Nội dung chính
Trong tiếng Anh, stop (dừng lại) là một động từ thường được sử dụng để chỉ hành động của việc ngừng lại hoặc ngừng làm một điều gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng stop theo cấu trúc Stop to V hay Ving có thể gây nhầm lẫn đối với nhiều người học tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay mời các bạn cùng Upfile.vn, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng đúng của cấu trúc này và cùng thực hành qua các bài tập thú vị nhé.
Nghĩa của “Stop” là gì?
“STOP” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là dừng lại hoặc ngừng một hành động hay hoạt động.
Ví dụ:
Could you please stop talking? I can’t concentrate. (Bạn có thể dừng nói chuyện được không? Tôi không thể tập trung.)
The teacher told the students to stop running in the hallway. (Giáo viên bảo học sinh dừng chạy trong hành lang.)
I had to stop working on the project because of a technical issue. (Tôi phải dừng làm việc trên dự án vì một vấn đề kỹ thuật.)
The police officer signaled the car to stop by raising his hand. (Cảnh sát ra hiệu cho chiếc xe dừng lại bằng cách giơ tay.)
Cấu trúc và cách dùng Stop to V hay Ving
CẤU TRÚC STOP + TO V
S + stop(ed/s) + to + V
Cấu trúc “S + stop(ed/s) + to + V” được sử dụng để diễn tả hành động dừng lại một thời gian để bắt đầu thực hiện một hành động khác. Cấu trúc này thường được sử dụng khi hành động thứ nhất chưa hoàn thành và ngừng lại để làm hành động thứ hai.
Các ví dụ sau đây giúp minh họa cách áp dụng cấu trúc này:
I stopped to buy some groceries on my way home. (Tôi đã dừng lại để mua một số đồ tạp hóa trên đường về nhà.)
Trong ví dụ này, người nói đang làm một hành động nào đó, có thể là việc đi từ nơi làm về nhà. Tuy nhiên, trong quá trình đi, người đó quyết định dừng lại để mua một số đồ tạp hóa trước khi tiếp tục hành trình về nhà.
They stopped to take a picture of the beautiful sunset. (Họ đã dừng lại để chụp một bức ảnh của hoàng hôn đẹp.)
Trong trường hợp này, nhóm người đang đi dạo và gặp một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. Họ dừng lại để chụp một bức ảnh để ghi lại khoảnh khắc đẹp này.
She stopped to tie her shoelaces before continuing the race. (Cô ấy đã dừng lại để buộc dây giày trước khi tiếp tục cuộc đua.)
Ở đây, người phụ nữ đang tham gia một cuộc đua. Tuy nhiên, dây giày của cô ấy đã mở ra. Vì vậy, cô ấy dừng lại để buộc dây giày lại trước khi tiếp tục cuộc đua.
Cấu trúc “S + stop(ed/s) + to + V” cho phép chúng ta biểu thị sự dừng lại một thời gian để thực hiện một hành động khác. Nó thường được sử dụng khi hai hành động xảy ra liên tiếp và có một liên kết nguyên nhân giữa chúng.
CẤU TRÚC STOP + V-ING
S + stop(ed/s) + Ving
Cấu trúc “Stop + V-ing” diễn tả hành động ngừng lại hoặc chấm dứt một hành động đang diễn ra. Thông thường, khi sử dụng cấu trúc này, động từ sau “stop” được chia ở dạng V-ing (động từ nguyên mẫu + -ing).
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
Ngừng lại để chuyển hướng hoặc thay đổi hành động: Ví dụ: I was walking to work, but then I stopped and started running.
Ngừng lại để xem, nghe hoặc quan sát một thứ gì đó: Ví dụ: She stopped talking and listened to the beautiful sound of birds singing.
Ngừng lại để xử lý một vấn đề hoặc sự cố: Ví dụ: He stopped working on the computer and called the IT support team.
Ngừng lại để suy nghĩ hoặc cân nhắc trước khi tiếp tục hành động: Ví dụ: They stopped arguing and took a moment to think about the situation.
Các ví dụ sau đây giúp minh họa cách áp dụng cấu trúc này:
Sarah stopped running to catch her breath. (Sarah ngừng chạy để hít thở.)
The children stopped playing and turned their attention to the teacher. (Những đứa trẻ ngừng chơi và quay về chú ý đến giáo viên.)
We stopped eating dinner when the phone rang. (Chúng tôi ngừng ăn tối khi điện thoại reo.)
The driver stopped honking the horn when the traffic started moving again. (Người lái xe ngừng kêu còi khi giao thông bắt đầu di chuyển lại.)
The hikers stopped hiking and set up camp for the night. (Những người đi bộ đường dài ngừng leo núi và dựng trại qua đêm.)
Lưu ý rằng cấu trúc “Stop + V-ing” có ý nghĩa khác với cấu trúc “Stop + to V”. Vì vậy, quan sát cụ thể ngữ cảnh để xác định cấu trúc phù hợp trong mỗi trường hợp.
Xem thêm:
Enjoy to V hay Ving? Phân biệt “Enjoy”, “Like”, “Love”
Afford to V hay Ving? Và những lưu ý khi dùng Afford
Risk to V hay Ving? Tất tần tật về từ “risk” trong tiếng Anh
Các cấu trúc phổ biến khác của Stop
Cấu trúc | Khái niệm | Áp dụng | Ví dụ |
Stop + V + Object | Ngừng làm cái gì đó | Sử dụng khi muốn diễn tả việc chấm dứt một hành động nhằm làm cái gì đó. | She stopped her car to help the injured pedestrian. |
Stop + from Ving | Ngăn chặn việc làm gì đó | Sử dụng khi muốn diễn tả việc ngăn chặn, cản trở một hành động đang diễn ra. | The teacher stopped the students from cheating during the exam. |
Stop + oneself | Ngừng tự làm gì đó | Dùng khi muốn diễn tả việc ngừng tự làm một hành động đã thực hiện. | He stopped himself from making a hasty decision. |
S + stop(s/ed) + by + N | Ngừng lại do sự can thiệp của người khác hoặc nguyên nhân ngoại tại | Dùng khi muốn diễn tả việc dừng lại vì sự can thiệp từ người khác hoặc một nguyên nhân bên ngoài. | She stopped by her friend’s house to drop off a gift. |
S + stop(s/ed) + by + Ving | Ngừng lại do sự can thiệp của người khác hoặc nguyên nhân ngoại tại | Sử dụng khi muốn diễn tả việc dừng lại vì sự can thiệp từ người khác hoặc một nguyên nhân bên ngoài. | He stopped by to say hello on his way to work. |
Những thành ngữ hay có thể kết hợp với “Stop”
Stop at nothing: Không ngừng bất cứ điều gì, làm mọi cách để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: She is determined to succeed in her career and will stop at nothing to achieve her goals.
Stop dead in one’s tracks: Dừng lại đột ngột, không di chuyển nữa.
Ví dụ: When she saw a snake on the path, she stopped dead in her tracks.
Stop short: Dừng lại đột ngột trước khi hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: He was about to reveal the surprise, but he stopped short when he saw the look on her face.
Stop the clock: Dừng đồng hồ, dừng thời gian để nghỉ ngơi hoặc tạm ngừng một sự kiện.
Ví dụ: The coach called a timeout to stop the clock and discuss the team’s strategy.
Stop the presses: Ngừng in ấn, sử dụng để diễn tả việc ngừng công việc hoặc thay đổi thông tin trong quá trình xuất bản.
Ví dụ: There was breaking news, and the editor decided to stop the presses and include the latest information.
Can’t stop to save one’s life: Không thể ngừng lại dù chỉ trong một thời gian ngắn.
Ví dụ: He was in such a rush that he couldn’t stop to save his life, even when his friend called out to him.
Stop and smell the roses: Dừng lại và thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Ví dụ: In the midst of a busy schedule, it’s important to take a moment to stop and smell the roses.
Stop the bleeding: Ngăn chặn tình hình xấu đi, cố gắng giảm thiểu tổn thất.
Ví dụ: The company implemented cost-cutting measures to stop the bleeding and improve its financial situation.
Stop in one’s tracks: Dừng lại ngay lập tức, bị làm cho ngừng lại vì sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Ví dụ: The unexpected sight of a rainbow stopped her in her tracks, captivated by its beauty.
Stop the show: Làm cho sự kiện hoặc buổi biểu diễn trở nên đặc biệt và nổi bật.
Ví dụ: The talented young singer’s performance was so impressive that it stopped the show and earned a standing ovation.
Bạn có thể xem thêm:
Bài tập vận dụng Stop to V hay Ving
I ________ (stop to buy / stop buying) coffee because I was running late for the meeting.
The teacher asked the students to ________ (stop to talk / stop talking) during the exam.
She ________ (stop to help / stop helping) the old lady who had fallen on the sidewalk.
He ________ (stop to take / stop taking) a deep breath before diving into the pool.
They ________ (stop to watch / stop watching) the sunset over the horizon.
The police officer ________ (stop to question / stop questioning) the suspect about the crime.
He ________ (stop to say / stop saying) goodbye to his friends before leaving for the airport.
The doctor advised him to ________ (stop to smoke / stop smoking) for the sake of his health.
The traffic light turned red, so the driver ________ (stop to wait / stop waiting) at the intersection.
The parents told their children to ________ (stop to play / stop playing) and come inside for dinner.
Đáp án:
I stopped to buy coffee because I was running late for the meeting.
The teacher asked the students to stop talking during the exam.
She stopped to help the old lady who had fallen on the sidewalk.
He stopped to take a deep breath before diving into the pool.
They stopped watching the sunset over the horizon.
The police officer stopped questioning the suspect about the crime.
He stopped to say goodbye to his friends before leaving for the airport.
The doctor advised him to stop smoking for the sake of his health.
The traffic light turned red, so the driver stopped to wait at the intersection.
The parents told their children to stop playing and come inside for dinner.
Việc hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc Stop to V hay Ving là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Cả hai cấu trúc này đều thể hiện hành động dừng lại trong quá trình làm một việc gì đó, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa. Hy vọng qua bài viết trên Upfile.vn đã đem lại những cấu trúc và bài tập hay về stop. Chúc các bạn luôn đạt được thành công trên con đường học tiếng Anh nhé!
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!