[Giải đáp] Luggage có đếm được không? Luggage là gì?

Nếu thường xuyên đi du lịch hay công tác, thì chắc hẳn bạn đã quen với từ luggage. Luggage là một từ rất phổ biến để chỉ hành lý, nhưng bạn đã biết luggage có đếm được không hay chưa? Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi này và cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cách dùng luggage trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!

Luggage là gì?

Luggage là danh từ chỉ hành lý, những vật dụng mà bạn mang theo khi đi xa. Luggage có thể bao gồm vali, túi xách, ba lô, hộp, túi nilon…

Luggage được phát âm là /ˈlʌɡɪdʒ/. 

Luggage là gì? Luggage có đếm được không?
Luggage là gì? Luggage có đếm được không?

E.g.:

  • I have to pack my luggage for the trip. (Tôi phải đóng gói hành lý cho chuyến đi.)
  • The airline lost my luggage. (Hãng hàng không làm mất hành lý của tôi.)
  • You can leave your luggage at the hotel. (Bạn có thể để hành lý ở khách sạn.)

Luggage có đếm được không?

Trả lời cho câu hỏi luggage là danh từ đếm được hay không đếm được, thì trong tiếng Anh, luggage là danh từ không đếm được. Điều này có nghĩa là bạn không thể thêm số lượng trước luggage hoặc thêm -s vào sau luggage để biến nó thành số nhiều.

E.g.:

  • I have two luggages. (Sai)
  • I have two pieces of luggage. (Đúng)
  • She has a lot of luggages. (Sai)
  • She has a lot of luggage. (Đúng)

Cách dùng luggage trong tiếng Anh

Cách dùng luggage trong tiếng Anh
Cách dùng luggage trong tiếng Anh

Khi bạn muốn nói về số lượng của luggage, bạn có thể dùng các cụm từ như:

  • a piece of luggage: một kiện hành lý
  • two pieces of luggage: hai kiện hành lý
  • some luggage: một ít hành lý
  • a lot of luggage: nhiều hành lý
  • no luggage: không có hành lý

E.g.:

He only has one piece of luggage. (Anh ấy chỉ có một kiện hành lý.)

They have some luggage in the car. (Họ có một ít hành lý trong xe.)

We have no luggage to check in. (Chúng tôi không có hành lý để ký gửi.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các từ khác để chỉ hành lý như:

  • baggage: hành lý (thường dùng ở Mỹ)
  • suitcase: vali
  • bag: túi xách
  • backpack: ba lô
  • box: hộp
  • carry-on: hành lý xách tay

E.g.:

  • She has two suitcases and a backpack. (Cô ấy có hai vali và một ba lô.)
  • You can bring one carry-on and one personal item on board. (Bạn có thể mang một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân lên máy bay.)

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

Danh từ đếm được thường có hậu tố -s hoặc -es ở dạng số nhiều, còn danh từ không đếm được thì không. 

E.g.: apples (quả táo) là danh từ đếm được, còn cheese (phô mai) là danh từ không đếm được.

Danh từ đếm được thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như a, an, one, two…, còn danh từ không đếm được thì không. 

E.g.: a car (một chiếc xe) là danh từ đếm được, còn milk (sữa) là danh từ không đếm được.

Danh từ không đếm được thường đi kèm với các từ hạn định cho danh từ không đếm được như some, any, much, little, no…, còn danh từ đếm được thì không. 

E.g.: some sugar (một ít đường) là danh từ không đếm được, còn a pen (một cái bút) là danh từ đếm được.

Danh từ không đếm được thường đi kèm với các từ đo lường như a/an + measure word + of…, còn danh từ đếm được thì không. 

E.g.: a cup of tea (một tách trà) là danh từ không đếm được, còn a dog (một con chó) là danh từ đếm được.

Xem thêm:

Bài tập luggage có đếm được không

Sau đây là một số bài tập để bạn kiểm tra kiến thức về luggage có đếm được không. 

Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng trong ngoặc.

  1. How _______ luggage do you have? (much/many)
  2. I have three  _______ of luggage. (piece/pieces)
  3. She has too  _______ luggage for one person. (much/many)
  4. He has  _______ luggage with him. (no/none)
  5. They have  _______ luggage to collect. (some/any)

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. How _______ luggage did you bring? (many/much)
  2. He has a _______ of luggage in his room. (mountain/pile)
  3. She has to pay extra for her _______ luggage. (heavy/weighty)
  4. You can store your luggage in the _______. (locker/box)
  5. He forgot to put a _______ on his luggage. (tag/label)

Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa với luggage trong ngoặc.

  1. She has a lot of baggage (luggage/belongings) to carry.
  2. He bought a new suitcase (case/bag) for his trip.
  3. She packed her bag (sack/pack) with clothes and books.
  4. He checked his backpack (rucksack/knapsack) at the airport.
  5. She left her box (carton/container) at the station.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. How much luggage do you have? (much)
  2. I have three pieces of luggage. (pieces)
  3. She has too much luggage for one person. (much)
  4. He has no luggage with him. (no)
  5. They have some luggage to collect. (some)

Bài tập 2:

  1. How much luggage did you bring? (much)
  2. He has a pile of luggage in his room. (pile)
  3. She has to pay extra for her heavy luggage. (heavy)
  4. You can store your luggage in the locker. (locker)
  5. He forgot to put a tag on his luggage. (tag)

Bài tập 3:

  1. She has a lot of luggage (luggage) to carry.
  2. He bought a new bag (bag) for his trip.
  3. She packed her pack (pack) with clothes and books.
  4. He checked his rucksack (rucksack) at the airport.
  5. She left her container (container) at the station.

Như vậy bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi Luggage có đếm được không và cách dùng luggage trong tiếng Anh. Những kiến thức được nêu trên sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo các bài viết tiếng Anh trên mục Blog của UpFile.vn, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu học tiếng Anh miễn phí và bổ ích. Chúc bạn học tốt!