Nội dung chính
Tình bạn là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Hầu như ai cũng biết tình bạn trong tiếng anh là “friendship”. Tuy nhiên khi tìm hiểu friendship là gì thì không đơn thuần chỉ là học nghĩa của nó mà còn những cụm từ, từ vựng liên quan. Bài viết dưới đây của UpFile.vn sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa đầy đủ của friendship, những từ vựng, cụm từ và câu nói hay về chủ đề này.
Friendship là gì?
Theo từ điểm Cambridge, “friendship” là từ loại danh từ, được hiểu là: a situation in which two people are friends. (một trạng thái mà 2 người là bạn bè của nhau). Hay chúng ta gọi ngắn gọn là “tình bạn” hoặc “tình hữu nghị”.
Tình bạn là mối quan hệ đặc biệt giữa hai hoặc nhiều người, không phân biệt giới tính. Tình bạn bao gồm: tình yêu, đức hạnh, cảm thông, trung thực, vị tha, trung thành, rộng lượng, tha thứ, hiểu biết, trắc ẩn, tin tưởng và tự do bộc lộ cảm xúc mà không sợ bị chỉ trích.
Từ vựng về friendship
Từ vựng về các kiểu bạn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
schoolmate | /ˈskuːlmeɪt/ | bạn cùng trường |
pen-pal | /ˈpen pæl/ | bạn qua thư |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
bosom friend | /ˈbʊzəm frend/ | bạn thân |
roommate | /ˈruːmmeɪt/ | bạn cùng phòng |
close friend | /kləʊs frend/ | bạn thân |
soulmate | /ˈsəʊlmeɪt/ | bạn tâm giao/tri kỷ |
best friend | /best frend/ | bạn tốt nhất |
colleague | /ˈkɒliːg/ | bạn đồng nghiệp |
girlfriend | /ˈgɜːlˌfrend/ | bạn gái |
comrade | /ˈkɑːmræd/ | đồng chí |
boyfriend | /ˈbɔɪˌfrend/ | bạn trai |
partner | /ˈpɑːtnə/ | bạn đời, đối tác |
companion | /kəmˈpænjən/ | người bầu bạn |
associate | /əˈsəʊʃɪɪt/ | đối tác |
ally | /ˈælaɪ/ | bạn đồng minh |
buddy | /ˈbʌdi/ | bạn thân |
Xem thêm:
Từ vựng miêu tả về tình bạn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
nice | /naɪs/ | tốt đẹp |
precious | /ˈpreʃəs/ | quý giá |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | tuyệt vời |
sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | thân mật |
compatible | /kəmˈpætəbl/ | thích hợp |
open | /ˈəʊpən/ | cởi mở |
loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
truthful | /ˈtruːθfʊl/ | chân thật |
trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | đáng tin cậy |
sincere | /sɪnˈsɪə/ | chân thành |
faithful | /ˈfeɪθfʊl/ | trung thành |
important | /ɪmˈpɔːtənt/ | quan trọng |
well-intentioned | /wel-ɪnˈtenʃənd/ | có ý tốt |
respectful | /rɪsˈpektfʊl/ | đáng quý trọng |
special | /ˈspeʃəl/ | đặc biệt |
lifelong | /ˈlaɪflɒŋ/ | suốt đời |
unique | /juːˈniːk/ | duy nhất |
inseparable | /ɪnˈsepərəbl/ | không thể tách rời |
lasting | /ˈlɑːstɪŋ/ | bền lâu |
sympathetic | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | thân ái |
- Những câu nói hay của Blackpink bằng tiếng Anh
- Những câu nói tiếng Anh hay về con gái
- Câu nói tiếng Anh hay về sự lạc quan
Các cụm từ hay liên quan đến friendship
Two peas in a pod: giống hệt nhau, giống nhau như đúc
E.g:
My sons are two peas in a pod. (Mấy đứa con trai của tôi giống nhau như đúc)
To get along with sb: hợp tính cách, hòa hợp với ai
E.g:
Tuan and I get along just fine together, we’re just like one.
(Tuấn và tôi rất hợp nhau, chúng tôi như thể là một vậy.)
Cross someone’s path: gặp ai đó 1 cách bất ngờ
E.g:
I cross Jennie’s path when I am going out
(Tôi tình cờ gặp Jennie khi đang đi ra ngoài).
Build bridge: rút ngắn khoảng cách, trở nên thân thiết
E.g:
I am trying to build bridges to become closer to her.
(tôi đang cố gắng trở nên thấu hiểu và thân thiết hơn với cô ấy.)
Make friends: kết bạn
E.g:
I will try to make friends in the new class.
(tôi sẽ cố gắng kết bạn ở lớp học mới).
At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi
E.g:
She is at odds with me because i came home late
(Cô ấy giận dỗi với tôi chỉ vì tôi về nhà trễ.)
Hit it off: tâm đầu ý hợp, thân ngay lập tức
E.g:
We both like reading books, so we hit it off straight away.
(Chúng tôi đều thích đọc sách, vì thế chúng tôi ngay lập tức thân thiết.)
Những câu nói tiếng Anh hay về friendship
“A true friend is someone who knows the song in your heart and can sing it back to you when you have forgotten the words.” – Donna Roberts
(“Một người bạn thực sự là người biết bài hát trong trái tim bạn và có thể hát lại cho bạn nghe khi bạn đã quên lời.”)
“Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.” – Muhammad Ali
(“Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên thế giới. Đó không phải là điều bạn học được ở trường. Nhưng nếu bạn chưa học được ý nghĩa của tình bạn, bạn thực sự chưa học được gì cả.”)
“Friendship is born at that moment when one person says to another: ‘What! You too? I thought I was the only one.” – C.S. Lewis
(“Tình bạn được sinh ra vào thời điểm ai đó nói với người khác: Cái gì, bạn cũng vậy ư? Tôi tưởng tôi là người duy nhất.”)
“A friend is one who knows you and loves you just the same.” – Elbert Hubbard
(“Một người bạn là người biết bạn và cũng yêu bạn như vậy.”)
“In the sweetness of friendship let there be laughter, for in the dew of little things the heart finds its morning and is refreshed.” – Khalil Gibran
(“Trong sự ngọt ngào của tình bạn, hãy để tiếng cười vang lên, vì trong giọt sương của những điều nhỏ bé, trái tim tìm thấy buổi bình minh và sảng khoái.”)
“Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Woodrow T. Wilson
(“Tình bạn là chất kết dính duy nhất sẽ gắn kết thế giới lại với nhau.”)
“True friendship comes when the silence between two people is comfortable.” – David Tyson
(“Tình bạn thực sự đến khi sự im lặng giữa hai người trở nên thoải mái.”)
“A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.” – Walter Winchell
(“Một người bạn thực sự là người bước vào khi phần còn lại của thế giới bước ra.”)
“A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.” – Jim Morrison
(“Một người bạn là ai đó người cho bạn hoàn toàn tự do được là chính mình.”)
“Friendship is not about who you have known the longest, it is about who came and never left your side.” – Unknown
(“Tình bạn không phải là người bạn biết lâu nhất, mà là người đã đến và không bao giờ rời xa bạn.”)
Như vậy bài viết trên đã giới thiệu đến bạn friendship là gì và những từ vựng, cụm từ cũng như câu nói hay về chủ đề này. Hy vọng những kiến thức trên sẽ bổ sung vào vốn tiếng Anh của bạn để thêm phần phong phú hơn. Đồng thời khi gặp những câu hỏi về tình bạn trong tiếng Anh cũng không làm khó được bạn. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo những bài viết về tiếng Anh khác trên UpFile.vn nhé!
Đừng quên theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị khác nhé!
Xem thêm: