Nội dung chính
Start to V hay Ving đây là câu hỏi nhận được nhiều sự băn khoăn và thắc mắc của nhiều người trong quá trình học tiếng Anh. Cấu trúc “Start to V” thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trước một thời điểm xác định, trong khi cấu trúc “V-ing” thường thể hiện hành động đang diễn ra.
Việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt trong câu. Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và ví dụ cụ thể về cách sử dụng đúng cấu trúc này trong ngữ cảnh thực tế nhé!
Start nghĩa là gì?
“Start” trong tiếng Anh vừa có thể đóng vai trò là danh từ, vừa có thể là động từ có nghĩa là “bắt đầu, khởi đầu”
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “Start” khi là một động từ:
Bắt đầu một hành động
- The teacher asked the students to start working on their assignments. (Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu làm bài tập của mình.)
Khởi đầu một quá trình
- We need to start planning for the project. (Chúng ta cần bắt đầu lập kế hoạch cho dự án.)
Kích hoạt hoặc bật đầu một thiết bị
- Evelyn started the car and drove away. (Evelyn khởi động xe và lái đi.)
Khởi đầu một sự kiện, một cuộc thi hoặc một buổi biểu diễn
- The concert will start at 8:30 PM. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8:30 giờ tối.)
Đạt được một sự khởi đầu mới
- Caroline started her career as a teacher and later became a writer. (Caroline bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò giáo viên và sau đó trở thành một nhà văn.)
Khi là một danh từ, Start mang nghĩa là “sự khởi hành, người khởi xướng, điểm xuất phát”.
- We are excited about the start of the new school year.
- The start of the company was attributed to its visionary founder. (Sự khởi đầu của công ty là do người sáng lập có tầm nhìn xa trông rộng.)
- The runners lined up at the start, waiting for the signal to begin the race. (Các vận động viên đã xếp hàng ở điểm xuất phát, đợi tín hiệu để bắt đầu cuộc đua.)
Cấu trúc Start to V hay Ving trong tiếng Anh
Sau đây, Upfile sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng các cấu trúc Start trong tiếng Anh nhé!
Cấu trúc 1: Start + Noun
Sử dụng “start” kết hợp với một danh từ để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, một quá trình hoặc một chuỗi hành động.
Ví dụ:
- The start of a new chapter in life can be both exciting and challenging. (Sự khởi đầu của một chương mới trong cuộc sống có thể đồng thời hứng thú và đầy thách thức.)
- The start of a business requires careful planning and market analysis. (Việc bắt đầu kinh doanh đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận và phân tích thị trường.)
- I missed the start of the meeting because of heavy traffic. (Tôi đã bỏ lỡ phần đầu cuộc họp do tắc đường.)
Cấu trúc 2: Start + Verb (-ing)
Sử dụng “Start” theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có hậu tố “-ing” để diễn tả hành động bắt đầu và vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ:
- The chef started preparing the ingredients for the recipe. (Đầu bếp bắt đầu chuẩn bị các nguyên liệu cho công thức nấu ăn.)
- The students started organizing a fundraising event for charity. (Các học sinh bắt đầu tổ chức một sự kiện gây quỹ cho từ thiện.)
- She started jogging every morning to improve her fitness. (Cô ấy bắt đầu chạy bộ mỗi buổi sáng để cải thiện sức khỏe.)
Cấu trúc 3: Start + to + Verb
Trong trường hợp này, cấu trúc Start mang ý nghĩa để diễn tả hành động bắt đầu và sẽ được hoàn thành trong tương lai.
Ví dụ:
- She started to learn a new language when she moved to a foreign country. (Cô ấy bắt đầu học một ngôn ngữ mới khi cô ấy chuyển đến một đất nước xa lạ.)
- Steve started to write a book about his travel experiences. (Steve bắt đầu viết một cuốn sách về kinh nghiệm du lịch của mình.)
- The company decided to start to expand its business operations globally. (Công ty quyết định bắt đầu mở rộng hoạt động kinh doanh trên toàn cầu.)
Xem thêm: Worth to V hay Ving? Cách dùng Worth chính xác nhất Want to V hay Ving: Cấu trúc và cách dùng Want chi tiết Hate Ving hay to V? Cách sử dụng và Bài tập vận dụng
“Start” đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Giới từ đi cùng “Start” | Ý nghĩa | Ví dụ |
Start with | Được sử dụng khi muốn chỉ ra điểm bắt đầu của một chuỗi sự việc, công việc, hoặc quá trình. | Let’s start with an easy task. (Hãy bắt đầu với một nhiệm vụ dễ dàng.) |
Start from | Được sử dụng để chỉ điểm xuất phát của một sự việc, câu chuyện, hoặc quá trình. | The story starts from her childhood. (Câu chuyện bắt đầu từ thời thơ ấu của cô ấy.) |
Start off | Được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động, sự kiện, hoặc quá trình một cách nhanh chóng. | He started off the race with a strong sprint. (Anh ấy bắt đầu cuộc đua với một cú nước rút mạnh mẽ.) |
Start up | Được sử dụng để chỉ việc khởi động hoặc bắt đầu hoạt động một công ty, doanh nghiệp mới. | They started up a new business last year. (Họ đã bắt đầu một công việc kinh doanh mới vào năm ngoái.) |
Start on | Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện, một giai đoạn, hoặc một ngày cụ thể. | The event starts on Friday. (Sự kiện bắt đầu vào thứ Sáu.) |
Start over | Khi muốn bắt đầu lại từ đầu, thường sau khi đã gặp khó khăn hoặc thất bại trong quá trình trước đó. | Let’s start over and try again. (Hãy bắt đầu và thử lại.) |
Start towards | Được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc mục tiêu một sự việc, quá trình bắt đầu. | He started towards his goal with determination. (Anh ấy bắt đầu hướng tới mục tiêu của mình với quyết tâm mãnh liệt.) |
Sự khác nhau giữa cấu trúc Start và Begin
Phân biệt | Start | Begin |
Giống nhau | Đều có ý nghĩa là bắt đầu một hành động, quá trình hoặc sự việc. | |
Khác nhau | Thường có ý nghĩa mạnh mẽ hơn, đánh dấu sự chuyển đổi từ trạng thái không bắt đầu sang trạng thái bắt đầu. | thường đơn giản và nhẹ nhàng hơn, chỉ nhấn mạnh việc khởi đầu một hành động hoặc sự việc. |
Ví dụ | The concert started at 10:30 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 10:30 tối.) | Let’s begin the meeting with a brief introduction. (Hãy bắt đầu cuộc họp với một lời giới thiệu ngắn gọn.) |
Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng về cấu trúc Start to V hay Ving
- She _______ her new job next Monday.
Đáp án: will start
- Let’s _______ the meeting at 9 AM sharp.
Đáp án: start
- The movie _______ at 7 PM, so we should hurry.
Đáp án: starts
- I’m going to _______ taking Spanish lessons next month.
Đáp án: start
- They _______ building the house last year and now it’s almost complete.
Đáp án: started
- The race _______ in just a few minutes. Get ready!
Đáp án: is starting
- He _______ to lose weight by going to the gym regularly.
Đáp án: started
- We _______ to see improvements in her performance after additional training.
Đáp án: expect to start
- The concert _______ with a spectacular fireworks display.
Đáp án: will start
- The team _______ their journey early in the morning to avoid traffic.
Đáp án: began
Bài viết trên là về chủ đề Start to V hay Ving? Cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!