Back to school

Keep To V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Keep

Keep To V hay Ving liên quan đến việc duy trì một hành động, trạng thái hoặc thói quen theo một cách kiên nhẫn và không ngừng. Keep có nghĩa là giữ hoặc duy trì, và khi kết hợp với To V hoặc Ving, nó tạo ra một câu nói diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó hoặc duy trì một trạng thái nhất định. Upfile.vn mời các bạn cùng tham khảo cách dùng và cấu trúc Keep qua bài viết dưới đây nhé.

Keep là gì?

Keep là gì?
Keep là gì?

Keep” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ, duy trì, tiếp tục hoặc bảo quản một cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “keep” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ

She keeps a diary to record her thoughts and experiences. (Cô ấy viết nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình.)

Please keep the door closed to maintain privacy. (Xin hãy giữ cửa đóng lại để bảo đảm sự riêng tư.)

They keep a garden to grow their own vegetables. (Họ trồng vườn để có rau tự trồng.)

He keeps his promises and always delivers on his commitments. (Anh ta giữ lời hứa và luôn thực hiện những cam kết của mình.)

The restaurant keeps late hours to cater to the nightlife crowd. (Nhà hàng mở cửa muộn để phục vụ khách đêm.)

I need to keep practicing the piano to improve my skills. (Tôi cần tiếp tục luyện tập piano để cải thiện kỹ năng của mình.)

Keep the documents in a safe place to prevent them from getting lost. (Hãy giữ tài liệu ở một nơi an toàn để tránh bị mất.)

The company keeps track of its expenses to maintain financial stability. (Công ty theo dõi chi phí để duy trì sự ổn định tài chính.)

Dùng cấu trúc Keep To V hay Ving?

Dùng cấu trúc Keep To V hay Ving?
Dùng cấu trúc Keep To V hay Ving?

Keep something from someone

S + keep +Ving/N + from someone

Cấu trúc “S + keep + Ving/N + from someone” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc ngăn chặn hoặc không cho phép ai đó làm một hành động nào đó hoặc tiếp cận một vật phẩm nào đó.

Ví dụ:

She keeps her children from watching violent movies. (Cô ấy ngăn con cái mình xem phim bạo lực.)

The fence keeps the dog from entering the garden. (Hàng rào ngăn chó vào vườn.)

The security guard keeps unauthorized individuals from entering the building. (An ninh ngăn không cho những người không được phép vào tòa nhà.)

Regular exercise and a healthy lifestyle can keep you from getting sick. (Tập thể dục đều đặn và lối sống lành mạnh có thể ngăn chặn bạn bị bệnh.)

The warning signs keep people from swimming in dangerous areas. (Biển cảnh báo ngăn chặn mọi người tắm biển ở khu vực nguy hiểm.)

Cấu trúc “keep + Ving/N + from someone” giúp diễn tả việc ngăn chặn hoặc không cho phép một hành động nào đó được thực hiện bởi ai đó. Điều này giúp bảo vệ, giữ an toàn hoặc duy trì một trạng thái cụ thể.

Keep + To V

Cấu trúc “S + keep + to V” diễn tả ý nghĩa của việc duy trì một hành động hoặc thói quen liên tục và kiên nhẫn trong tương lai. Diễn đạt ý nghĩa của việc duy trì việc làm gì đó một cách kiên nhẫn, không ngừng và không bỏ cuộc. Nó thể hiện một ý chí, sự quyết tâm hoặc cam kết trong việc thực hiện một hành động cụ thể.

Sử dụng cấu trúc “S + keep + to V” khi bạn muốn diễn tả sự kiên nhẫn, đồng nhất và không ngừng trong việc duy trì một hành động, thói quen hoặc cam kết. Động từ sau “keep” sẽ được chia ở dạng nguyên mẫu (to V).

Ví dụ:

She keeps to practice the piano every day to improve her skills. (Cô ấy tiếp tục luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)

They keep to study hard to pass the exam. (Họ tiếp tục học hành chăm chỉ để đậu kỳ thi.)

He keeps to save money for his future plans. (Anh ta tiếp tục tiết kiệm tiền cho kế hoạch tương lai của mình.)

We keep to follow the rules and regulations of the organization. (Chúng tôi tiếp tục tuân thủ các quy tắc và quy định của tổ chức.)

The team keeps to work together to achieve their goals. (Đội ngũ tiếp tục làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của họ.)

I keep to practice meditation to maintain my inner peace. (Tôi tiếp tục luyện tập thiền định để duy trì sự bình an bên trong.)

Cấu trúc “S + keep + to V” giúp diễn tả ý chí, sự kiên nhẫn và quyết tâm trong việc duy trì một hành động liên tục trong tương lai.

Keep someone from Ving

Cấu trúc “S + keep + somebody + from + doing something” được sử dụng để diễn tả việc ngăn ai đó làm một việc gì đó hoặc không cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cấu trúc này:

My busy schedule keeps me from spending time with my family. (Lịch trình bận rộn ngăn tôi dành thời gian cho gia đình.)

The bad weather kept us from going on a picnic. (Thời tiết xấu đã ngăn chúng tôi đi dã ngoại.)

His fear of heights keeps him from climbing tall buildings. (Sự sợ độ cao ngăn anh ta leo lên những tòa nhà cao.)

The strict rules kept the students from using their phones during class. (Những quy tắc nghiêm ngặt ngăn học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.)

The locked gate kept the trespassers from entering the property. (Cổng khóa ngăn kẻ xâm phạm vào tài sản.)

Her lack of confidence keeps her from pursuing her dreams. (Sự thiếu tự tin ngăn cản cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.)

Một số cấu trúc phổ biến thường dùng với Keep

Một số cấu trúc phổ biến thường dùng với Keep
Một số cấu trúc phổ biến thường dùng với Keep

Keep something in

Cấu trúc keep something in” được sử dụng để diễn đạt việc giữ một vật phẩm nào đó trong một vị trí cụ thể hoặc trong một trạng thái nhất định. “Keep something in” được sử dụng với động từ “keep” theo sau bởi danh từ hoặc đại từ chỉ vật phẩm cần được giữ, và sau đó là giới từ “in” để xác định vị trí giữ vật phẩm.

Ví dụ:

I always keep my keys in the drawer. (Tôi luôn giữ chìa khóa trong ngăn kéo.)

Remember to keep the milk in the refrigerator. (Hãy nhớ giữ sữa trong tủ lạnh.)

Can you keep this document in a safe place? (Bạn có thể giữ tài liệu này ở một nơi an toàn không?)

She keeps her jewelry in a locked box. (Cô ấy giữ trang sức trong hộp khóa.)

It’s important to keep your personal information in a secure folder. (Quan trọng để giữ thông tin cá nhân trong một thư mục an toàn.)

The teacher keeps the answer key in a locked cabinet. (Giáo viên giữ chìa khóa đáp án trong một tủ khóa.)

Cấu trúc “keep something in” cho phép xác định nơi chứa, bảo quản hoặc lưu trữ cho một vật phẩm cụ thể. Điều này giúp đảm bảo rằng vật phẩm được giữ an toàn và dễ dàng tìm thấy khi cần thiết.

Keep + somebody/something + Ving/Adj

Cấu trúc “S + keep + somebody/something + adj” trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả việc giữ cho ai đó hoặc cái gì đó ở một trạng thái hoặc tình trạng nhất định. Động từ “keep” trong cấu trúc này có nghĩa là duy trì, giữ cho nguyên vẹn hoặc đảm bảo sự tiếp tục của trạng thái hoặc tình trạng đó.

Ví dụ:

She keeps her room clean and tidy. (Cô ấy giữ căn phòng của mình sạch sẽ và gọn gàng.)

He keeps his car well-maintained. (Anh ta giữ xe của mình được bảo dưỡng tốt.)

We keep our promises. (Chúng tôi giữ lời hứa của mình.)

They keep their employees motivated and engaged. (Họ giữ cho nhân viên của họ luôn có động lực và tận hưởng công việc.)

The museum keeps its artifacts well-preserved. (Bảo tàng giữ những hiện vật của mình được bảo quản tốt.)

The company keeps its customers satisfied with excellent service. (Công ty giữ cho khách hàng của mình hài lòng với dịch vụ xuất sắc.)

She keeps her children safe. (Cô ấy giữ cho con cái của mình an toàn.)

He keeps his plants healthy by providing proper care. (Anh ta giữ cho cây trồng của mình khỏe mạnh bằng cách chăm sóc đúng cách.)

Keep on at somebody about/for something

Cấu trúc keep on at somebody about/for something” được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục áp lực, đề nghị hoặc phàn nàn với ai đó về một điều gì đó trong một khoảng thời gian dài. Nó có ý nghĩa gần giống với việc “khăng khăng, liên tục nhắc nhở hoặc thúc giục ai đó về một vấn đề hoặc việc cần làm.”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:

She keeps on at me about cleaning my room. I can’t escape her reminders. (Cô ấy cứ liên tục nhắc nhở tôi về việc dọn phòng. Tôi không thể thoát khỏi những lời nhắc nhở của cô ấy.)

The boss kept on at the employees for better performance, constantly pushing them to meet targets. (Sếp cứ liên tục thúc giục nhân viên cải thiện hiệu suất, liên tục thúc đẩy họ đạt được mục tiêu.)

My parents keep on at me for not studying enough. They want me to focus more on my academics. (Bố mẹ tôi cứ liên tục phàn nàn vì tôi không học đủ. Họ muốn tôi tập trung nhiều hơn vào học tập.)

The teacher kept on at the students to submit their assignments on time. (Giáo viên liên tục nhắc nhở học sinh nộp bài đúng hạn.)

He keeps on at his colleague about being more organized in the office. (Anh ta liên tục áp lực đồng nghiệp của mình về việc tổ chức công việc tốt hơn trong văn phòng.)

Xem thêm:

Demand to V hay Ving

Risk to V hay Ving

Afford to V hay Ving

Những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh đi với Keep

Những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh đi với Keep
Những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh đi với Keep

Keep up (with): theo kịp

Ví dụ: I can’t keep up with all the changes. (Tôi không thể theo kịp tất cả những thay đổi.)

Keep on: tiếp tục

Ví dụ: He kept on talking even though no one was listening. (Anh ta tiếp tục nói chuyện dù không ai lắng nghe.)

Keep off: tránh xa

Ví dụ: Please keep off the grass. (Xin vui lòng tránh xa bãi cỏ.)

Keep away (from): tránh xa

Ví dụ: Keep away from the edge of the cliff. (Tránh xa mép vách đá.)

Keep out: không để ai vào

Ví dụ: Keep out of this room. (Đừng để ai vào phòng này.)

Keep in mind: ghi nhớ, nhớ kỹ

Ví dụ: Keep in mind that the deadline is tomorrow. (Hãy ghi nhớ rằng hạn chót là ngày mai.)

Keep to: tuân thủ, giữ trật tự

Ví dụ: Please keep to the designated paths. (Xin vui lòng tuân thủ đường đi đã được chỉ định.)

Keep down: hạ thấp, kiềm chế

Ví dụ: They had to keep down their voices in the library. (Họ phải hạ giọng trong thư viện.)

Keep in touch: giữ liên lạc

Ví dụ: Let’s keep in touch after you move. (Hãy giữ liên lạc sau khi bạn chuyển đi.)

Keep off: không tiếp xúc, không chạm vào

Ví dụ: Keep off the wet paint. (Đừng chạm vào sơn ướt.)

Bài tập

Bài tập Keep To V hay Ving
Bài tập Keep To V hay Ving

a)The team must ______________ the plan if they want to succeed.

b) He enjoys ______________ to the beat of the music.

c) It’s important to ______________ the instructions for safety.

d) They always ______________ each other updated on the progress.

e) We should ______________ the party a surprise until the last moment.

f) He can’t ______________ about his new job.

h) We should ______________ active to maintain good health.

Đáp án: a) keep to b) keep c) keep to d) keep e) keep f) keep talking h) keep exercising

Cấu trúc Keep To V hay Ving được sử dụng để diễn đạt sự kiên nhẫn, sự kiên trì và việc duy trì một hành động, thói quen hoặc trạng thái cụ thể. Bằng cách sử dụng chính xác cấu trúc này, bạn có thể diễn tả một sự kiên trì và quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu của mình một cách rõ ràng nhất.

Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất!