Sau động từ là gì? Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Động từ (verb) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động, quá trình và trạng thái của người, vật hoặc sự vật. Tuy nhiên, còn một cấu trúc độc đáo là “sau động từ là gì?” là một câu hỏi không phải ai cũng nắm vững. Vì vậy Upfile mời các bạn đọc chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sau động từ là gì và tìm hiểu tất cả những gì bạn cần biết về động từ trong tiếng Anh.

Động từ là gì?

Động từ (verb) là một loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh, đại diện cho hành động, quá trình hoặc trạng thái. Động từ thường diễn tả những gì một người, một vật hoặc một sự vật làm hoặc trạng thái của chúng.

Định nghĩa về động từ

Định nghĩa về động từ
Định nghĩa về động từ

Động từ có thể biểu thị các hành động cụ thể như “run” (chạy), “eat” (ăn), “write” (viết), cũng như các trạng thái như “be” (là), “exist” (tồn tại), “seem” (có vẻ như).

Một số ví dụ về cách sử dụng động từ trong câu:

She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)

They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

He cooked dinner for his family. (Anh ấy nấu bữa tối cho gia đình anh ấy.)

The flowers bloom in spring. (Những bông hoa nở vào mùa xuân.)

Các dạng của động từ

Động từ trong tiếng Anh có thể chia thành các thì (tenses) như hiện tại đơn (present simple), quá khứ đơn (past simple), tương lai đơn (future simple), cũng như các thể (voices) và các ngôi (persons). Điều này giúp chúng ta diễn đạt thời gian, thể hiện sự thay đổi và thể hiện người hoặc đối tượng thực hiện hành động trong câu.

Sau động từ là gì? Cách dùng và các từ loại theo sau động từ

Sau động từ là tính từ (verb + adjective)

Sau động từ là tính từ (verb + adjective)
Sau động từ là tính từ (verb + adjective)

Sau động từ là tính từ (verb + adjective) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh, trong đó một động từ được kết hợp với một tính từ để mô tả hoặc bổ sung cho chủ ngữ hoặc đối tượng của câu. Khi sử dụng cấu trúc này, tính từ được đặt ngay sau động từ mà không có bất kỳ từ nào ngăn cách.

Ví dụ

He felt tired after running a marathon. (Anh ấy cảm thấy mệt sau khi chạy marathon.) Trong ví dụ này, “felt” (động từ) được kết hợp với “tired” (tính từ) để mô tả tình trạng của chủ ngữ “he” sau khi chạy marathon.

The music sounds beautiful. (Âm nhạc nghe rất đẹp.) Trong câu này, “sounds” (động từ) được kết hợp với “beautiful” (tính từ) để mô tả đặc điểm của âm nhạc.

She found the movie boring. (Cô ấy thấy bộ phim nhạt nhẽo.) Ở đây, “found” (động từ) được kết hợp với “boring” (tính từ) để diễn tả cảm nhận hoặc ý kiến về bộ phim.

They made him angry. (Họ khiến anh ấy tức giận.) Trong câu này, “made” (động từ) được kết hợp với “angry” (tính từ) để mô tả tình trạng của đối tượng “him” sau khi bị khiêu khích.

Sau động từ là trạng từ (verb + adverb)

Sau động từ là trạng từ (verb + adverb)
Sau động từ là trạng từ (verb + adverb)

Sau động từ là trạng từ (verb + adverb) là một cấu trúc trong tiếng Anh, trong đó một trạng từ được sử dụng sau một động từ để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của hành động đó. Trạng từ đó cung cấp thông tin bổ sung và chi tiết về cách thức diễn ra hành động.

 Ví dụ:

She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)

He speaks fluently. (Anh ấy nói lưu loát.)

They work diligently. (Họ làm việc chăm chỉ.)

The children played happily. (Những đứa trẻ chơi vui vẻ.)

He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)

Trong các ví dụ trên, trạng từ (như “beautifully”, “fluently”, “diligently”, “happily”, “carefully”) được sử dụng sau động từ để mô tả cách thức diễn ra hành động. Chúng cung cấp thông tin về mức độ, cách thức hoặc thái độ trong việc thực hiện hành động đó.

Xem thêm:

Sau động từ là tân ngữ (verb + object)

Sau động từ là tân ngữ (verb + object)
Sau động từ là tân ngữ (verb + object)

“Sau động từ là tân ngữ” (Verb + Object) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh, trong đó động từ được theo sau bởi một tân ngữ – một danh từ hoặc cụm từ thể hiện người hoặc vật mà hành động đó đối tượng hoặc hành động được thực hiện lên. Cấu trúc này diễn tả một hành động mà người hoặc vật đóng vai trò làm đối tượng hoặc trạng từ của động từ.

Ví dụ 

She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

Động từ: reads (đọc)

Tân ngữ: a book (một cuốn sách)

They built a house. (Họ xây một ngôi nhà.)

Động từ: built (xây)

Tân ngữ: a house (một ngôi nhà)

He ate an apple. (Anh ấy ăn một quả táo.)

Động từ: ate (ăn)

Tân ngữ: an apple (một quả táo)

We bought some groceries. (Chúng tôi mua một số đồ tạp hóa.)

Động từ: bought (mua)

Tân ngữ: some groceries (một số đồ tạp hóa)

Trong các ví dụ trên, động từ (reads, built, ate, bought) được theo sau bởi tân ngữ (a book, a house, an apple, some groceries). Cấu trúc “Sau động từ là tân ngữ” giúp mô tả một hành động cụ thể mà người hoặc vật đóng vai trò làm đối tượng hoặc trạng từ của động từ đó.

Sau động từ là 2 tân ngữ (verb + 2 objects)

Sau động từ là 2 tân ngữ (verb + 2 objects)
Sau động từ là 2 tân ngữ (verb + 2 objects)

Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt hoặc chuyển giao một cái gì đó cho một người hoặc vật khác. Động từ đóng vai trò làm hành động chính, tân ngữ gián tiếp nhận được hành động, và tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật nhận được hành động đó.

Ví dụ:

He gave me a book. (Anh ấy đã cho tôi một cuốn sách.)

Động từ: gave (cho)

Tân ngữ gián tiếp: me (tôi)

Tân ngữ trực tiếp: a book (một cuốn sách)

She told him a secret. (Cô ấy đã nói cho anh ấy một bí mật.)

Động từ: told (nói)

Tân ngữ gián tiếp: him (anh ấy)

Tân ngữ trực tiếp: a secret (một bí mật)

They bought their children some toys. (Họ đã mua cho con cái của họ một số đồ chơi.)

Động từ: bought (mua)

Tân ngữ gián tiếp: their children (con cái của họ)

Tân ngữ trực tiếp: some toys (một số đồ chơi)

Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ (verb + object + complement)

Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ (verb + object + complement)
Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ (verb + object + complement)

cấu trúc “Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ” được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của câu và truyền đạt thông tin chi tiết hơn về hành động hoặc trạng thái được diễn tả bởi động từ.

Ví dụ:

He painted the wall blue.

Động từ: painted (sơn)

Tân ngữ: the wall (bức tường)

Bổ ngữ: blue (màu xanh) -> Ý nghĩa: Anh ấy đã sơn bức tường màu xanh.

She bought him a gift.

Động từ: bought (mua)

Tân ngữ: him (anh ấy)

Bổ ngữ: a gift (món quà) -> Ý nghĩa: Cô ấy đã mua một món quà cho anh ấy.

They elected her president.

Động từ: elected (bầu chọn)

Tân ngữ: her (cô ấy)

Bổ ngữ: president (chủ tịch) -> Ý nghĩa: Họ đã bầu cô ấy làm chủ tịch.

The teacher found the answer correct.

Động từ: found (tìm thấy)

Tân ngữ: the answer (câu trả lời)

Bổ ngữ: correct (đúng) -> Ý nghĩa: Giáo viên đã tìm thấy câu trả lời là đúng.

Sau động từ là giới từ (verb + preposition)

Sau động từ là giới từ (verb + preposition)
Sau động từ là giới từ (verb + preposition)

Cấu trúc “Sau động từ là giới từ” (Verb + Preposition) là khi một động từ kết hợp với một giới từ để tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Khi động từ được theo sau bởi một giới từ, nó tạo ra một nghĩa mới hoặc mở rộng ý nghĩa ban đầu của động từ.

Ví dụ:

Look at: nhìn vào

She looked at the picture on the wall. (Cô ấy nhìn vào bức tranh trên tường.)

Listen to: nghe

He likes to listen to music. (Anh ấy thích nghe nhạc.)

Talk to: nói chuyện với

I need to talk to my boss about the project. (Tôi cần nói chuyện với sếp về dự án.)

Run into: tình cờ gặp

I ran into my old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở siêu thị.)

Take care of: chăm sóc

She takes care of her younger sister. (Cô ấy chăm sóc em gái của mình.)

Believe in: tin tưởng vào

I believe in the power of positivity. (Tôi tin tưởng vào sức mạnh của tích cực.)

Give up: từ bỏ

Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)

Sau động từ là danh động từ (verb + gerund)

Sau động từ là danh động từ (verb + gerund)
Sau động từ là danh động từ (verb + gerund)

Sau động từ là danh động từ (verb + gerund) là một cấu trúc trong tiếng Anh khi một động từ được theo sau bởi một danh động từ (gerund). Danh động từ là dạng của động từ khi nó được biến thành một danh từ bằng cách thêm đuôi -ing.

Ví dụ

Enjoy + gerund:

He enjoys swimming in the ocean. (Anh ấy thích bơi ở biển.)

We enjoyed watching the movie. (Chúng tôi thích xem phim.)

Avoid + gerund:

She avoids eating junk food. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt.)

They avoid talking about politics. (Họ tránh nói về chính trị.)

Practice + gerund:

He practices playing the guitar every day. (Anh ấy luyện tập chơi guitar mỗi ngày.)

She practices speaking English with her friends. (Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh với bạn bè.)

Consider + gerund:

They considered hiring a new employee. (Họ xem xét thuê một nhân viên mới.)

I considered moving to a different city. (Tôi xem xét chuyển đến một thành phố khác.)

Sau động từ là chủ ngữ (verb + subject)

Sau động từ là chủ ngữ (verb + subject)
Sau động từ là chủ ngữ (verb + subject)

“Sau động từ là chủ ngữ” (Verb + Subject) là một cấu trúc câu tiếng Anh trong đó chủ ngữ (subject) được đặt sau động từ (verb). Trái ngược với cấu trúc thông thường của câu tiếng Anh, trong đó chủ ngữ được đặt trước động từ, cấu trúc “sau động từ là chủ ngữ” thường được sử dụng để làm nhấn vào chủ ngữ hoặc để tạo hiệu ứng ngôn ngữ hoặc xuất hiện trong các dạng câu hỏi.

Ví dụ

Singing, she entertained the crowd. (Qua việc hát, cô ấy đã giải trí cho đám đông.)

Do you like coffee?

Can she swim?

What is your favorite color?

Would you like tea or coffee?

Bài tập vận dụng sau động từ là gì

Bài tập vận dụng sau động từ là gì
Bài tập vận dụng sau động từ là gì

She __________ (play) tennis every weekend.

We __________ (study) English for three years.

They __________ (go) to the cinema yesterday.

He __________ (write) a letter to his friend right now.

The cat __________ (sleep) on the couch at the moment.

I __________ (visit) my grandparents next week.

My parents __________ (cook) dinner in the kitchen.

Đáp án

plays

have been studying

went

is writing

is sleeping

will visit

are cooking

Động từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả hành động, quá trình và trạng thái. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc đặc biệt “sau động từ là gì?”. Hiểu và sử dụng động từ một cách chính xác là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh.

Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Xem thêm:

Early bird là gì

Give off là gì

This và That là gì