Expect to V hay Ving? Cấu trúc câu Expect chi tiết

Bạn đã biết cấu trúc câu Expect chưa? Sau đây Upfile sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức về Expect trong đó có một kiến thức vô cùng quan trọng mà bạn thường gặp phải đó là phân biệt được Expect to V hay Ving. Hãy tham khảo bài viết sau để nắm rõ hơn nhé!

Expect có nghĩa là gì?

Ý nghĩa là “mong đợi/ trông đợi một điều gì đó sẽ xảy ra”.

Ví dụ:

John’s wife expected that their children would get into a noble university. (Vợ John mong rằng các con của  họ sẽ vào được một trường đại học cao quý).

Expect to V hay Ving?

Expect to V hay Ving?
Expect to V hay Ving?

Expect là một ngoại động từ dùng để diễn tả việc người nói đang trông mong, chờ đợi một sự việc gì đó diễn ra, và người nói tin rằng điều đó sẽ xảy ra và có thể đi kèm với một tân ngữ (O).

Ví dụ:

  • Erik and Kyler have been married for three years but have no children. John expects a miracle from them. (EriK và Kyler kết hôn được ba năm nhưng không có con. John mong đợi một phép màu đến với họ.)
  • Mr John and his wife have been missing for two weeks. Peter expects they will return safely. (Mr John và vợ anh ấy đã mất tích được hai tuần. Peter mong đợi họ sẽ trở lại an toàn.)

Cấu trúc Expect và cách sử dụng

Cấu trúc Expect và cách sử dụng
Cấu trúc Expect và cách sử dụng

Dùng để diễn tả sự mong đợi một điều gì đấy sẽ xảy đến, xảy ra, một niềm hy vọng. Với cách dùng này, Upfile mách bạn  4 cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc 1: S + expect + something

Ví dụ:

Nam is expecting IELTS test results. (Nam đang mong đợi kết quả kiểm tra bài thi IELTS.)

Minh is expecting John’ll be happy to receive that gift. (Minh đang hy vọng John sẽ vui khi nhận được món quà đó.)

Cấu trúc 2: S + expect + something + from + somebody/something

Ví dụ:

Lan is expecting a surprise gift from her husband. (Lan đang mong chờ món quà bất ngờ từ chồng của cô ấy.)

Cấu trúc 3: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something

Ví dụ:

  • Jack expects to receive help from the government. (Jack mong nhận được sự giúp đỡ từ chính phủ.)
  • Mai expects to become a good teacher. (Mai mong muốn trở thành một giáo viên giỏi.)

Cấu trúc 4: S + expect + (that) + S + V

Ví dụ:

  • Quan expects that Mai will forgive him. (Quan mong rằng Mai sẽ tha thứ cho anh ấy.)
  • John’s parents expect me to get married next year. (Bố mẹ John mong rằng tôi sẽ lấy chồng trong năm tới.)

Cách sử dụng cấu trúc Expect

Dùng để nghĩ rằng người nào đó nên cư xử, xử sự một cách cụ thể hoặc làm một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

Nam and Minh expect they will apologize to everyone for their actions. (Nam và Minh hy vọng họ sẽ xin lỗi mọi người vì hành động của họ.)

Dùng để diễn tả một việc mình đang mong đợi nó sẽ xảy ra

Cấu trúc: S + be + expecting…

Ví dụ:

  • Joke is expecting a baby. (Joke đang mong đợi một em bé.)
  • What is Minh expecting? (Minh đang mong đợi điều gì?)

Bài tập: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống dưới đây

Bài tập vận dụng Excpect to V hay Ving
Bài tập vận dụng Excpect to V hay Ving
  1. Jake ____ (expec/Hhope/look forward) Mai and Nam aren’t late.
  2. Kyler still ____ (expec/Hhope/look forward) them to do it.
  3. Minh doesn’t ____ (expec/Hhope/look forward) to the holidays – He still have to work.
  4. John ____ (expec/Hhope/look forward) Jack to work a five-day week.
  5. They ____ (expec/Hhope/look forward) so much of me that I think I’ll disappoint them.

Đáp án:

  1. Hopes
  2. Expects
  3. Look forward
  4. Expects
  5. Expect

Trên đây là bài viết Upfile đã chia sẻ về động từ expect cũng như cách phân biệt được expect to V hay Ving? Upfile cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết và nhớ theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật nhiều bài viết hữu ích khác.

Chúc các bạn học tập thật tốt và hiệu quả!

Xem thêm: 

Postpone to V hay Ving? Sự khác nhau giữa postpone và delay

Enjoy to V hay Ving? Phân biệt “Enjoy”, “Like”, “Love”

Can’t stand to v hay ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng