Twice a week là thì gì? Cách dùng Twice a week chuẩn nhất

Bạn có từng nghe đến cụm từ “twice” trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa là gì? “Twice” có nghĩa là “hai lần” và được sử dụng để miêu tả một tần suất hoặc số lượng lặp lại. Thông thường, nó được kết hợp với các động từ hoặc tính từ để chỉ sự thực hiện một hành động hoặc sự xuất hiện của một tính từ hai lần. Vậy bạn đã biết twice a week là thì gì trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng với Upfile.vn ôn tập và tìm hiểu về khái niệm cụm từ này qua bài viết sau nhé! 

Twice a week có nghĩa là gì? 

Twice a week có nghĩa là thì gì? 
Twice a week có nghĩa là thì gì? 

“Twice a week” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là “hai lần trong một tuần”. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả tần suất hoặc số lượng một hành động hoặc sự kiện được thực hiện hoặc diễn ra trong khoảng thời gian một tuần. 

For example:

  • My English class meets twice a week on Mondays and Wednesdays. 

Lớp học tiếng Anh của tôi họp hai lần một tuần vào thứ Hai và thứ Tư.

  • Our team practices soccer twice a week to prepare for the tournament.

Đội bóng của chúng tôi tập luyện bóng đá hai lần một tuần để chuẩn bị cho giải đấu.

Twice a week là thì gì?

Thì hiện tại đơn (Present simple)

“Twice a week” được sử dụng để diễn tả tần suất của hành động xảy ra trong hiện tại.

Thể khẳng định:

Subject + verb(s/es) + object + twice a week

For example:

  • Evelyn attends the English class twice a week (Evelyn tham dự lớp học tiếng Anh hai lần một tuần). 
  • My father waters the plants twice a week. (Bố tôi tưới cây hai lần một tuần)
  • My mother cleans the house twice a week. (Mẹ tôi dọn dẹp nhà cửa hai lần một tuần).

Thể phủ định:

Subject + do/does + not + verb + object + twice a week

For example:

  • I do not exercise at the gym twice a week. (Tôi không tập thể dục tại phòng tập thể dục hai lần một tuần). 
  • Samantha does not attend the English class twice a week. (Samantha không học tiếng Anh hai buổi một tuần.)
  • We do not clean the house twice a week. (Chúng tôi không dọn dẹp nhà cửa hai lần một tuần.)

Thể nghi vấn:

Do/ Does + subject + base form of verb + twice a week?

For example:

  • Does your company require you to work overtime twice a week? (Công ty của bạn yêu cầu bạn phải làm thêm giờ hai lần một tuần?) 
  • Do you meet with your tutor twice a week? (Bạn có gặp gia sư của mình hai lần một tuần không?)
  • Does the gym offer classes twice a week? (Phòng tập thể dục có các lớp học hai lần một tuần không?)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Hành động xảy ra thường xuyên hoặc thường hay diễn ra trong hiện tại

  • I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng).
  • Tommy eats breakfast at 7:30 am every day. (Tôi ăn sáng vào lúc 7h30’ mỗi ngày).

Được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên

  • The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở phía đông).
  • The earth revolves around the sun (Trái đất xoay quanh mặt trời).

Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định (conditional sentences) trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai gần.

  • If it rains, I stay at home. (Nếu trời mưa, tôi ở nhà). 
  • “If I have time, I will visit you. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ ghé thăm bạn).

Diễn tả một kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần

  • The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu rời đi lúc 9 giờ sáng mai)

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Các trạng từ tần suất khác của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Always Luôn luônI always go to the gym in the morning.
(Tôi luôn luôn đi đến phòng tập thể dục vào buổi sáng.)
CurrentlyHiện nayJonathan’s brother is currently studying at University.
Anh trai của Jonathan hiện đang học Đại học.
RarelyHiếm khiMy grandmother rarely watches TV.
(Bà tôi hiếm khi xem TV). 
NeverKhông bao giờI never smoke.
(Tôi không bao giờ hút thuốc). 
Hardly everHầu như không bao giờI hardly ever eat fast food.
(Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh). 
OftenThườngThey often play tennis on weekends.
(Họ thường chơi quần vợt vào cuối tuần). 
UsuallyThường xuyên My sister usually drinks coffee in the morning.
(Chị tôi thường uống cà phê vào buổi sáng). 
SometimesThỉnh thoảngSometimes, my mother forgets to lock the door when I leave the house.
Đôi khi, mẹ tôi quên khóa cửa khi ra khỏi nhà.
FrequentlyThường xuyênEvelyn frequently checks her email in the morning.
Evelyn thường xuyên kiểm tra email của cô ấy vào buổi sáng.

Bài viết trên là về chủ đề Twice a week là thì gì trong tiếng Anh? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!