Nội dung chính
Trong tiếng Anh, quá khứ của Live (sống) là một khía cạnh quan trọng khi học ngữ pháp. Việc hiểu và sử dụng đúng cách cách chia thì quá khứ của Live sẽ giúp chúng ta diễn đạt về những trạng thái, thời gian và địa điểm mà chúng ta đã sống trong quá khứ. Upfile mời các bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về các phần liên quan chủ đề quá khứ của Live.
Quá khứ của Live là gì?
Quá khứ của Live là Lived. Live là một động từ không quy định (irregular verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “sống” hoặc “trải qua cuộc sống”. Khi chuyển sang quá khứ, từ Live được thay đổi thành Lived.
Ví dụ:
Present tense (Hiện tại): I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.)
Past tense (Quá khứ): I lived in New York City when I was a child. (Tôi sống ở thành phố New York khi tôi còn nhỏ.)
Present tense (Hiện tại): She lives in a small village. (Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.)
Past tense (Quá khứ): She lived in a small village before moving to the city. (Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ trước khi chuyển đến thành phố.)
Present tense (Hiện tại): They live together in an apartment. (Họ sống cùng nhau trong một căn hộ.)
Past tense (Quá khứ): They lived together for many years before getting married. (Họ sống cùng nhau trong nhiều năm trước khi kết hôn.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
LIVE | LIVED | LIVED | Sống |
Cách chia thì với quá khứ của Live và các ví dụ
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | live | live | lives | live | live | live |
Hiện tại tiếp diễn | am living | are living | is living | are living | are living | are living |
Quá khứ đơn | lived | lived | lived | lived | lived | lived |
Quá khứ tiếp diễn | was living | were living | was living | were living | were living | were living |
Hiện tại hoàn thành | have lived | have lived | has lived | have lived | have lived | have lived |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been living | have been living | has been living | have been living | have been living | have been living |
Quá khứ hoàn thành | had lived | had lived | had lived | had lived | had lived | had lived |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been living | had been living | had been living | had been living | had been living | had been living |
Tương Lai | will live | will live | will live | will live | will live | will live |
TL Tiếp Diễn | will be living | will be living | will be living | will be living | will be living | will be living |
Tương Lai hoàn thành | will have lived | will have lived | will have lived | will have lived | will have lived | will have lived |
TL HT Tiếp Diễn | will have been living | will have been living | will have been living | will have been living | will have been living | will have been living |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would live | would live | would live | would live | would live | would live |
Conditional Perfect | would have lived | would have lived | would have lived | would have lived | would have lived | would have lived |
Conditional Present Progressive | would be living | would be living | would be living | would be living | would be living | would be living |
Conditional Perfect Progressive | would have been living | would have been living | would have been living | would have been living | would have been living | would have been living |
Present Subjunctive | live | live | live | live | live | live |
Past Subjunctive | lived | lived | lived | lived | lived | lived |
Past Perfect Subjunctive | had lived | had lived | had lived | had lived | had lived | had lived |
Imperative | live | let′s live | live |
Xem thêm:
- Quá khứ của Win là gì? Cách chia thì với Win
- Quá khứ của Think là gì? Cách chia thì với Think
- Quá khứ của Bring là gì? Các động từ bất quy tắc của Bring
- Quá khứ của Find là gì? Cách chia động từ Find siêu dễ nhớ
- Quá khứ của Help – Cách chia thì với động từ Help
Ví dụ
Hiện tại đơn (Simple Present):
She lives in a small town. (Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
They are living in a rented apartment while their house is being renovated. (Họ đang sống trong một căn hộ thuê trong khi ngôi nhà của họ đang được cải tạo.)
Quá khứ đơn (Simple Past):
He lived in France for two years before moving back to his hometown. (Anh ấy đã sống ở Pháp hai năm trước khi chuyển về quê hương.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
We were living in London when we received the news. (Chúng tôi đang sống ở Luân Đôn khi nhận được tin tức.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
She has lived in this city for ten years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này mười năm.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
They have been living in the same house since they got married. (Họ đã sống trong ngôi nhà cũng kể từ khi họ kết hôn.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time I arrived, she had already lived in three different countries. (Khi tôi đến, cô ấy đã sống ở ba quốc gia khác nhau.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
He had been living in New York for five years before he decided to move to California. (Anh ấy đã sống ở New York trong năm năm trước khi quyết định chuyển đến California.)
Tương lai (Future):
She will live in a beach house when she retires. (Cô ấy sẽ sống trong một ngôi nhà bên bờ biển khi nghỉ hưu.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
By this time tomorrow, we will be living in our new home. (Đến thời điểm này ngày mai, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà mới của mình.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the end of next year, she will have lived in this city for 20 years. (Vào cuối năm tới, cô ấy sẽ đã sống ở thành phố này trong 20 năm.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By the time he finishes his studies, he will have been living in the dormitory for four years. (Đến khi anh ấy hoàn thành việc học, anh ấy sẽ đã sống trong ký túc xá trong bốn năm.)
Điều kiện cách hiện tại (Present Conditional):
If I had enough money, I would live in a luxurious villa. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ sống trong một biệt thự sang trọng.)
Conditional Perfect:
She said that if she had studied harder, she would have lived abroad. (Cô ấy nói rằng nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã sống ở nước ngoài.)
Conditional Present Progressive:
If he were living in a bigger city, he would be meeting more people. (Nếu anh ấy sống ở một thành phố lớn hơn, anh ấy sẽ gặp gỡ nhiều người hơn.)
Conditional Perfect Progressive:
If they had been living together, they would have been sharing expenses. (Nếu họ đã sống chung, họ đã chia sẻ các chi phí.)
Present Subjunctive:
It is essential that she live her own life. (Quan trọng là cô ấy sống cuộc sống của riêng mình.)
Past Subjunctive:
I wish I lived closer to the beach. (Tôi ước rằng tôi sống gần hơn với bãi biển.)
Past Perfect Subjunctive:
If they had known about the storm, they wouldn’t have lived on the coast. (Nếu họ biết về cơn bão, họ đã không sống ở ven biển.)
Imperative:
Live your life to the fullest! (Sống cuộc sống của bạn hết mình!)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Live
Live abroad (Sống ở nước ngoài): Example: I have always wanted to live abroad and experience different cultures. (Tôi luôn muốn sống ở nước ngoài và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
Live in a city/town/village (Sống ở thành phố/ thị trấn/ làng): Example: They live in a small village surrounded by beautiful countryside. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi cảnh quan đẹp.)
Live by the sea/ocean (Sống gần biển/đại dương): Example: My dream is to live by the sea and enjoy the calming sound of waves. (Ước mơ của tôi là sống gần biển và thưởng thức âm thanh dịu dàng của sóng biển.)
Live with someone (Sống cùng ai đó): Example: She lives with her sister in a cozy apartment in the city center. (Cô ấy sống cùng chị gái trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố.)
Live alone (Sống một mình): Example: After her children moved out, she decided to live alone and enjoy her independence. (Sau khi con cái cô ấy ra khỏi nhà, cô ấy quyết định sống một mình và tận hưởng sự độc lập của mình.)
Live a healthy lifestyle (Sống một lối sống lành mạnh): Example: He exercises regularly and eats a balanced diet to live a healthy lifestyle. (Anh ấy tập thể dục đều đặn và ăn một chế độ ăn cân đối để sống một lối sống lành mạnh.)
Live to the fullest (Sống trọn vẹn, sống hết mình): Example: She believes in living life to the fullest and seizing every opportunity. (Cô ấy tin rằng sống trọn vẹn và nắm bắt mọi cơ hội.)
Live in harmony (Sống hòa hợp): Example: The community members strive to live in harmony with each other and respect their differences. (Các thành viên cộng đồng cố gắng sống hòa hợp với nhau và tôn trọng sự khác biệt của họ.)
Live up to expectations (Đáp ứng mong đợi, sống đúng như kỳ vọng): Example: He worked hard to live up to his parents’ expectations and pursue a successful career. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ và theo đuổi sự nghiệp thành công.)
Bài tập vận dụng quá khứ của Live
Hoàn thành các câu sau đây
a) They ______________ in that house for five years.
b) My grandparents ______________ in the countryside when they were young.
c) We ______________ in New York before moving to Los Angeles.
d) How long ______________ in that apartment before you bought a house?
e) She ______________ in Japan for a year before returning to her home country.
Viết lại các câu sau đây
a) He lives in London.
b) We are living in a small apartment.
c) Mary has lived in this town for ten years.
d) They have been living in that house since 2010.
e) The family lives together in a big house.
Đáp án
Hoàn thành các câu sau đây
a) They lived in that house for five years.
b) My grandparents lived in the countryside when they were young.
c) We lived in New York before moving to Los Angeles.
d) How long did you live in that apartment before you bought a house?
e) She lived in Japan for a year before returning to her home country.
Viết lại các câu sau
a) He lived in London.
b) We lived in a small apartment.
c) Mary lived in this town for ten years.
d) They had lived in that house since 2010.
e) The family lived together in a big house.
Khi đã nắm vững cách chia thì quá khứ của Live và áp dụng thành thạo trong các bài tập, chúng ta sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt về quá khứ và tương lai trong cuộc sống của chúng ta. Cùng với việc học các thì khác, việc nắm vững quá khứ của Live là một bước quan trọng trên hành trình học tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng trong các bài tập để trau dồi khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Chúc các bạn thành công!
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hấp dẫn khác nhé!
Xem thêm:
Pretend to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Pretend
Want to V hay Ving: Cấu trúc và cách dùng Want chi tiết
Practice to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Practice
Learn to V hay Ving? Cách dùng “chuẩn” như người bản xứ
Intend to V hay Ving? Tổng quan về cấu trúc Intend