Nội dung chính
Khi học tiếng anh, chắc hẳn các bạn đã không ít lần gặp từ “hit”. Đây là một từ khá phổ biến trong nhiều tài liệu, học tập và trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, khi nhắc đến quá khứ của Hit là gì lại khiến nhiều bạn cảm thấy khá bối rối đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về Quá khứ của hit là gì? Cách sử dụng cấu trúc hit thế nào? Upfile mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây!
Hit nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, hit vừa có thể đóng vai trò là động từ, vừa có thể đóng vai trò là danh từ.
Cách phát âm động từ hit
- hit là: /hɪt/
- hitting là: /’hɪtɪŋ/
- hits là: /hɪts/
Khi Hit là động từ
Khi là động từ, “hit” trong tiếng Anh có nghĩa là đánh, va chạm hoặc đập vào cái gì đó mạnh mẽ. Đây là hành động thể hiện sự va đập hoặc tiếp xúc với một vật thể, có thể là bằng tay, chân, vật cứng hoặc vật mềm. Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, “hit” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “hit” như một động từ:
- He hit the ball with a tennis racket. (Anh ấy đánh vào quả bóng với vợt tennis.)
- The car hit the wall and got damaged. (Chiếc xe đâm vào tường và bị hư hỏng.)
- She hit the punching bag to release her frustration. (Cô ấy đấm vào bao đấm để giải tỏa sự tức giận.)
- The boxer hit his opponent with a powerful uppercut. (Vận động viên quyền Anh đánh đối thủ bằng cú đấm trên mạnh mẽ.)
- The basketball player hit the three-pointer and scored. (Cầu thủ bóng rổ đánh bóng 3 điểm và ghi điểm.)
Khi Hit là danh từ
“Hit” cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ sự thành công hoặc tác động lớn:
- The new movie hit the box office and became a blockbuster. (Bộ phim mới đã làm mưa làm gió tại phòng vé và trở thành một tác phẩm bom tấn.)
- The news of her promotion hit her like a bolt from the blue. (Thông tin về việc thăng chức của cô ấy khiến cô ấy ngạc nhiên không tưởng.)
Xem thêm:
Quá khứ của Hit là gì?
Quá khứ của Hit trong tiếng Anh là “hit”. Tức là, từ “hit” sẽ không thay đổi dạng khi bạn chuyển sang quá khứ. Ví dụ:
- Hiện tại: He hits the ball with a tennis racket. (Anh ấy đánh vào quả bóng với vợt tennis.)
- Quá khứ: He hit the ball with a tennis racket. (Anh ấy đã đánh vào quả bóng với vợt tennis.)
- Hiện tại: The car hits the wall and gets damaged. (Chiếc xe đâm vào tường và bị hư hỏng.)
- Quá khứ: The car hit the wall and got damaged. (Chiếc xe đã đâm vào tường và bị hư hỏng.)
Với từ “hit”, bạn chỉ cần sử dụng cùng một từ cho cả thì hiện tại và quá khứ, điều này làm cho nó trở thành một động từ đơn giản và dễ sử dụng trong tiếng Anh.
Cách chia thì với động từ Hit
Thì hiện tại đơn (Simple Present)
I/You/We/They + hit (đánh)
He/She/It + hits (đánh)
Ví dụ:
- She hits the ball with a tennis racket. (Cô ấy đánh vào quả bóng với vợt tennis.)
- They hit the target accurately. (Họ đánh vào mục tiêu một cách chính xác.)
Thì quá khứ đơn (Simple Past)
I/You/He/She/It/We/They hit (đã đánh)
Ví dụ:
- He hit the ball with a baseball bat. (Anh ấy đã đánh vào quả bóng với gậy bóng chày.)
- We hit the bullseye in the archery competition. (Chúng tôi đã bắn trúng tâm bắn cung trong cuộc thi.)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I/You/We/They have hit (đã đánh)
He/She/It has hit (đã đánh)
Ví dụ:
- She has hit the ball out of the park. (Cô ấy đã đánh quả bóng ra ngoài công viên.)
- They have hit a new high in sales this month. (Họ đã đạt mức cao mới trong doanh số bán hàng của tháng này.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
I/You/He/She/It/We/They had hit (đã từng đánh)
Ví dụ:
- He had hit the target before the competition started. (Anh ấy đã đánh vào mục tiêu trước khi cuộc thi bắt đầu.)
- They had hit a rough patch in their relationship. (Họ đã trải qua giai đoạn khó khăn trong mối quan hệ của họ.)
Thì tương lai đơn (Simple Future)
I/You/He/She/It/We/They will hit (sẽ đánh)
Ví dụ:
- She will hit the ball with full force. (Cô ấy sẽ đánh vào quả bóng thật mạnh mẽ.)
- We will hit the road early in the morning. (Chúng tôi sẽ khởi hành sớm vào buổi sáng.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
I/You/He/She/It/We/They + will have hit (sẽ đã đánh)
Ví dụ:
- By next week, they will have hit their sales target. (Đến tuần tới, họ sẽ đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng.)
- I will have hit the gym every day for a month by the end of this week. (Tôi sẽ đến phòng tập thể dục mỗi ngày trong một tháng vào cuối tuần này.)
Bài tập vận dụng quá khứ của Hit
Điền vào chỗ trống thì quá khứ của “hit”:
- She ______ the ball with great force.
- The car ______ a pothole and jolted.
- He ______ the target right in the center.
- The boxer ______ his opponent with a powerful punch.
- The storm ______ the coastal areas with strong winds.
- The chef accidentally ______ his finger while chopping vegetables.
- The tennis player ______ the ball over the net for a winner.
- The hailstorm ______ the roof and caused some damage.
- The child ______ the piñata and candies flew everywhere.
- The teacher ______ the table with a ruler to get everyone’s attention.
- The stone ______ the window and cracked it.
- She ______ her toe on the edge of the table.
- The firefighter ______ the burning building to save a trapped person.
- The golfer ______ a hole-in-one on the 9th green.
- The baseball player ______ a grand slam to win the game.
- The cyclist ______ a rock on the trail and fell off the bike.
- The boxer ______ a devastating uppercut to knock out his opponent.
- The basketball player ______ the winning shot at the buzzer.
- The meteor ______ the ground with a tremendous impact.
- The goalkeeper ______ the soccer ball with a spectacular dive.
Đáp án:
- She hit the ball with great force.
- The car hit a pothole and jolted.
- He hit the target right in the center.
- The boxer hit his opponent with a powerful punch.
- The storm hit the coastal areas with strong winds.
- The chef accidentally hit his finger while chopping vegetables.
- The tennis player hit the ball over the net for a winner.
- The hailstorm hit the roof and caused some damage.
- The child hit the piñata and candies flew everywhere.
- The teacher hit the table with a ruler to get everyone’s attention.
- The stone hit the window and cracked it.
- She hit her toe on the edge of the table.
- The firefighter hit the burning building to save a trapped person.
- The golfer hit a hole-in-one on the 9th green.
- The baseball player hit a grand slam to win the game.
- The cyclist hit a rock on the trail and fell off the bike.
- The boxer hit a devastating uppercut to knock out his opponent.
- The basketball player hit the winning shot at the buzzer.
- The meteor hit the ground with a tremendous impact.
- The goalkeeper hit the soccer ball with a spectacular dive.
Bài viết trên là về Quá khứ của hit là gì? Cách sử dụng cấu trúc Hit thế nào? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Xem thêm: