Equipment có đếm được không?

Equipment có đếm được không? Equipment là danh từ đếm được hay không đếm được? Đây là những câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải khi sử dụng từ này. Trong bài viết này, UpFile sẽ giải đáp cho bạn những thắc mắc này và cung cấp cho bạn những kiến thức và bài tập về cách dùng equipment trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!

Equipment là gì?

Theo từ điển Oxford, equipment được định nghĩa là “the things that are needed for a particular purpose or activity”. Nghĩa tiếng Việt của equipment là “thiết bị, dụng cụ, trang thiết bị”. 

Equipment là gì?
Equipment là gì?

E.g.:

You need to wear protective equipment when you work in the laboratory. (Bạn cần phải mặc trang phục bảo hộ khi bạn làm việc trong phòng thí nghiệm.)

The gym has a wide range of equipment for exercising. (Phòng tập thể dục có nhiều loại thiết bị để tập luyện.)

The soldiers checked their equipment before going on the mission. (Các binh lính kiểm tra trang thiết bị của họ trước khi đi thực hiện nhiệm vụ.)

Equipment có đếm được không?

Equipment là một danh từ không đếm được. Điều này có nghĩa là equipment không có dạng số ít và số nhiều, và không thể dùng với các mạo từ a/an hoặc các số lượng như one, two, three… Thay vào đó, equipment có thể đi với các từ chỉ số lượng như some, a lot of, a little, pieces of, more,…

E.g.:

I bought some new equipment for my studio. (Tôi đã mua một số thiết bị mới cho phòng thu của tôi.)

He has a lot of equipment in his garage. (Anh ấy có rất nhiều thiết bị trong nhà để xe của anh ấy.)

She needs more equipment for her research. (Cô ấy cần thêm thiết bị cho nghiên cứu của cô ấy.)

Như vậy, chúng ta không thể nói:

I bought a new equipment for my studio. (Sai)

He has two equipments in his garage. (Sai)

She needs one more equipment for her research. (Sai)

Cách dùng equipment trong tiếng Anh

Cách dùng equipment trong tiếng Anh
Cách dùng equipment trong tiếng Anh

Khi dùng equipment trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

Equipment là một danh từ không đếm được, nên chúng ta không thể dùng với các mạo từ a/an hoặc các số lượng như one, two, three…

Khi muốn chỉ một thiết bị cụ thể, chúng ta có thể dùng mạo từ the hoặc các tính từ sở hữu như my, your, his, her… 

E.g.:

The equipment is very expensive. (Thiết bị này rất đắt.)

I need to fix my equipment. (Tôi cần sửa thiết bị của tôi.)

Khi muốn nói về nhiều thiết bị khác nhau, chúng ta có thể dùng các từ như some, any, no, a lot of, a piece of… 

E.g.:

Do you have any equipment for camping? (Bạn có thiết bị nào cho cắm trại không?)

There is no equipment in this room. (Không có thiết bị nào trong phòng này.)

She bought a lot of equipment for her new project. (Cô ấy đã mua rất nhiều thiết bị cho dự án mới của cô ấy.)

He borrowed a piece of equipment from his friend. (Anh ấy đã mượn một thiết bị từ bạn của anh ấy.)

Khi muốn nói về các loại thiết bị khác nhau, chúng ta có thể dùng các từ như types of, kinds of, sorts of… 

E.g.:

They sell different types of equipment for gardening. (Họ bán các loại thiết bị khác nhau cho làm vườn.)

What kind of equipment do you need for your work? (Bạn cần loại thiết bị nào cho công việc của bạn?)

He likes to collect all sorts of equipment for his hobby. (Anh ấy thích sưu tầm mọi loại thiết bị cho sở thích của anh ấy.)

Danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được và không đếm được

Equipment là một ví dụ về danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những khái niệm trừu tượng, những chất liệu, hoặc những thứ không thể chia thành các đơn vị riêng biệt. 

E.g.:

Water (nước), Music (âm nhạc), Rice (gạo), Information (thông tin), Money (tiền)

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ những vật thể, người, hoặc sự vật có thể đếm được số lượng. Danh từ đếm được có thể có dạng số ít và số nhiều, và có thể dùng với các mạo từ a/an hoặc các số lượng như one, two, three… 

E.g.:

Book (sách), Cat (mèo), Chair (ghế), Student (sinh viên), Flower (hoa)

Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy theo ý nghĩa và ngữ cảnh. 

E.g.:

Hair: Khi chỉ tóc trên đầu, hair là danh từ không đếm được. Khi chỉ từng sợi tóc, hair là danh từ đếm được.

She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc dài màu đen.) (Không đếm được)

He found a hair in his soup. (Anh ấy tìm thấy một sợi tóc trong súp của anh ấy.) (Đếm được)

Paper: Khi chỉ chất liệu giấy, paper là danh từ không đếm được. Khi chỉ từng tờ giấy, paper là danh từ đếm được.

He needs some paper to make origami. (Anh ấy cần một ít giấy để gấp origami.) (Không đếm được)

She wrote a letter on a piece of paper. (Cô ấy viết một lá thư trên một tờ giấy.) (Đếm được)

Xem thêm:

Bài tập equipment có đếm được không

Bài tập 1: Bạn hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

  1. He has a lot of _________ for fishing. (Anh ấy có rất nhiều thiết bị để câu cá.)

A. equipment

B. equipments

C. an equipment

D. the equipment

  1. She bought a new _________ for her computer. (Cô ấy đã mua một thiết bị mới cho máy tính của cô ấy.)

A. equipment

B. equipments

C. an equipment

D. the equipment

  1. They need more _________ to complete the project. (Họ cần thêm thiết bị để hoàn thành dự án.)

A. equipment

B. equipments

C. an equipment

D. the equipment

  1. What kind of _________ do you use for photography? (Bạn dùng loại thiết bị nào cho nhiếp ảnh?)

A. equipment

B. equipments

C. an equipment

D. the equipment

  1. The _________ is broken and needs to be repaired. (Thiết bị này bị hỏng và cần được sửa chữa.)

A. equipment

B. equipments

C. an equipment

D. the equipment

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu

  1. He needs to buy a new _________ for his guitar. (Anh ấy cần mua một thiết bị mới cho đàn guitar của anh ấy.)

A. piece of equipment

B. pieces of equipment

C. pieces of equipments

D. piece of equipments

  1. She has a lot of _________ for sewing and knitting. (Cô ấy có rất nhiều thiết bị cho may vá và đan len.)

A. piece of equipment

B. pieces of equipment

C. pieces of equipments

D. piece of equipments

  1. They borrowed some _________ from the library to do their homework. (Họ đã mượn một số thiết bị từ thư viện để làm bài tập về nhà.)

A. piece of equipment

B. pieces of equipment

C. pieces of equipments

D. piece of equipments

  1. The _________ is very old and rusty. (Thiết bị này rất cũ và gỉ sét.)

A. piece of equipment

B. pieces of equipment

C. pieces of equipments

D. piece of equipments

  1. What kind of _________ do you need for your project? (Bạn cần loại thiết bị nào cho dự án của bạn?)

A. piece of equipment

B. pieces of equipment

C. pieces of equipments

D. piece of equipments

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. A. equipment
  2. C. an equipment
  3. A. equipment
  4. A. equipment
  5. D. the equipment

Bài tập 2:

  1. A. piece of equipment
  2. B. pieces of equipment
  3. B. pieces of equipment
  4. A. piece of equipment
  5. A. piece of equipment

Như vậy, bài viết trên đã giải thích cho bạn equipment có đếm được không và cách dùng equipment trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ này và có thể áp dụng vào quá trình học và giao tiếp tiếng Anh của mình.

Nếu bạn muốn học thêm về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, bạn hãy truy cập vào mục Blog của trang web UpFile.vn để tiếp cận bài học miễn phí của chúng tôi. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!