Nội dung chính
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường trải qua những trạng thái không thích hoặc không muốn thực hiện một hành động cụ thể. Đôi khi, chúng ta không chỉ đơn giản là không thích một việc nào đó, mà còn có sự phản đối hay không ủng hộ sự thực hiện của nó. Vậy làm sao để diễn đạt những tình huống này, chúng ta nên sử dụng cấu trúc Dislike to V hay Ving? Upfile.vn mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này nhé!
Định nghĩa về “Dislike”
“Dislike” là một từ dùng để diễn tả sự không thích, không đồng ý hoặc không hài lòng với một điều gì đó. Nó thể hiện ý kiến tiêu cực hoặc sự không ủng hộ đối với một cá nhân, một vấn đề, một hành động, hoặc một tình huống cụ thể. “Dislike” có thể diễn đạt sự phản đối, sự không tán thành, hoặc sự không hài lòng đối với một vấn đề nào đó.
Và ngoài ra, Dislike có thể đóng vai trò như là danh từ, với vai trò là danh tư “Dislike” được sử dụng để chỉ sự không thích, sự không đồng ý hoặc sự không hài lòng đối với một điều gì đó. Ví dụ: “His dislike for crowded places makes it difficult for him to attend social events.”
Với vai trò là động từ: Khi được sử dụng như một động từ, “dislike” biểu thị hành động không thích, không đồng ý hoặc không ưa chuộng điều gì đó. Ví dụ: “I dislike it when people interrupt me while I’m speaking.”
Ví dụ
Ví dụ về “dislike” như danh từ:
“Her strong dislike for spicy food made it difficult for her to enjoy the local cuisine.” (Sự không thích mạnh mẽ của cô ấy với đồ ăn cay làm cho việc tận hưởng ẩm thực địa phương trở nên khó khăn.)
“The company conducted a survey to understand the customers’ likes and dislikes.” (Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu về sở thích và không thích của khách hàng.)
Ví dụ về “dislike” như động từ:
“I dislike the way he talks to me, it’s disrespectful.” (Tôi không thích cách anh ấy nói chuyện với tôi, nó không tôn trọng.)
“She dislikes waking up early in the morning, but she has to do it for work.” (Cô ấy không thích dậy sớm vào buổi sáng, nhưng cô ấy phải làm vậy vì công việc.)
Dislike to V hay Ving?
Đối với cấu trúc “Dislike + doing something”
Cấu trúc “dislike doing something” cho phép chúng ta diễn đạt sự không hài lòng, không ưa chuộng, hay sự không thích đối với một hành động cụ thể mà chúng ta không muốn thực hiện.
Cấu trúc “dislike doing something” được sử dụng để diễn tả sự không thích hoặc không ưa chuộng việc làm một hành động cụ thể. Trong cấu trúc này, “dislike” là động từ, “doing” là động từ nguyên thể và “something” là đại từ chỉ một hành động cụ thể.
Ví dụ:
“I dislike waking up early in the morning.” (Tôi không thích phải dậy sớm vào buổi sáng.)
“She dislikes eating spicy food.” (Cô ấy không thích ăn đồ ăn cay.)
“He dislikes going to the dentist.” (Anh ấy không thích đi nha sĩ.)
Kết luận: Dislike” đi với V-ing.
Các cấu trúc phổ biến khác của “Dislike”
“Dislike to V” được sử dụng để diễn đạt sự không thích hoặc không muốn làm một hành động cụ thể. Trong cấu trúc này, “to V” đại diện cho một động từ (infinitive) đứng sau “dislike”.
Ví dụ:
“I dislike to eat broccoli.” (Tôi không thích ăn bông cải xanh.)
“She dislikes to wake up early in the morning.” (Cô ấy không thích phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)
“Dislike + noun”: Sử dụng “dislike” trước một danh từ để diễn tả sự không thích một người, một đồ vật hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
“She has a strong dislike for spiders.” (Cô ấy rất không thích nhện.)
“Dislike + that-clause”: Sử dụng “dislike” trước một mệnh đề “that-clause” để diễn tả sự không thích hoặc không ưa chuộng một việc cụ thể.
Ví dụ
“He dislikes that she always arrives late.” (Anh ta không thích rằng cô ấy luôn đến muộn.)
“Dislike + preposition + noun/gerund”: Sử dụng “dislike” với một giới từ trước một danh từ hoặc danh động từ để diễn tả sự không thích một khía cạnh cụ thể hoặc một tình huống liên quan.
Ví dụ
“I dislike being around crowds.” (Tôi không thích ở gần đám đông.)
Xem thêm:
Sau Admit to V hay Ving? Những cấu trúc câu với Admit
“Dislike” có từ đồng nghĩa và trái nghĩa nào?
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Đồng nghĩa | ||
Hate | Ghét | “I hate spiders.” (Tôi ghét nhện.) |
Detest | Ghét cay đắng | “She detests dishonesty.” (Cô ấy ghét sự không thành thật.) |
Abhor | Khinh thường | “He abhors violence.” (Anh ta khinh thường bạo lực.) |
Trái nghĩa | ||
Like | Thích | “I like chocolate.” (Tôi thích sô cô la.) |
Enjoy | Thích, hưởng | “They enjoy playing tennis.” (Họ thích chơi tennis.) |
Love | Yêu | “She loves spending time with her family.” (Cô ấy yêu thích dành thời gian với gia đình.) |
Một số thành ngữ hay với từ Dislike
Những thành ngữ này giúp mô tả sự không thích, sự không đồng tình hoặc sự không ưa chuộng một cách mạnh mẽ và truyền đạt ý nghĩa của “dislike” một cách cụ thể.
Have a strong dislike for: Có một sự không thích mạnh mẽ đối với điều gì đó. Ví dụ: “He has a strong dislike for public speaking.”
Take a dislike to: Cảm thấy không thích ai/cái gì. Ví dụ: “She took an instant dislike to her new neighbor.”
Dislike intensely: Không thích một cách mãnh liệt. Ví dụ: “I dislike intensely the way he treats people.”
Can’t stand: Không thể chịu đựng được. Ví dụ: “I can’t stand his constant complaining.”
Dislike with a passion: Không thích một cách mãnh liệt. Ví dụ: “She dislikes math with a passion.”
Dislike someone’s guts: Không thích ai đó rất nhiều. Ví dụ: “I dislike his guts because he betrayed my trust.”
Develop a distaste for: Phát triển sự không thích đối với điều gì. Ví dụ: “Over time, she developed a distaste for junk food.”
Take a dim view of: Có quan điểm không tốt về điều gì. Ví dụ: “The teacher takes a dim view of students who don’t do their homework.”
Have no liking for: Không có sự ưa thích cho điều gì. Ví dụ: “He has no liking for cold weather.”
Dislike something like poison: Không thích cái gì đó như độc dược. Ví dụ: “She dislikes horror movies like poison.”
Hy vọng qua bài viết này các bạn không còn lúng túng về việc nên dùng Dislike to V hay Ving, khi dùng Dislike to V hay Ving đúng cách nó sẽ giúp truyền tải ý nghĩa câu nói đến người nghe một cách hiệu quả nhất, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp. Chúc các bạn học tập thật tốt và hãy thường xuyên luyện tập tiếng Anh để đạt được thành công nhé!
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!
Xem thêm: