[Giải đáp] Food có đếm được không? Food là gì?

Hẳn bạn đã biết đến từ food trong quá trình học tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã biết food có đếm được không hay chưa? Đây là một câu hỏi tưởng dễ mà không dễ chút nào. Dù là một từ rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, nhưng nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về cách dùng food trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giúp bạn giải quyết câu hỏi food là danh từ đếm được hay không đếm được. Cùng tìm hiểu nhé!

Food là gì?

Theo từ điển Oxford, food được định nghĩa là “any nutritious substance that people or animals eat or drink or that plants absorb in order to maintain life and growth”. 

Food có nghĩa là thức ăn, thực phẩm, hoặc lương thực. Đây là những chất dinh dưỡng mà con người và động vật cần để duy trì sự sống. Food có thể được chế biến từ thực vật, động vật, vi sinh vật hoặc các sản phẩm được chế biến từ phương pháp lên men như rượu, bia. Food là một từ rất phổ biến và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Theo từ điển Oxford, từ “food” được phát âm là /fuːd/ theo phiên âm quốc tế.

Danh từ Food có đếm được không?

Food có đếm được không?
Food có đếm được không?

Trả lời cho câu hỏi food là danh từ đếm được hay không đếm được, thì food là một danh từ không đếm được (uncountable noun). Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những khái niệm trừu tượng, hoặc những vật chất không thể chia nhỏ thành các đơn vị riêng biệt. 

E.g.: water (nước), air (không khí), music (âm nhạc), love (tình yêu),…

Khi dùng food, chúng ta không thể dùng số đếm trước nó, hoặc dùng các mạo từ a/an. 

E.g.: a food, two foods là sai. Chúng ta cũng không thể dùng food ở dạng số nhiều, ví dụ như foods là sai.

Cách dùng food trong tiếng Anh

Cách dùng food trong tiếng Anh
Cách dùng food trong tiếng Anh

Dù food là danh từ không đếm được, nhưng chúng ta vẫn có thể dùng nó để chỉ các loại thức ăn khác nhau. Khi muốn nói về số lượng của food, chúng ta có thể dùng các từ đo lường (measure words) hoặc các từ chỉ số lượng (quantifiers) trước nó. 

E.g.:

I need some food for the party. (Tôi cần một ít thức ăn cho bữa tiệc.)

She bought a lot of food at the supermarket. (Cô ấy mua rất nhiều thức ăn ở siêu thị.)

He ate too much food and felt sick. (Anh ấy ăn quá nhiều thức ăn và cảm thấy buồn nôn.)

How much food do you have left? (Bạn còn bao nhiêu thức ăn?)

There is not enough food for everyone. (Không có đủ thức ăn cho mọi người.)

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng các danh từ khác để chỉ các loại thức ăn cụ thể hơn. Những danh từ này có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh. Thường thì khi muốn nói về các loại khác nhau của đồ ăn, ta có thể dùng “foods”. Những từ này có nghĩa là một loại hoặc nhiều loại đồ ăn.

E.g.:

I like Chinese food. (Tôi thích đồ ăn Trung Quốc.) => food là danh từ số ít

He likes to cook different kinds of food. (Anh ấy thích nấu nhiều loại thức ăn khác nhau.) => food là danh từ số ít

They sell various foods at the market. (Họ bán nhiều loại thực phẩm ở chợ.) => food là danh từ số nhiều

I don’t like foreign foods. (tôi không thích đồ ăn nước ngoài). => food dùng ở số nhiều

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun) là hai loại danh từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là cách nhận biết 2 loại này:

Danh từ đếm được: Được sử dụng để đếm các đối tượng riêng lẻ hoặc nhóm đối tượng. Có thể được đặt trong số nhiều hoặc số ít. Thường đi kèm với các từ đếm như “a”, “an”, “one”, “two”, và có thể được đếm cụ thể. 

E.g.: pen (bút), dog (con chó), chair (ghế), banana (quả chuối).

Danh từ không đếm được: Đại diện cho các khái niệm, chất liệu, hoặc khối lượng không thể đếm được riêng lẻ. Không có dạng số nhiều và không được đặt số. Không đi kèm với các từ đếm và không thể được đếm cụ thể. 

E.g.: air (không khí), happiness (hạnh phúc), information (thông tin), love (tình yêu).

Lưu ý rằng có một số danh từ có thể được sử dụng cả như danh từ đếm được và danh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. 

E.g.: “glass” có thể được sử dụng như danh từ đếm được (“two glasses of water”) hoặc danh từ không đếm được (“a glass of water”).

Xem thêm:

Bài tập food có đếm được không

Bài tập food có đếm được không
Bài tập food có đếm được không

Sau đây là một số bài tập để bạn kiểm tra kiến thức về chủ đề food có đếm được không. 

Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.

1. I don’t like spicy _____.

a) food

b) foods

c) a food

d) food’s

2. She has _____ for breakfast every day.

a) a bread

b) bread

c) breads

d) bread’s

3. How many _____ do you want?

a) cake

b) cakes

c) a cake

d) cake’s

4. There is some _____ on the table.

a) fruit

b) fruits

c) a fruit

d) fruit’s

5. He likes to eat _____ and cheese.

a) ham

b) hams

c) a ham

d) ham’s

6. I don’t have enough _____ to make a cake. 

a) flour 

b) flours 

c) a flour 

d) flour’s

7. He ate three _____ of pizza. 

a) slice 

b) slices 

c) a slice 

d) slice’s

8. She likes to drink _____ tea in the morning. 

a) green 

b) greens 

c) a green 

d) green’s

9. He bought some _____ at the bakery. 

a) bread 

b) breads 

c) a bread 

d) bread’s

10. She made a delicious _____ soup with carrots and potatoes. 

a) vegetable 

b) vegetables 

c) a vegetable 

d) vegetable’s

Đáp án:

1. a) food

2. b) bread

3. b) cakes

4. a) fruit

5. a) ham

6. a) flour

7. b) slices

8. a) green

9. không có từ nào thích hợp

10. a) vegetable

Như vậy, bạn đã học xong bài viết về food có đếm được không và cách dùng food trong tiếng Anh. Áp dụng kiến thức này vào thực hành sẽ giúp nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn lên đáng kể. Nếu bạn muốn biết thêm về các chủ đề tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo các bài viết tiếng Anh trên mục Blog của UpFile.vn. Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều bài viết hữu ích và thú vị trên web này. Chúc các bạn học tốt!