Back to school

Sometimes là thì gì trong tiếng Anh? Cách dùng Sometimes

“Sometimes” là một từ tiếng Anh mà chúng ta thường sử dụng để diễn tả sự xảy ra không đều, thỉnh thoảng hoặc không phải lúc nào cũng. Từ này mang ý nghĩa về tần suất và thường xuất hiện trong các câu để chỉ sự khác biệt và tính không chắc chắn của một hành động, sự việc hoặc một thói quen. Upfile mời các bạn chúng ta sẽ cùng khám phá thêm về Sometimes là thì gì trong tiếng Anh? cách sử dụng của sometimes và bài tập vận dụng.

Sometimes là gì?

Sometimes là gì?
Sometimes là gì?

Sometimes là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự xảy ra không đều, thỉnh thoảng hoặc không phải lúc nào cũng. Nó diễn tả tần suất và thường được sử dụng để biểu đạt sự khác biệt và tính không chắc chắn của một hành động, sự việc hoặc một thói quen.

Ví dụ:

Sometimes I go for a run in the morning, but other times I prefer to sleep in.

(Đôi khi tôi đi chạy buổi sáng, nhưng đôi khi tôi thích ngủ nướng.)

My sister sometimes cooks dinner for the whole family on weekends.

(Chị gái tôi đôi khi nấu bữa tối cho cả gia đình vào cuối tuần.)

Sometimes it’s better to take a break and relax rather than pushing yourself too hard.

(Đôi khi tốt hơn nghỉ ngơi và thư giãn thay vì làm việc quá đều đặn.)

He sometimes forgets to turn off the lights before leaving the house.

(Anh ấy đôi khi quên tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.)

Sometimes life throws unexpected challenges at us, but we have to stay strong and face them.

(Đôi khi cuộc sống mang đến những thách thức bất ngờ cho chúng ta, nhưng chúng ta phải mạnh mẽ đối mặt với chúng.)

Ý nghĩa và cách dùng Sometimes

Ý nghĩa và cách dùng Sometimes
Ý nghĩa và cách dùng Sometimes

Ý nghĩa của Sometimes

“Sometimes” là một từ tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự xảy ra không thường xuyên, không luôn luôn, hoặc không phải lúc nào cũng. “sometimes” thường được sử dụng để chỉ tần suất xảy ra không đều, thỉnh thoảng, hoặc làm nổi bật một sự khác biệt so với những lúc khác.

Cách dùng phổ biến với Sometimes

“Sometimes” là một trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả sự xảy ra không đều, thỉnh thoảng hoặc không phải lúc nào cũng.

Ví dụ: Sometimes I go for a walk in the evening. (Đôi khi tôi đi dạo vào buổi tối.)

“Sometimes” có thể đứng ở đầu câu hoặc sau động từ chính.

Ví dụ: I sometimes forget to bring my umbrella. (Tôi đôi khi quên mang ô.)

“Sometimes” thường được sử dụng trong câu đơn, chủ từ số ít.

 Ví dụ: My sister sometimes helps me with my homework. (Chị gái tôi đôi khi giúp tôi làm bài tập về nhà.)

“Sometimes” có thể được kết hợp với các từ khác để tăng tính cụ thể và chính xác của câu.

Ví dụ: Sometimes, on special occasions, we go out for a fancy dinner. (Đôi khi, vào những dịp đặc biệt, chúng tôi đi ăn tối sang trọng.)

Xem thêm:

Next month là thì gì

Twice a week là thì gì

Sometimes là thì gì?

Sometimes thường được dùng như từ dạng của thì hiện tại đơn.

Hiện tại đơn (Simple Present): “Sometimes” thường được sử dụng để diễn tả sự xảy ra không đều, thỉnh thoảng trong hiện tại.

Cấu trúc: S + V + O

Ví dụ:

I sometimes eat ice cream for dessert.

(Tôi đôi khi ăn kem làm món tráng miệng.)

She sometimes watches movies on weekends.

(Cô ấy đôi khi xem phim vào cuối tuần.)

We sometimes have pizza for dinner.

(Chúng tôi đôi khi ăn pizza làm bữa tối.)

He sometimes listens to classical music while studying.

(Anh ấy đôi khi nghe nhạc cổ điển khi học.)

They sometimes go hiking in the mountains.

(Họ đôi khi đi leo núi.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Sometimes

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Sometimes
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Sometimes

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với “sometimes”Dịch nghĩaVí dụ
OccasionallyĐôi khi, thỉnh thoảngI occasionally go for a swim in the afternoon.
At timesThỉnh thoảng, đôi khiAt times, she enjoys reading mystery novels.
From time to timeTừ thời gian này đến thời gian khácFrom time to time, I like to try new recipes.
Every now and thenĐôi khi, thỉnh thoảngEvery now and then, they go on weekend getaways.
On occasionĐôi khi, thỉnh thoảngOn occasion, we have family gatherings.

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩaDịch nghĩaVí dụ
AlwaysLuôn luôn, lúc nào cũngHe always arrives on time for meetings. (Anh ấy luôn đến đúng giờ cho cuộc họp.)
ConstantlyLiên tục, không ngừngThe phone is constantly ringing. (Điện thoại liên tục reo.)
RegularlyThường xuyênI regularly go for a run in the mornings. (Tôi thường xuyên đi chạy buổi sáng.)
FrequentlyThường xuyên, hay xảy raShe frequently travels for work. (Cô ấy thường xuyên đi công tác.)
Always/ForeverLuôn luôn, mãi mãiHe will always be my best friend. (Anh ấy sẽ mãi là bạn thân của tôi.)
NeverKhông bao giờThey never eat spicy food. (Họ không bao giờ ăn đồ ăn cay.)
RarelyHiếm khiI rarely go to the cinema. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
SeldomHiếm khiHe seldom visits his relatives. (Anh ấy hiếm khi ghé thăm người thân.)
InfrequentlyHiếm khiThey infrequently attend social events. (Họ hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội.)

Phân biệt Some time, Sometime và Sometimes

Phân biệt Some time, Sometime và Sometimes
Phân biệt Some time, Sometime và Sometimes

Có thể nói rằng Cả “some time,” “sometime,” và “sometimes” đều liên quan đến thời gian và được sử dụng để chỉ tần suất xảy ra không đều, thỉnh thoảng hoặc không phải lúc nào cũng. Tuy nhiên nó cũng có những sự khác biệt sau đây:

Từsome timesometimesometimes
Loại từCụm từ chỉ số lượng thời gianPhó từTrạng từ chỉ tần suất
Ý nghĩaMột khoảng thời gianMột lúc nào đó trong tương laiĐôi khi, thỉnh thoảng
Ví dụI need some time to think.Let’s meet sometime next week.Sometimes I enjoy reading.

Ví dụ:

“Some time” (danh từ): I need some time to think. (Tôi cần một khoảng thời gian để suy nghĩ.)

“Sometime” (trạng từ): Let’s meet sometime next week. (Hãy gặp nhau vào một lúc nào đó trong tuần tới.)

“Sometimes” (phó từ): Sometimes I enjoy reading. (Đôi khi tôi thích đọc sách.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Điền Sometime/Sometimes/Some time vào chỗ trống:

1. I enjoy going to the beach ______________ during the summer.

2. Can you please return my book ______________ this week?

3. ______________ I feel like staying home and relaxing.

4. We should go out for dinner ______________ this weekend.

5. He used to work as a chef ______________, but now he is a teacher.

6. ______________ it’s better to ask for help than to struggle on your own.

7. Could you please call me ______________ next week?

8. They go camping ______________ when the weather is nice.

9. ______________ I go for a run in the morning to start my day.

10. I need ______________ to finish this project.

Đáp án:

1. Sometimes

2. sometime

3. Sometimes

4. sometime

5. sometime

6. Sometimes

7. sometime

8. sometimes

9. Sometimes

10. some time

“Sometimes” là một từ quan trọng trong tiếng Anh giúp chúng ta biểu đạt sự không đều đặn, thỉnh thoảng trong cuộc sống hàng ngày. Nó cho phép chúng ta diễn tả sự thay đổi, sự khác biệt và sự bất ngờ trong các hoạt động và trạng thái của chúng ta. Hy vọng qua bài viết trên Upfile đã đem lại cho các bạn cách nhận biết Sometimes là thì gì và cách sử dụng đúng ý nghĩa để chúng ta có thể mô tả những trải nghiệm và hành động cá nhân một cách chân thực và linh hoạt. 

Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!

Xem thêm:

Last night là thì gì

Every day là thì gì

Tonight là thì gì

BANNER-LAUNCHING-MOORE