4th là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng 4th trong tiếng Anh

Bạn có biết 4th là gì trong tiếng Anh không? Đây là một từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng và cách đọc của nó. Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giải thích cho bạn 4th là gì? Ý nghĩa của 4th trong tiếng Anh cũng như cách dùng 4th chính xác nhất.

4th là gì? Khái niệm 4th

4th là gì?
4th là gì?

4th là viết tắt của từ fourth trong tiếng Anh, có nghĩa là thứ tư, thứ bốn hoặc một phần tư. 4th được dùng để chỉ vị trí, thứ tự, số lượng hoặc tỷ lệ của một đối tượng, sự kiện, hiện tượng hay tính chất nào đó.

E.g.:

  • John finished fourth in the race. (John về thứ tư trong cuộc đua.)
  • My birthday is on the fourth of September. (Sinh nhật của tôi là ngày mùng bốn tháng chín.)
  • One fourth of her students come from the local area. (Một phần tư học sinh của cô ấy đến từ khu vực địa phương.)

Ý nghĩa của 4th

Từ 4th trong tiếng Anh có hai ý nghĩa chính: một là số thứ tự thứ tư, hai là phân số một phần tư. Cả hai ý nghĩa này đều có liên quan đến khái niệm số bốn (four) trong toán học và thực tế.

Số thứ tự thứ tư

Số thứ tự thứ tư
Số thứ tự thứ tư

Số thứ tự thứ tư là số được dùng để xác định vị trí của một đối tượng, sự kiện, hiện tượng hay tính chất trong một dãy, danh sách, bảng xếp hạng hoặc nhóm nào đó. 

Số thứ tự thứ tư được viết là 4th hoặc fourth và được đọc là /fɔːθ/ hoặc /fɔːrθ/1. 

E.g.:

  • He is the fourth president of this corporation. (Ông ấy là chủ tịch thứ tư của tập đoàn này.)
  • Huy lives on the fourth floor of that house. (Huy sống ở tầng thứ tư của ngôi nhà đó.)
  • This is the fourth time I have listened to this song. (Đây là lần thứ tư tôi nghe bài hát này.)

Phân số một phần tư

Phân số một phần tư
Phân số một phần tư

Phân số một phần tư là số được dùng để biểu diễn tỷ lệ giữa một phần và bốn phần của một nguyên. Phân số một phần tư được viết là 1/4 hoặc one-fourth và được đọc là /wʌn fɔːθ/ hoặc /wʌn fɔːrθ/1. 

E.g.:

  • One-fourth of a pizza is equal to two slices. (Một phần tư của một chiếc bánh pizza bằng hai miếng.)
  • She drank one-fourth of the bottle of beer. (Cô ấy uống một phần tư chai bia.)
  • He cut the cake into four equal parts and gave his dog one-fourth. (Anh ấy cắt bánh thành bốn phần bằng nhau và cho chú chó một phần tư.)

Cách dùng 4th chính xác nhất trong tiếng Anh

Cách dùng 4th trong tiếng Anh
Cách dùng 4th trong tiếng Anh

Để dùng 4th chính xác nhất trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Khi viết số thứ tự thứ tư, bạn có thể dùng 4th hoặc fourth, nhưng khi đọc bạn phải dùng fourth. 

E.g.: 4th July hoặc Fourth of July đều đúng khi viết, nhưng khi đọc bạn phải nói Fourth of July (Ngày Quốc khánh Hoa Kỳ).

  • Khi viết phân số một phần tư, bạn có thể dùng 1/4 hoặc one-fourth, nhưng khi đọc bạn phải dùng one-fourth. 

E.g.: 1/4 cup of salt hoặc one-fourth cup of salt đều được viết, nhưng khi đọc bạn phải nói one-fourth cup of salt (một phần tư cốc muối).

  • Khi dùng 4th để chỉ vị trí, bạn phải dùng giới từ in trước 4th. 

E.g.: He came in fourth in the race (Anh ấy về thứ tư trong cuộc đua).

  • Khi dùng 4th để chỉ ngày trong tháng, bạn phải dùng giới từ on trước 4th. 

E.g.: Her birthday is on the fourth of November (Sinh nhật của cô ấy vào ngày mùng tư tháng Mười một).

  • Khi dùng 4th để chỉ tầng trong một tòa nhà, bạn có thể dùng giới từ on hoặc at trước 4th.

E.g.: She lives on the fourth floor hoặc She lives at the fourth floor (Cô ấy sống ở tầng thứ tư).

Xem thêm:

Cách viết 4th đúng ngữ pháp tiếng Anh

Cách viết 4th đúng ngữ pháp
Cách viết 4th đúng ngữ pháp

Để viết 4th đúng ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần biết cách chuyển đổi giữa số thứ tự và số bình thường, cũng như cách chia số ít và số nhiều của số thứ tự.

Cách chuyển đổi giữa số thứ tự và số bình thường

Số bình thường là số được dùng để biểu diễn số lượng của một đối tượng, sự kiện, hiện tượng hay tính chất. Số bình thường được viết là các chữ số từ 0 đến 9 hoặc các từ từ zero đến nine. 

E.g.: 0 (zero), 1 (one), 2 (two), …, 9 (nine).

Số thứ tự là số được dùng để biểu diễn vị trí của một đối tượng, sự kiện, hiện tượng hay tính chất trong một dãy, danh sách, bảng xếp hạng hoặc nhóm nào đó. Số thứ tự được viết là các chữ cái từ a đến z hoặc các từ có hậu tố -st, -nd, -rd hoặc -th. 

E.g.: a (first), b (second), c (third), …, z (twenty-sixth).

Để chuyển đổi giữa số bình thường và số thứ tự, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Nếu số bình thường kết thúc bằng chữ số 1, bạn thêm hậu tố -st vào sau chữ số đó để tạo thành số thứ tự. 

E.g.: 1 (one) -> 1st (first), 21 (twenty-one) -> 21st (twenty-first), 101 (one hundred and one) -> 101st (one hundred and first).

  • Nếu số bình thường kết thúc bằng chữ số 2, bạn thêm hậu tố -nd vào sau chữ số đó để tạo thành số thứ tự. 

E.g.: 2 (two) -> 2nd (second), 12 (twelve) -> 12th (twelveth) 

  • Nếu số bình thường kết thúc bằng chữ số 3, bạn thêm hậu tố -rd vào sau chữ số đó để tạo thành số thứ tự. 

E.g.: 3 (three) -> 3rd (third), 13 (thirteen) -> 13th (thirteenth), 103 (one hundred and three) -> 103rd (one hundred and third).

  • Nếu số bình thường kết thúc bằng chữ số 4, 5, 6, 7, 8, 9 hoặc 0, bạn thêm hậu tố -th vào sau chữ số đó để tạo thành số thứ tự. 

E.g.: 4 (four) -> 4th (fourth), 15 (fifteen) -> 15th (fifteenth), 100 (one hundred) -> 100th (one hundredth).

  • Ngoại lệ: Nếu số bình thường kết thúc bằng hai chữ số là 11, 12 hoặc 13, bạn không dùng hậu tố -st, -nd hoặc -rd mà dùng hậu tố -th để tạo thành số thứ tự. 

E.g.: 11 (eleven) -> 11th (eleventh), 12 (twelve) -> 12th (twelfth), 13 (thirteen) -> 13th (thirteenth).

Cách chia số ít và số nhiều của số thứ tự

Số ít là số được dùng để biểu diễn một đối tượng, sự kiện, hiện tượng hay tính chất duy nhất. Số ít không có hậu tố gì đặc biệt. 

E.g.: first, second, third, …

Số nhiều là số được dùng để biểu diễn hai hoặc nhiều đối tượng, sự kiện, hiện tượng hay tính chất cùng loại. Số nhiều có hậu tố -s hoặc -es. 

E.g.: firsts, seconds, thirds, …

Để chia số ít và số nhiều của số thứ tự, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Nếu số thứ tự kết thúc bằng chữ cái s hoặc x, bạn thêm hậu tố -es vào sau chữ cái đó để tạo thành số nhiều. 

E.g.: sixth -> sixths, tenth -> tenths.

  • Nếu số thứ tự kết thúc bằng chữ cái y trước đó là một phụ âm, bạn đổi chữ cái y thành i và thêm hậu tố -es vào sau chữ cái i để tạo thành số nhiều. 

E.g.: twenty -> twenties, forty -> forties.

  • Nếu số thứ tự không thuộc hai trường hợp trên, bạn chỉ cần thêm hậu tố -s vào sau chữ cái cuối cùng để tạo thành số nhiều. 

E.g.: first -> firsts, second -> seconds, third -> thirds.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về 4th là gì. Việc biết và sử dụng 4th thành thạo trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp, học tập và làm việc hiệu quả hơn. Chúc bạn áp dụng thành công những kiến thức bạn đã học trong bài viết này vào thực tế. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này, đừng quên tham khảo những bài viết khác trên chuyên mục Blog của UpFile.vn để không bỏ qua những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!