Fighting là gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa Fighting

Fighting” là từ rất quen thuộc và là câu cửa miệng của nhiều bạn trẻ khi muốn cổ vũ ai đó. Tuy nhiên hiểu rõ Fighting là gì là điều không nhiều bạn nắm được. Bạn có biết fighting không đơn thuần chỉ để cổ vũ mà còn mang nhiều ý nghĩa khác, đồng thời cũng có nhiều từ đồng nghĩa và cụm từ đi kèm rất thú vị. Tất cả sẽ được tổng hợp lại trong bài viết dưới đây của UpFile.vn, cùng tìm hiểu nhé!

Fighting là gì?

Fighting là gì?
Fighting là gì?

Fighting” là có nguồn gốc từ động từ “fight“. Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ để mô tả hành động tham gia vào một cuộc đấu tranh hoặc xung đột về thể chất hoặc lời nói với ai đó hoặc một cái gì đó.

Ở dạng danh từ

Khi sử dụng như một danh từ, “fighting” dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tham gia vào một cuộc đấu tranh hoặc xung đột về thể chất hoặc lời nói với người hoặc nhóm khác. Nó cũng có thể đề cập đến một loạt trận chiến hoặc hoạt động quân sự được tiến hành bởi một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia chống lại kẻ thù.

E.g:

The fighting between the two countries lasted for several years.

(Cuộc chiến giữa 2 quốc gia đã kéo dài nhiều năm).

The soldiers were well-trained for hand-to-hand fighting.

(Những người lính được huấn luyện để chiến đấu tay đôi).

Ở dạng động từ

Fighting” ở dạng động từ có nghĩa là tham gia vào một cuộc xung đột về thể chất hoặc lời nói với ai đó hoặc một cái gì đó, để tự vệ hoặc với ý định vượt qua đối thủ. Nó cũng có thể đề cập đến việc nỗ lực để đạt được điều gì đó khó khăn hoặc thách thức, chẳng hạn như đấu tranh cho công lý hoặc chiến đấu để vượt qua cuộc đấu tranh cá nhân.

Fight (v): chiến đấu, đấu tranh

E.g:

The boxers are going to be fighting in the championship next week. (Các võ sĩ sẽ chiến đấu trong giải vô địch vào tuần tới).

Fight (v): phấn đấu, đấu tranh

E.g:

The activists are fighting for human rights and equality. (Các nhà hoạt động đang đấu tranh cho nhân quyền và bình đẳng).

Fight (v): tranh luận, đối kháng

E.g:

He and his wife often fight with each other everyday. (Anh ta và vợ luôn tranh cãi với nhau hàng ngày).

Ở dạng tính từ

Ở dạng tính từ, “fighting” có nghĩa là tham gia hoặc sẵn sàng tham gia vào một cuộc chiến hoặc xung đột. Nó có thể mô tả một người hoặc một nhóm đang tích cực tham gia vào một trận chiến vật lý hoặc ẩn dụ.

E.g:

Despite the company’s financial troubles, the CEO remains optimistic and determined, displaying a fighting attitude.

(Bất chấp những rắc rối tài chính của công ty, CEO vẫn lạc quan và quyết tâm, thể hiện thái độ sẵn sàng chiến đấu).

Bên cạnh đó, người ta thường sử dụng “fighting” như một cách để cổ vũ ai đó sắp thi đấu, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao hoặc võ thuật. Nó tương tự như nói “good luck” hoặc “you can do it!”

Từ đồng nghĩa với Fighting

Từ đồng nghĩa với Fighting
Từ đồng nghĩa với Fighting

Dưới đây là một số từ có nghĩa tương đồng với “fighting”, lưu ý rằng chúng có thể có ý nghĩa khác nhau hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Battling: /ˈbætlɪŋ/
  • Combative: /kəmˈbætɪv/
  • Warring: /ˈwɔːrɪŋ/
  • Struggling: /ˈstrʌɡlɪŋ/
  • Aggressive: /əˈɡrɛsɪv/
  • Confrontational: /kənfrʌnˈteɪʃənəl/
  • Hostile: /ˈhɒstaɪl/
  • Militant: /ˈmɪlɪtənt/
  • Resisting: /rɪˈzɪstɪŋ/
  • Challenging: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Thành ngữ, cụm từ đi với Fighting

Thành ngữ, cụm từ đi với Fighting
Thành ngữ, cụm từ đi với Fighting

Thành ngữ tiếng Anh đi với “fight”

  • Fight fire with fire: to respond to an attack with a similar attack. 

(đáp trả một cuộc tấn công bằng một cuộc tấn công tương tự).

E.g: If he’s going to criticize me publicly, I’ll fight fire with fire and do the same to him.

(Nếu anh ấy định chỉ trích tôi một cách công khai, tôi sẽ đáp trả và làm điều tương tự với anh ấy).

  • Fight tooth and nail: to fight with all your energy and determination.

(chiến đấu bằng tất cả nghị lực và quyết tâm).

E.g: The team fought tooth and nail to win the championship.

(Đội đã chiến đấu bằng tất cả quyết tâm để giành chức vô địch).

  • Fighting chance: a small chance of success, but still a chance.

(một cơ hội thành công nhỏ, nhưng vẫn là một cơ hội).

E.g: Although we are the underdogs, we have a fighting chance of winning this game.

(Mặc dù chúng tôi là đội yếu hơn, nhưng chúng tôi có cơ hội chiến thắng trong trò chơi này).

  • Fight a losing battle: to struggle to do something when there is no chance of succeeding.

(đấu tranh để làm một việc gì đó khi không có cơ hội thành công).

E.g: Trying to convince him to change his mind is a losing battle.

(Cố gắng thuyết phục anh ta thay đổi quyết định là một điều bất khả thi).

Xem thêm:

Give off là gì? Cấu trúc và cách dùng Give off chuẩn nhất

On account of là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh đi với “fight”

Cụm từ tiếng Anh đi với “fight”
Cụm từ tiếng Anh đi với “fight”
  • Fight back: to resist an attack or criticism.

(đánh trả, chống lại)

E.g: She fought back tears as she delivered her emotional speech.

(Cô đã cố kìm nước mắt khi đọc bài phát biểu xúc động của mình).

  • Fight off: to defend oneself against an attack or disease.

(đánh bật, đẩy lùi)

E.g: The immune system works hard to fight off infections.

(Hệ thống miễn dịch làm việc chăm chỉ để chống lại nhiễm trùng).

  • Fight for: to make an effort to achieve something, often against strong opposition.

(chiến đấu cho, đấu tranh cho).

E.g: The activists are fighting for equal rights for all.

(Các nhà hoạt động đang đấu tranh cho quyền bình đẳng).

  • Fight against: to oppose something or someone.

(đấu tranh chống lại, đối đầu với).

E.g: The government is fighting against corruption in the public sector.

(Chính phủ đang đấu tranh chống tham nhũng trong khu vực công).

Những cách cổ động khác ngoài “fighting”

Những cách cổ động khác ngoài “fighting”
Những cách cổ động khác ngoài “fighting”
  • You’ve got this! – Bạn có thể làm được!
  • Keep your head up. – Ngẩng đầu lên!
  • Don’t give up! – Đừng bỏ cuộc!
  • You’re doing great! – Bạn đang làm tốt!
  • You can do it! – Bạn có thể làm được!
  • Hang in there! – Hãy kiên nhẫn!
  • I believe in you! – Tôi tin tưởng bạn!
  • You’re amazing! – Bạn tuyệt vời!
  • Stay strong! – Hãy mạnh mẽ!
  • You’re capable of anything! – Bạn có thể làm bất cứ điều gì!
  • Keep pushing! – Hãy tiếp tục nỗ lực!
  • You’re a fighter! – Bạn là một chiến binh!
  • You’ve got the power! – Bạn có sức mạnh!
  • Don’t lose hope! – Đừng mất hy vọng!
  • You’re not alone! – Bạn không cô đơn!
  • Smile, things will get better! – Hãy cười lên, mọi thứ sẽ tốt hơn!
  • I’m proud of you! – Tôi tự hào về bạn!
  • Believe in yourself! – Hãy tin vào bản thân!
  • Keep on going! – Hãy tiếp tục đi!
  • You’re awesome! – Bạn thật tuyệt vời!

Trên đây là bài viết trả lời cho câu hỏi Fighting là gì? và những thành ngữ, cụm từ tiếng Anh sử dụng “fighting”. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng những cụm từ khác được nêu ở trên để cổ vũ thay cho “fighting”. Hi vọng với những chia sẻ này, UpFile đã giúp bạn bổ sung được những kiến thức hữu ích hơn cho mình. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo những bài viết khác trong chuyên mục Blog nhé!