave me 50 dollars as a birthday gift. (Cô ấy tặng tôi 50 đô la làm quà sinh nhật.)
  • They exchanged their money for euros at the airport. (Họ đổi tiền của họ sang euro ở sân bay.)

Money là danh từ không đếm được, nhưng nó lại có nhiều loại khác nhau, ví dụ như dollar, euro, yen, pound… Đây là những danh từ đếm được, có thể dùng số lượng và các từ chỉ số lượng như a, an, some, any, no… trước chúng. 

E.g.:

  • I have a dollar in my pocket. (Tôi có một đô la trong túi.)
  • She needs some euros to travel to France. (Cô ấy cần một số euro để đi du lịch Pháp.)
  • How many yen do you have? (Bạn có bao nhiêu yên?)
  • He has no pounds left. (Anh ấy không còn bảng Anh nào.)
  • Bạn cũng có thể dùng các từ chỉ số lượng như few, several, many, a lot of… với những danh từ đếm được này.
  • Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng money để chỉ một loại tiền tệ cụ thể, bằng cách dùng từ the trước money. 

E.g.:

  • The dollar is stronger than the euro. (Đô la mạnh hơn euro.)
  • The yen is the currency of Japan. (Yên là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản.)
  • The pound has fallen in value. (Bảng Anh đã giảm giá trị.)
  • Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các từ khác để thay thế cho money khi muốn nói về sự giàu có hoặc nghèo khổ. 

E.g.:

  • He inherited a fortune from his grandfather. (Anh ấy thừa kế một gia tài từ ông nội.)
  • She spent a lot of cash on clothes and shoes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền mặt vào quần áo và giày dép.)
  • They lost all their savings in the stock market crash. (Họ mất hết tiền tiết kiệm trong vụ sập sàn chứng khoán.)
  • He owes me a large sum of money. (Anh ấy nợ tôi một khoản tiền lớn.)
  • She lives in poverty and can barely afford food. (Cô ấy sống trong cảnh nghèo khổ và hầu như không đủ tiền mua thức ăn.)

Danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm được
Khái niệmĐược sử dụng để đếm các đối tượng riêng lẻ hoặc nhóm đối tượng. Có thể được đặt trong số nhiều hoặc số ít. Thường đi kèm với các từ đếm như “a”, “an”, “one”, “two”, và có thể được đếm cụ thể. Đại diện cho các khái niệm, chất liệu, hoặc khối lượng không thể đếm được riêng lẻ. Không có dạng số nhiều và không được đặt số. Không đi kèm với các từ đếm và không thể được đếm cụ thể. 
Ví dụbook (sách), cat (con mèo), chair (ghế), apple (quả táo).water (nước), happiness (hạnh phúc), information (thông tin), love (tình yêu).

Lưu ý rằng có một số danh từ có thể được sử dụng cả như danh từ đếm được và danh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. 

E.g.: “glass” có thể được sử dụng như danh từ đếm được (“two glasses of water”) hoặc danh từ không đếm được (“a glass of water”).

>>> Xem thêm:

Bài tập money có đếm được không

Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

  1. How ______ money do you need? 

a) much 

b) many 

c) a 

d) an

  1. He has ______ money than me. 

a) more 

b) fewer 

c) a lot of 

d) plenty of

  1. She gave me ______ money for my birthday. 

a) a 

b) an 

c) some 

d) any

  1. I don’t have ______ money to buy a new phone. 

a) much 

b) many 

c) a 

d) an

  1. He spent ______ money on clothes and shoes. 

a) a lot of 

b) few 

c) several 

d) any

  1. She has ______ dollars in her bank account. 

a) a 

b) an 

c) some 

d) any

  1. How ______ pounds do you need to exchange? 

a) much 

b) many 

c) a 

d) an

  1. He has ______ money left. 

a) no 

b) none 

c) not 

d) never

  1. She earned ______ money from her online business. 

a) little 

b) less 

c) few 

d) fewer

  1. He gave me ______ yen as a souvenir. 

a) a 

b) an 

c) some 

d) any

Đáp án:

  1. a) much
  2. a) more
  3. c) some
  4. a) much
  5. a) a lot of
  6. c) some
  7. b) many
  8. a) no
  9. a) little
  10. c) some

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được money là danh từ đếm được hay không đếm được và hiểu rõ hơn về cách dùng money trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn có thể tham khảo những bài viết khác trên mục Blog của UpFile.vn để học tiếng Anh miễn phí và chất lượng. Chúc các bạn học tốt!

BANNER-LAUNCHING-MOORE