[Giải đáp] Information có đếm được không?

Information nghĩa là gì thì ai cũng biết, nhưng information có đếm được không thì không phải ai cũng nắm được? Đây là một câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh, vì nhiều người hay nhầm lẫn giữa information và các danh từ khác.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn về information là danh từ đếm được hay không đếm được, cũng như cách dùng information trong tiếng Anh. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về nghĩa và cấu trúc của information, cũng như phân biệt được danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Information là gì?

Theo từ điển Cambridge, information là danh từ có nghĩa: “facts about a situation, person, event, etc.”, tức là những sự thật về một tình huống, người, sự kiện, v.v. 

E.g.:

Some information about the train schedule is needed by me. (Một số thông tin về lịch trình tàu là cần thiết cho tôi.)

I was given false information by him. (Tôi đã được anh ấy cho thông tin sai.)

Our website is where you can find more information. (Trang web của chúng tôi là nơi bạn có thể tìm thêm thông tin.)

Information có đếm được không?

Information có đếm được không
Information có đếm được không

Trả lời cho câu hỏi information là danh từ đếm được hay không đếm được, thì chính xác  information là danh từ không đếm được, nên chúng ta không thể sử dụng nó với số đếm hay mạo từ không xác định a/an. Nếu muốn chỉ số lượng của information, chúng ta phải dùng các từ chỉ lượng như some, any, much, little, a lot of, a piece of, v.v. 

E.g.:

This topic is what I want to know if you have any information on. (Chủ đề này là điều tôi muốn biết nếu bạn có bất kỳ thông tin nào về.)

A lot of information about the history of this city is what she has. (Rất nhiều thông tin về lịch sử của thành phố này là điều cô ấy có.)

My life was changed by a piece of information that he gave me. (Cuộc đời tôi đã được thay đổi bởi một mẩu thông tin mà anh ấy đã cho tôi.)

Do đó, chúng ta không nên nói “an information” hay “informations”, vì những cách nói này là sai ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng ta có thể dùng information ở dạng số nhiều khi muốn chỉ những loại thông tin khác nhau hoặc những nguồn thông tin khác nhau.

E.g.:

Different informations need to be compared by us before making a decision. (Các loại thông tin khác nhau cần được chúng ta so sánh trước khi đưa ra quyết định.)

Informations from various witnesses were collected by the police. (Thông tin từ nhiều nhân chứng khác nhau đã được cảnh sát thu thập.)

Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và có thể gây nhầm lẫn, nên chúng ta nên tránh dùng information ở dạng số nhiều.

Cách dùng Information trong tiếng Anh

Cách dùng Information trong tiếng Anh
Cách dùng Information trong tiếng Anh

Sau khi biết information là danh từ không đếm được, chúng ta cần biết cách dùng nó trong các câu tiếng Anh. Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ:

  • Khi dùng information với các giới từ, chúng ta thường dùng information about/on/for something/someone để chỉ thông tin về điều gì hoặc ai đó. 

E.g.:

We have some information about the new employee. (Chúng tôi có một số thông tin về nhân viên mới.)

Can you give me some information on the salary for this job? (Bạn có thể cho tôi một số thông tin về mức lương cho công việc này không?)

Information for tourists who want to visit this place is what they provide. (Thông tin cho khách du lịch muốn ghé thăm nơi này là điều họ cung cấp.)

  • Khi dùng information với các tính từ, chúng ta thường dùng các tính từ như useful, important, interesting, reliable, confidential, v.v. để miêu tả thông tin. 

E.g.:

Some useful information for my research was given to me by him. (Một số thông tin hữu ích cho nghiên cứu của tôi đã được anh ấy cho tôi.)

You need to know this because it is very important information. (Bạn cần biết điều này vì đây là thông tin rất quan trọng.)

The internet was where I found some interesting information about this topic. (Mạng internet là nơi tôi đã tìm thấy một số thông tin thú vị về chủ đề này.)

  • Khi dùng information với các động từ, chúng ta thường dùng các động từ như give, get, provide, collect, exchange, share, v.v. để chỉ hành động liên quan đến thông tin. 

E.g.:

He gave me some information that I haven’t ever heard before. (Anh ấy đã cho tôi một số thông tin mà tôi chưa từng nghe trước đó.)

Where can I get more information about this company? (Tôi có thể lấy thêm thông tin về công ty này ở đâu?)

The leaflets provide information for students who want to study English. (Tờ rơi cung cấp thông tin cho sinh viên muốn học tiếng Anh.)

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, chúng ta cần nhớ một số quy tắc sau:

  • Danh từ đếm được là những danh từ có thể sử dụng với số đếm và có thể chia thành số ít và số nhiều. Danh từ không đếm được là những danh từ không thể sử dụng với số đếm và chỉ có dạng số ít.

E.g.: book (sách) là một danh từ đếm được, vì bạn có thể nói one book (một quyển sách), two books (hai quyển sách), many books (nhiều quyển sách), v.v. water (nước) là một danh từ không đếm được, vì bạn không thể nói one water (một nước), two waters (hai nước), many waters (nhiều nước), v.v.

  • Danh từ đếm được có thể dùng với mạo từ không xác định a/an khi ở dạng số ít, hoặc mạo từ xác định the khi ở dạng số ít hoặc số nhiều. Danh từ không đếm được không bao giờ dùng với a/an, nhưng có thể dùng với the khi muốn chỉ rõ điều gì đó.

E.g.: Bạn có thể nói a dog (một con chó), the dog (con chó), the dogs (những con chó), vì dog (chó) là một danh từ đếm được. Bạn không thể nói a rice (một gạo), nhưng bạn có thể nói the rice (gạo) khi muốn chỉ rõ loại gạo nào đó, vì rice (gạo) là một danh từ không đếm được.

  • Danh từ đếm được có thể dùng trực tiếp với số từ để chỉ số lượng. Danh từ không đếm được không thể dùng trực tiếp với số từ, mà phải dùng các từ chỉ lượng để biểu thị số lượng.

E.g.: Bạn có thể nói three apples (ba quả táo), vì apple (táo) là một danh từ đếm được. Bạn không thể nói three milk (ba sữa), nhưng bạn có thể nói three glasses of milk (ba ly sữa) hoặc three liters of milk (ba lít sữa), vì glass (ly) và liter (lít) là các từ chỉ lượng cho danh từ không đếm được milk (sữa).

  • Danh từ đếm được số nhiều thường dùng với các từ như many, few, a few, several, a number of, v.v. Danh từ không đếm được thường dùng với các từ như much, little, a little, a bit of, a great deal of, v.v.

E.g.: Bạn có thể nói many cars (nhiều xe hơi), a few friends (vài người bạn), several problems (vài vấn đề), v.v., vì car (xe hơi), friend (bạn bè), và problem (vấn đề) là các danh từ đếm được. Bạn có thể nói much money (nhiều tiền), a little sugar (một ít đường), a bit of cheese (một chút phô mai), v.v., vì money (tiền), sugar (đường), và cheese (phô mai) là các danh từ không đếm được.

  • Danh từ đếm được kết hợp với các dạng động từ khác nhau tùy theo là số ít hay số nhiều. Danh từ không đếm được chỉ kết hợp với dạng động từ số ít.

E.g.: Bạn có thể nói she sings (cô ấy hát), they sing (họ hát), vì she (cô ấy) và they (họ) là các danh từ đếm được số ít và số nhiều. Bạn có thể nói the music is beautiful (âm nhạc đẹp), nhưng không thể nói the music are beautiful (âm nhạc đẹp), vì music (âm nhạc) là một danh từ không đếm được.

Xem thêm:

Bài tập Information có đếm được không

Bài tập Information có đếm được không
Bài tập Information có đếm được không

Bạn hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:

  1. Which of these sentences is correct?

A) I need an information about the exam.

B) I need some information about the exam.

C) I need informations about the exam.

D) I need a lot of informations about the exam.

  1. Which of these sentences is correct?

A) He gave me a useful information for my project.

B) He gave me useful informations for my project.

C) He gave me some useful information for my project.

D) He gave me a useful informations for my project.

  1. Which of these sentences is correct?

A) You can find more information on our website.

B) You can find more informations on our website.

C) You can find more an information on our website.

D) You can find more a information on our website.

  1. Which of these sentences is correct?

A) The police collected information from various witnesses.

B) The police collected informations from various witnesses.

C) The police collected an information from various witnesses.

D) The police collected a information from various witnesses.

  1. Which of these sentences is correct?

A) She has a lot of information about the history of this city.

B) She has a lot of informations about the history of this city.

C) She has much informations about the history of this city.

D) She has much information about the history of this city.

  1. Which of these sentences is correct?

A) Do you have any information on this topic?

B) Do you have any informations on this topic?

C) Do you have any an information on this topic?

D) Do you have any a information on this topic?

  1. Which of these sentences is correct?

A) He gave me a piece of information that changed my life.

B) He gave me a piece of informations that changed my life.

C) He gave me a pieces of information that changed my life.

D) He gave me a pieces of informations that changed my life.

  1. Which of these sentences is correct?

A) This is confidential information, you can’t share it with anyone.

B) This is confidential informations, you can’t share it with anyone.

C) This is confidential an information, you can’t share it with anyone.

D) This is confidential a information, you can’t share it with anyone.

  1. Which of these sentences is correct?

A) They exchanged information with each other.

B) They exchanged informations with each other.

C) They exchanged an information with each other.

D) They exchanged a information with each other.

  1. Which of these sentences is correct?

A) You can trust this source, it has reliable information.

B) You can trust this source, it has reliable informations.

C) You can trust this source, it has reliable an information.

D) You can trust this source, it has reliable a information.

Đáp án: 

  1. B) I need some information about the exam. (Tôi cần một số thông tin về kỳ thi.)
  2. C) He gave me some useful information for my project. (Anh ấy đã cho tôi một số thông tin hữu ích cho dự án của tôi.)
  3. A) You can find more information on our website. (Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web của chúng tôi.)
  4. A) The police collected information from various witnesses. (Cảnh sát đã thu thập thông tin từ nhiều nhân chứng khác nhau.)
  5. A) She has a lot of information about the history of this city. (Cô ấy có rất nhiều thông tin về lịch sử của thành phố này.)
  6. A) Do you have any information on this topic? (Bạn có bất kỳ thông tin nào về chủ đề này không?)
  7. A) He gave me a piece of information that changed my life. (Anh ấy đã cho tôi một mẩu thông tin đã thay đổi cuộc đời tôi.)
  8. A) This is confidential information, you can’t share it with anyone. (Đây là thông tin bí mật, bạn không thể chia sẻ nó với ai.)
  9. A) They exchanged information with each other. (Họ trao đổi thông tin với nhau.)
  10. A) You can trust this source, it has reliable information. (Bạn có thể tin vào nguồn này, nó có thông tin đáng tin cậy.)

Vậy là bạn đã tìm hiểu xong về information có đếm được không trong tiếng Anh. Với những thông tin trên, bạn đã có thể sử dụng information một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp và viết lách. Đừng quên thực hành thêm các bài tập ở trên để củng cố kiến thức của mình nhé!

Chúc các bạn học tốt, và để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích, bạn hay truy cập vào các bài viết trên mục Blog của UpFile.vn nhé!